Áo dài phụ nữ Việt Nam được xem là biểu tượng của văn hóa truyền thống. Trải qua các thời kỳ, áo dài đã có những biến đổi nhất định để phù hợp với bối cảnh xã hội và thị hiếu thẩm mĩ đương đại. Bước sang những năm 20 của thế kỷ XXI, với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, hội nhập quốc tế sâu rộng và sự thay đổi nhanh chóng trong lối sống, áo dài tiếp tục đứng trước yêu cầu đổi mới và thích nghi với tình hình xã hội. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là thiết kế áo dài phụ nữ Việt hiện nay đã thay đổi như thế nào để thích ứng với thời đại và quan trọng hơn, liệu những đổi mới này có đủ để áo dài trở thành một trang phục ứng dụng thường nhật, đáp ứng được yêu cầu về sự tiện lợi và đa năng của đời sống hiện đại nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa và tính truyền thống.
Mặc dù được yêu thích và công nhận mỗi khi nhắc đến trang phục dân tộc nhưng áo dài truyền thống vẫn còn những hạn chế về tính ứng dụng trong cuộc sống hiện nay. Với phom dáng yêu cầu sự chuẩn xác, chất liệu thường không co giãn và độ dài gây ra sự bất tiện trong các hoạt động thường ngày, áo dài truyền thống chủ yếu xuất hiện trong các dịp lễ hội, sự kiện quan trọng như trình diễn, hoạt động mang tính ngoại giao, sự kiện văn hóa hoặc môi trường công sở đặc thù. Điều này tạo ra một khoảng cách lớn giữa giá trị biểu tượng, ý nghĩa văn hóa và tính thực tiễn của trang phục. Trong khi các nền văn hóa khác đã dần ý thức trong việc cách tân trang phục truyền thống thành những thiết kế hiện đại, dễ mặc và có thể kết hợp linh hoạt vào cuộc sống hằng ngày, áo dài Việt Nam vẫn đang từng bước hoàn thiện và cải tiến để thích nghi. Sự thiếu vắng một phiên bản áo dài ứng dụng rộng rãi khiến cho trang phục này dù được ngưỡng mộ nhưng lại ít khi được lựa chọn cho những hoạt động thường ngày, vô hình trung làm giảm đi sự hiện diện của nó trong đời sống hiện đại.
Việc đưa áo dài trở thành một trang phục ứng dụng thường nhật không chỉ là một yêu cầu về mặt thời trang mà còn là bước đi quan trọng để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của trang phục này trong bối cảnh hiện đại. Bài viết đi sâu phân tích những đổi mới cụ thể trong thiết kế đến các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất phương hướng phát triển nhằm tìm ra con đường để áo dài phụ nữ Việt Nam không chỉ là một biểu tượng mà còn là trang phục ứng dụng trong đời sống hiện nay.
1. Ba trào lưu cách tân áo dài trong thế kỷ XX
1.1. Trào lưu áo dài Lemur (thập niên 1930)
Những năm 1930 của thế kỷ XX đã ghi dấu một cuộc “cách mạng” thầm lặng nhưng đầy táo bạo trong thế giới trang phục của phụ nữ Việt Nam với sự ra đời của áo dài Lemur. Trào lưu được khởi xướng từ họa sĩ Nguyễn Cát Tường, ông là người tiên phong, mạnh dạn “loại bỏ” những chi tiết rườm rà, nặng nề của các dáng áo dài truyền thống trước đó như áo tứ thân hay áo ngũ thân. Thay vào đó, Lemur đã đưa áo dài xích lại gần hơn với hơi thở thời trang phương Tây, tạo nên một tuyên ngôn mới về sự thanh lịch và phóng khoáng. Những điểm đổi mới cốt lõi của áo dài Lemur chính là chìa khóa định hình dáng vẻ của áo dài hiện đại mà chúng ta vẫn thấy ngày nay Đầu tiên, Nguyễn Cát Tường chủ trương thể hiện đường nét áo dài ôm sát cơ thể. Đây là sự lột xác ngoạn mục nhất so với phom dáng áo dài trước đó. Nếu áo dài cũ thường có độ rộng rãi, che đi vóc dáng thì áo dài Lemur lại được cắt may vô cùng khéo léo, ôm trọn những đường cong mềm mại của người phụ nữ. Đặc biệt, phần eo được siết lại tinh tế, kiến tạo nên một vóc dáng thon gọn, tôn lên vẻ đẹp quyến rũ đầy ý nhị mà không hề phô trương. Ngoài ra, ông cũng cho cải tiến táo bạo ở phần cổ và tay áo. Cổ áo được thiết kế theo hơi hướng phương Tây, đôi khi còn được biến tấu thành những đường khoét sâu hơn hoặc tạo dáng cổ trái tim, cổ thuyền duyên dáng. Tay áo cũng không còn là ống rộng theo kiểu hình thang mà được may bó sát hơn, vừa gọn gàng lại vừa khoe được đường nét cánh tay1.
Cải tiến tiếp theo mà họa sĩ thực hiện là thay đổi phần tà áo, đây là điểm khác biệt mang tính bản lề so với áo tứ thân hay ngũ thân. Áo dài Lemur chỉ còn hai tà (một trước, một sau), được may nối liền mạch từ vai xuống, tạo nên một tổng thể liền lạc, thanh thoát và uyển chuyển hơn rất nhiều khi di chuyển. Kết hợp cùng độ rộng vừa phải, tà áo được điều chỉnh độ dài hợp lý, thường chỉ chạm đến mắt cá chân. Sự thay đổi nhỏ này lại mang ý nghĩa lớn, giúp người phụ nữ Việt Nam thuận tiện hơn trong các hoạt động thường ngày và di chuyển, thể hiện sự quan tâm đến tính ứng dụng của trang phục. Họa sĩ Nguyễn Cát Tường đã tiếp thu mạnh mẽ tinh hoa của thời trang phương Tây thập niên 1920-1930, đặc biệt là các kiểu váy đầm ôm sát đang thịnh hành. Ông đã có một cái nhìn độc đáo khi không sao chép rập khuôn mà khéo léo pha trộn sự tinh tế của trang phục truyền thống với sự hiện đại, tạo ra một phong cách áo dài “mới” đầy đột phá và khác biệt2.
Sự xuất hiện của áo dài Lemur vào thời điểm đó đã tạo nên một làn sóng tranh cãi mạnh mẽ chưa từng có trong xã hội Việt Nam. Một bộ phận người theo tư tưởng bảo thủ cho rằng thiết kế này quá “mở”, không phù hợp với những giá trị thuần phong mĩ tục truyền thống, thậm chí còn bị coi là “làm điệu”. Ngược lại, những người có tư tưởng cấp tiến, đặc biệt là giới trí thức và phụ nữ thành thị lại nhiệt liệt đón nhận vì sự duyên dáng, hiện đại và tiện lợi mà nó mang lại. Dù gây ra nhiều ý kiến trái chiều, không thể phủ nhận áo dài Lemur đã đặt nền móng vô cùng quan trọng cho sự phát triển của áo dài sau này, trở thành khởi điểm để định hình kiểu dáng cơ bản, thanh lịch và mang tính biểu tượng mà chúng ta vẫn thấy cho đến tận ngày nay. Tuy nhiên, tựu trung lại, dù sự thay đổi có nhiều hay ít thì cũng đều đâu đó thấp thoáng mối liên hệ giữa thời trang và tính ứng dụng.
1.2. Trào lưu áo dài Raglan (thập niên 1960)
Sau trào lưu thiết kế áo dài Lemur, tà áo dài Việt Nam tiếp tục không ngừng biến đổi để tiệm cận hơn với nhu cầu thực tiễn và gu thẩm mĩ đang phát triển trong xã hội. Đến thập niên 1960, một trào lưu mới nổi lên và nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí chủ đạo đó là thiết kế áo dài Raglan. Đây được xem là một bước tiến quan trọng, đánh dấu sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp truyền thống và tính tiện dụng, sự ôm dáng tinh tế. Áo dài Raglan gắn liền với tên tuổi của nhà may Dung ở khu vực Đakao, Sài Gòn – người đã tiên phong đưa kỹ thuật này vào ứng dụng rộng rãi3.
Điểm đặc trưng nổi bật và cũng là cải tiến cốt lõi của áo dài Raglan nằm ở cách nối tay áo với thân áo. Thay vì kiểu may truyền thống vốn cắt rời tay áo rồi ráp vào phần nách (đặc điểm này kéo dài từ áo tứ thân, áo ngũ thân đến áo dài Lemur), áo dài Raglan lại sở hữu một đường may chạy xéo liền mạch từ cổ áo xuống tận nách. Kỹ thuật cắt may này tạo nên sự liền khối, ôm sát tuyệt đối phần vai và ngực của người mặc, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như áo có độ ôm sát và tôn dáng hơn. Đường may Raglan có tác dụng định hình vóc dáng một cách kỳ diệu. Nó giúp áo dài ôm khít phần thân trên, đặc biệt là vùng vai và ngực, tạo cảm giác người mặc thon gọn, mảnh mai và cao ráo hơn hẳn. Ngoài ra, đường cắt Raglan còn giảm nhăn vùng nách và tăng sự thoải mái khi hoạt động. Một nhược điểm phổ biến của kiểu may truyền thống là vùng nách thường dễ bị nhăn nhúm và gây cảm giác khó chịu, cản trở cử động. Áo dài Raglan đã khắc phục triệt để vấn đề này. Đường may xéo và cách nối liền tay áo giúp giảm thiểu tối đa nếp nhăn ở khu vực này, đồng thời cho phép người mặc cử động cánh tay một cách linh hoạt và thoải mái hơn rất nhiều.
Không chỉ mang lại sự tiện lợi, đường may Raglan còn tạo nên một nét tinh tế đặc trưng cho áo dài. Đường cắt xéo mềm mại không chỉ là chi tiết kỹ thuật mà còn là điểm nhấn thị giác, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp thanh thoát, hiện đại và trang nhã của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài Raglan nhanh chóng trở thành trang phục được yêu chuộng và phổ biến rộng rãi ở miền Nam Việt Nam, đặc biệt là tại Sài Gòn – đô thị phát triển năng động lúc bấy giờ. Tại đây, nhu cầu về một trang phục vừa đẹp vừa tiện dụng để phù hợp với lối sống đô thị ngày càng cao. Trào lưu này đã góp phần hoàn thiện đáng kể phom dáng áo dài, biến nó thành một trang phục chuẩn mực, được mặc phổ biến và tự tin trong nhiều môi trường, từ chốn công sở, trường học đến các buổi tiệc tùng, sự kiện xã hội. Áo dài Raglan không chỉ là một kiểu dáng mà còn là biểu tượng của sự giao thoa thành công giữa truyền thống và tinh thần hiện đại, là bước đệm quan trọng cho sự phát triển của áo dài sau này.
1.3. Trào lưu cách tân áo dài cuối thế kỷ XX
Trào lưu cách tân áo dài lần thứ ba vào những năm cuối của thế kỷ XX trong bối cảnh Việt Nam mở cửa nền kinh tế, điều này đã tác động và tạo nên những biến đổi của con người và văn hoá Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập4 . Sự chuyển mình sâu rộng này không chỉ tác động mạnh mẽ đến các lĩnh vực kinh tế - xã hội mà còn tạo nên những biến đổi sâu sắc trong đời sống văn hóa và tư duy thẩm mĩ của người dân Việt Nam, đặt ra yêu cầu mới cho trang phục truyền thống.
Vào những năm đầu thập niên 1990, ngành thời trang Việt Nam bắt đầu có những chuyển biến tích cực và đáng ghi nhận, với sự xuất hiện của hàng loạt hoạt động đóng vai trò là bản lề định hình ngành công nghiệp thời trang hiện đại. Tiêu biểu là cuộc thi Hoa hậu Việt Nam đã được tổ chức dưới sự bảo trợ của Báo Tiền Phong vào năm 1988 khơi dậy nhận thức về vẻ đẹp và trang phục dân tộc khi những thí sinh mặc trang phục áo dài đăng quang. Tiếp đó, năm 1989, sự kiện ra đời cuộc thi Hoa hậu áo dài do Báo Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh lần đầu tiên tổ chức đã tạo ra tầm ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội, đặc biệt là đối với cộng đồng người Việt Nam trên toàn cầu. Cuộc thi này không chỉ vinh danh tà áo dài mà còn góp phần quan trọng trong việc định danh và công nhận áo dài như một biểu tượng thời trang độc lập, vượt ra khỏi khái niệm “trang phục truyền thống Việt Nam” để trở thành một thương hiệu “Ao Dai” mang tính toàn cầu5 . Tầm vóc của thời trang Việt Nam tiếp tục được khẳng định vào năm 1993, khi nhà thiết kế nổi tiếng thế giới Pierre Cardin lựa chọn Việt Nam làm địa điểm giới thiệu bộ sưu tập thời trang của mình – một sự kiện quốc tế có sức lan tỏa lớn. Một yếu tố đáng ghi nhận trong sự kiện này là việc nhà thiết kế sử dụng người mẫu người Việt Nam trong buổi trình diễn, từ đây mở ra vị thế mới cho người mẫu tại Việt Nam.
Trong bối cảnh năng động đó, lĩnh vực thiết kế thời trang nói chung và thiết kế áo dài nói riêng đã nhanh chóng trở thành một trào lưu phát triển mạnh mẽ, đánh dấu sự xuất hiện của một thế hệ các nhà thiết kế tài năng và các thương hiệu uy tín. Tại Hà Nội, thương hiệu áo dài Ngân An nổi bật với các thiết kế tinh xảo, điển hình là bộ áo dài gấm Trúc xanh đã giúp Hoa hậu Trương Quỳnh Mai giành giải Trang phục dân tộc đẹp nhất tại cuộc thi Hoa hậu Quốc tế năm 1995 tại Nhật Bản. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, một số nhà thiết kế đã xây dựng thành công thương hiệu áo dài gắn liền với tên tuổi và phong cách riêng, bao gồm nhà thiết kế Minh Hạnh và nhà thiết kế Sỹ Hoàng. Giai đoạn này không chỉ chứng kiến sự nở rộ về số lượng mà còn là sự trưởng thành về chất lượng và tư duy sáng tạo trong quá trình cách tân áo dài phụ nữ Việt Nam, mở ra những triển vọng mới cho tính ứng dụng của trang phục áo dài.
2. Yêu cầu chuyển đổi thiết kế áo dài theo hướng ứng dụng
Áo dài thế kỷ XX với những đặc trưng về phom dáng và chất liệu vẫn còn tồn tại một số thách thức nhất định khi được xem xét trong bối cảnh nhịp sống hiện đại, năng động và đòi hỏi tính tiện ích cao. Những thách thức này đã phần nào giới hạn khả năng phổ biến của áo dài trong sinh hoạt hằng ngày.
Áo dài truyền thống thường được thiết kế với phom dáng bó sát ở thân trên, dài vạt và quần lụa ống rộng. Điều này dù tôn vinh vẻ đẹp uyển chuyển nhưng lại gây bất tiện đáng kể trong các hoạt động hằng ngày đòi hỏi sự linh hoạt cao. Cụ thể, việc di chuyển bằng phương tiện công cộng, tham gia giao thông đông đúc hoặc thực hiện các thao tác trong môi trường làm việc văn phòng năng động có thể trở nên khó khăn. Sự bó sát có thể gây cảm giác gò bó, trong khi tà áo dài dễ vướng víu, cản trở cử động. Bên cạnh đó, nhiều chất liệu cao cấp thường dùng cho áo dài truyền thống như lụa tơ tằm nguyên chất hay gấm dệt thủ công có giá thành tương đối cao. Hơn nữa, việc bảo quản các chất liệu này đòi hỏi sự cầu kỳ, thường phải giặt hấp khô, ủi hơi nước ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp. Những yêu cầu này làm tăng đáng kể chi phí và công sức cho người mặc, khiến áo dài trở thành một lựa chọn ít thực tế cho trang phục hằng ngày so với các loại trang phục thông dụng khác. Ngoài ra, một bộ phận lớn công chúng vẫn giữ quan niệm rằng áo dài là trang phục mang tính lễ nghi, chỉ phù hợp cho những dịp đặc biệt, trang trọng như lễ cưới, Tết Nguyên đán, lễ kỷ niệm hay trong môi trường công sở mang tính chất biểu tượng. Định kiến này tạo ra một rào cản tâm lý đáng kể, khiến nhiều người e ngại khi muốn mặc áo dài vào những bối cảnh đời thường hơn, dù họ có yêu thích trang phục này. Do các yếu tố về tính tiện lợi, chi phí và nhận thức, áo dài truyền thống hiện vẫn chủ yếu phục vụ một thị trường ngách, tập trung vào các sự kiện đặc biệt hoặc đối tượng khách hàng có nhu cầu nhất định. Điều này ảnh hưởng đến quy mô sản xuất, khả năng đổi mới và sự phát triển tổng thể của ngành công nghiệp áo dài, hạn chế tiềm năng lan tỏa rộng rãi của trang phục.
Bên cạnh đó, lối sống của phụ nữ Việt Nam thế kỷ XXI đã thay đổi đáng kể. Họ là những người năng động, độc lập, có nhiều vai trò (vai trò trong môi trường công sở, gia đình, xã hội) và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau trong một ngày. Trong bài nghiên cứu Quan điểm của Đảng về phụ nữ và phát huy vai trò phụ nữ trong thời kỳ đổi mới, tác giả Nguyễn Mạnh Chủng khẳng định: “Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta, phụ nữ Việt Nam đã có những cống hiến, đóng góp to lớn, góp phần xây dựng và bảo vệ non sông gấm vóc của Tổ quốc, tạo dựng nên truyền thống vẻ vang: Anh hùng, Bất khuất, Trung hậu, Đảm đang”6 . Với vị thế đó, phụ nữ Việt Nam rất cần đến một trang phục vừa thể hiện bản sắc dân tộc vừa mang lại sự thoải mái, tiện lợi và phù hợp với nhịp sống hối hả. Áo dài ứng dụng ra đời để đáp ứng nhu cầu này, giúp phụ nữ tự tin thể hiện phong cách riêng mà không bị gò bó bởi những quy tắc cũ.
Mặc dù áo dài phụ nữ Việt Nam đã có nhiều đổi mới ấn tượng trong thế kỷ XXI cả về mặt kết cấu, chất liệu và trang trí nhưng yêu cầu chuyển đổi theo hướng ứng dụng vẫn là một thách thức và cơ hội lớn để áo dài thực sự hòa nhập vào đời sống đương đại. Việc đưa áo dài vào ứng dụng hằng ngày cũng là bảo tồn di sản văn hóa một cách hiệu quả và ý nghĩa nhất. Thay vì chỉ là một hiện vật được trưng bày trong bảo tàng hay chỉ được mặc trong các dịp lễ hội, áo dài sẽ trở thành một phần trong cuộc sống đương đại. Sự hiện diện thường xuyên của áo dài trong xã hội sẽ duy trì giá trị truyền thống, đồng thời cho phép áo dài liên tục được làm mới qua các thế hệ.
3. Những đổi mới tiêu biểu trong thiết kế áo dài đáp ứng tính ứng dụng hiện nay
3.1. Về phom dáng và cấu trúc
Bước sang thế kỷ XXI, áo dài phụ nữ Việt Nam không còn giữ nguyên phom dáng quen thuộc của những thập niên trước mà đã trải qua một quá trình thay đổi mạnh mẽ. Dưới tác động của sự bùng nổ xu hướng thời trang toàn cầu, sự hội nhập văn hóa và nhu cầu cá nhân hóa ngày càng cao của người tiêu dùng, áo dài không ngừng được “làm mới” để duy trì sức sống, sự hấp dẫn và khả năng thích nghi với nhịp sống đương đại, nâng cao tính ứng dụng. Những đổi mới này không chỉ dừng lại ở bề nổi mà đi sâu vào từng phương diện cốt lõi của thiết kế, từ cấu trúc đến chất liệu và kỹ thuật chế tác. Nếu áo dài phụ nữ Việt Nam thế kỷ XX tiêu biểu với phom dáng ôm sát, tôn vinh đường cong cơ thể một cách duyên dáng thì áo dài hiện nay đã mở rộng không gian sáng tạo với sự đa dạng hóa phom dáng hơn. Bên cạnh phom ôm kinh điển vẫn được yêu thích dùng trong các dịp trang trọng, lễ hội thì áo dài ứng dụng xuất hiện với nhiều biến thể mới, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng.
Các phom dáng tiêu biểu như áo dài suông với phom dáng rộng rãi, không chiết eo gắt, mang lại sự thoải mái tối đa cho người mặc, phù hợp với nhiều dáng người và các hoạt động cần sự tự do trong cử động. Áo dài vạt ngắn để tăng tính trẻ trung và tiện lợi, nhiều thiết kế áo dài đã được cắt vạt ngắn đáng kể, thường chỉ đến ngang gối hoặc qua gối một chút. Điều này giúp người mặc di chuyển linh hoạt hơn, đồng thời tạo cảm giác năng động, tươi mới, đặc biệt phù hợp với giới trẻ. Áo dài bất đối xứng với phần tà áo nghiêng lệch, tạo cảm giác đột phá.
Bên cạnh đó, các chi tiết về kiểu dáng cũng được thay đổi linh hoạt để tăng tính thời trang và tiện dụng. Chi tiết cổ áo không còn bị bó buộc trong kiểu cổ trụ truyền thống mà đã được biến tấu đa dạng với cổ tròn, cổ thuyền, cổ V sâu, cổ yếm, thậm chí là thiết kế không cổ. Những thay đổi này không chỉ mang lại nhiều lựa chọn thẩm mĩ mà còn giúp người mặc cảm thấy thoáng mát, thoải mái hơn trong khí hậu nhiệt đới. Phần tay áo cũng được sáng tạo không ngừng, từ tay lỡ, tay phồng, tay bồng (gợi nét cổ điển pha lẫn hiện đại) đến tay loe (tạo sự bay bổng) hay thậm chí là thiết kế không tay mang lại vẻ trẻ trung và phóng khoáng. Vị trí đường xẻ tà, vốn là biểu tượng của sự gợi cảm ý nhị, cũng được phá cách. Áo dài có thể xẻ tà cao hơn để tôn chân, xẻ thấp hơn để kín đáo, xẻ hai bên sườn tạo sự chuyển động mềm mại hoặc may thêm tà kép tạo nên sự duyên dáng, uyển chuyển khi mặc. Đặc biệt, sự xuất hiện của các phom dáng áo đôi hoặc áo dài gia đình đã tạo thêm chiều sâu cho tính ứng dụng của áo dài. Các thiết kế áo dài cho nam giới, áo dài cho bé với kiểu dáng và họa tiết đồng điệu không chỉ tăng cường sự gắn kết gia đình mà còn giúp áo dài trở thành trang phục lý tưởng cho các dịp lễ Tết, sum họp hay chụp ảnh kỷ niệm.
Một thương hiệu tiêu biểu trong cách tân kết cấu áo dài phải kể đến Thủy Design House của nhà thiết kế Thủy Nguyễn. Thủy Design House không ngần ngại phá vỡ những quy tắc cắt may truyền thống để tạo nên những kết cấu độc đáo và đa chiều. Thay vì chỉ là những đường cắt phẳng phiu quen thuộc, các thiết kế của Thủy Nguyễn thường tạo ra những sự “biến hóa” bất ngờ ở phần thân, tay áo và tà áo. Chẳng hạn, trong một số bộ sưu tập như “Tình Tang”, nhà thiết kế đã mạnh dạn “dựng bèo” từ phần vai xuống tay áo, tạo ra những lớp bèo nhún bồng bềnh, phá cách và mang đậm hơi thở đương đại, khác hẳn với kiểu tay ôm sát truyền thống. Sự thay đổi này không chỉ mang lại hiệu ứng thị giác ấn tượng mà còn tạo ra một cấu trúc mới, khiến chiếc áo dài trở nên bay bổng, lãng mạn hơn.
3.2. Về sử dụng chất liệu
Sự đổi mới trong việc lựa chọn và xử lý chất liệu của các nhà thiết kế giúp áo dài phụ nữ Việt Nam thích nghi một cách linh hoạt với mọi điều kiện khí hậu, bối cảnh sử dụng và nhu cầu đa dạng của người mặc hiện nay. Sự mở rộng bảng chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mĩ mới mẻ mà còn nâng cao đáng kể tính tiện dụng và độ bền cho trang phục.
Trong khi lụa tơ tằm và gấm truyền thống vẫn giữ vị thế cao cấp và sang trọng, được trân trọng cho các thiết kế mang tính biểu tượng hoặc áo dài dạ hội, áo dài mang tính truyền thống thì áo dài đời thường hiện nay đã mở rộng bảng chất liệu sang nhiều loại vải khác nhau nhằm tối ưu hóa tính ứng dụng. Các chất liệu như voan, chiffon, ren được ưa chuộng để tạo sự bay bổng, lãng mạn và vẻ ngoài thanh thoát, đặc biệt phù hợp cho các thiết kế dự tiệc hoặc mang hơi hướng phong cách lãng mạn. Ngược lại, các chất liệu tự nhiên như lanh và cotton với đặc tính thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt và dễ chịu khi tiếp xúc với da đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các dòng áo dài ứng dụng hằng ngày, công sở, nơi sự thoải mái là yếu tố ưu tiên trong khí hậu nóng ẩm. Đặc biệt, sự thử nghiệm với chất liệu denim đã mang đến một làn gió mới, tạo nên những chiếc áo dài cách tân đầy cá tính, năng động và bụi bặm, phá vỡ hình ảnh truyền thống. Bên cạnh đó, các loại vải tổng hợp cao cấp có độ co giãn tốt (như vải pha spandex) được sử dụng rộng rãi. Chúng không chỉ giúp thiết kế ít nhăn, dễ giặt ủi mà còn tăng cường sự thoải mái khi vận động, ôm dáng mà vẫn giữ được phom, đáp ứng nhu cầu của lối sống hiện đại.
Sự phát triển vượt bậc của ngành dệt may đã mang đến những công nghệ vải tiên tiến, mở rộng đáng kể khả năng ứng dụng của áo dài trong nhiều điều kiện khác nhau. Vải in 3D là một minh chứng, tạo ra các hiệu ứng thị giác nổi khối độc đáo, mang lại chiều sâu và kết cấu mới lạ cho bề mặt trang phục. Vải dệt kim với đặc tính co giãn đa chiều và mềm mại tạo sự thoải mái tối đa cho người mặc. Trong tương lai, các nhà thiết kế còn thử nghiệm với vải chống thấm (giúp áo dài phù hợp hơn khi di chuyển trong thời tiết mưa nhẹ) và vải có khả năng chống nắng (bảo vệ da dưới tác động của tia UV), mở rộng phạm vi sử dụng của áo dài từ các sự kiện trong nhà ra ngoài trời, từ trang phục dạo phố đến trang phục biểu diễn ngoài trời.
Một xu hướng rõ nét trong thiết kế áo dài hiện nay là sự kết hợp hài hòa giữa các loại vải khác nhau trên cùng một thiết kế. Sự pha trộn này không chỉ dừng lại ở việc kết hợp các chất liệu quen thuộc như lụa với gấm mà các nhà thiết kế đã chú trọng hơn trong việc sáng tạo. Năm 2022, Hoa hậu, nhà thiết kế Ngọc Hân giới thiệu bộ sưu tập áo dài kết hợp giữa chất liệu lụa Việt Nam cùng vải gấm obi (thắt lưng) của Kimono Nhật Bản. Hay vào năm 2023, trong khuôn khổ Tuần lễ thời trang quốc tế tại Việt Nam (Aquafina Vietnam International Fashion week), nhà thiết kế Cao Minh Tiến giới thiệu bộ sưu tập Ằn Xư Mờây Ỏ - Một chiếc áo mới bao gồm nhiều mẫu thiết kế áo dài kết hợp giữa thổ cẩm, gấm và denim. Sự sáng tạo trong kết hợp chất liệu này tạo ra những hiệu ứng thị giác độc đáo, đối lập nhưng hài hòa, làm tăng tính thời trang và sự phong phú về kết cấu cho trang phục. Nó không chỉ mang lại vẻ đẹp đa chiều mà còn cho phép các nhà thiết kế tạo ra những phom dáng linh hoạt hơn, nơi mỗi chất liệu phát huy tối đa ưu điểm của mình, góp phần định hình phong cách riêng cho từng bộ áo dài.
Cuối cùng là xu hướng sử dụng chất liệu bền vững trong thiết kế áo dài. Các chất liệu như vải tái chế từ chai nhựa PET, vải vụn, quần áo cũ hoặc các nguyên liệu tự nhiên như bã cà phê, sợi tre, bông hữu cơ... đang dần được ứng dụng trong thiết kế áo dài. Vào năm 2023, nhà thiết kế Vũ Việt Hà ra mắt bộ sưu tập Áo dài Bình Minh được thiết kế trên nền chất liệu sợi dứa dệt cùng sợi tơ tằm. Với chất liệu mộc mạc và bền vững, bộ sưu tập đã mang đến một tương lai mới trong xử lý chất liệu áo dài. Xu hướng này giúp giảm thiểu rác thải dệt may, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
3.3. Về màu sắc, họa tiết và kỹ thuật xử lý trang trí
Bảng màu và họa tiết của áo dài hiện nay đã trở thành một bản giao hưởng thị giác đa sắc, phản ánh cá tính và xu hướng toàn cầu. Bên cạnh các màu sắc truyền thống mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, áo dài đương đại đã mạnh dạn sử dụng bảng màu đa dạng hơn. Từ những màu nhẹ nhàng, bay bổng (hồng phấn, xanh bạc hà, tím lavender) tạo vẻ nữ tính, lãng mạn, đến neon rực rỡ, nổi bật (xanh lá chanh, cam neon) thể hiện sự cá tính, hiện đại và thu hút. Các gam màu đất trầm ấm (be, nâu, cam đất) mang đến vẻ sang trọng, gần gũi với thiên nhiên, đáp ứng đa dạng sở thích và phù hợp với nhiều sự kiện khác nhau: từ công sở đến dạo phố đến dự tiệc.
Về họa tiết, công nghệ in kỹ thuật số (digital printing) đã cách mạng hóa việc ứng dụng họa tiết lên áo dài. Kỹ thuật này cho phép chuyển tải các họa tiết phức tạp, có độ chi tiết cao và màu sắc sống động lên bề mặt vải một cách chính xác, mở ra không gian sáng tạo vô hạn cho những nhà thiết kế thời trang. Nguồn cảm hứng cho họa tiết được mở rộng đáng kể: từ những bức tranh dân gian (như tranh Đông Hồ, Hàng Trống) với nét vẽ mộc mạc, ý nghĩa sâu sắc, đến các họa tiết kiến trúc cổ Việt Nam (như cổng làng, mái đình, hoa văn đình chùa), phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ (sông nước, núi non, hoa lá) hoặc các thiết kế đồ họa trừu tượng, hiện đại được tạo ra bằng máy tính. Chủ đề của họa tiết cũng được đa dạng hơn, họa tiết trên áo dài không còn bị giới hạn ở hoa văn truyền thống như hoa sen, rồng phượng7 . Các nhà thiết kế đã mạnh dạn đưa vào những họa tiết hình học (đường kẻ, khối hình) tạo sự mạnh mẽ, cá tính; các yếu tố pop-art rực rỡ, vui nhộn; graffiti đường phố độc đáo hoặc những yếu tố văn hóa khác được cách điệu hóa (như hình ảnh sinh vật biển, các biểu tượng đô thị, các nhân vật trong truyện cổ tích). Điều này không chỉ mang đến sự mới mẻ, cá tính mà còn giúp áo dài kể những câu chuyện đương đại hơn, kết nối với giới trẻ và thể hiện sự đa dạng văn hóa.
Về kỹ thuật xử lý trang trí, những thập niên đầu thế kỷ XXI đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực chế tác áo dài, chứng kiến sự giao thoa mạnh mẽ và hài hòa giữa công nghệ hiện đại tiên tiến và giá trị thủ công truyền thống tinh hoa. Sự kết hợp độc đáo này đã tạo ra những sản phẩm áo dài không chỉ mang vẻ đẹp tinh xảo, độc đáo mà còn tối ưu hóa về mặt sản xuất và tính ứng dụng. Các nhà thiết kế hiện nay vẫn duy trì và phát triển nghề thêu, đính kết thủ công để gìn giữ giá trị nghệ thuật. Viết về vấn đề này, nhà nghiên cứu Lưu Ngọc Lan với bài viết “Gìn giữ giá trị nghệ thuật thêu truyền thống qua trang phục áo dài” đã khẳng định áo dài và kỹ thuật thêu, đính kết đã tạo được nhiều dấu ấn và đến nay còn nguyên giá trị8 . Bên cạnh thêu truyền thống, một số nhà thiết kế đã sáng tạo kết hợp các hình thức trang trí khác như thêu ruy băng, thêu len... vào thiết kế áo dài.
Bên cạnh các kỹ thuật truyền thống, các nhà thiết kế áo dài hiện nay còn ứng dụng công nghệ khoa học trong sản xuất để tối ưu hóa hiệu quả và độ chính xác. Công nghệ đã trở thành cánh tay đắc lực, cách mạng hóa quy trình sản xuất áo dài, đặc biệt trong các dòng sản phẩm ứng dụng và sản xuất hàng loạt. Các kỹ thuật tiên tiến được áp dụng như cắt laser, in 3D, in kỹ thuật số... Việc ứng dụng kỹ thuật hiện đại mở ra khả năng sáng tạo vô hạn cho các chi tiết cấu trúc, hoa văn độc đáo mà các kỹ thuật truyền thống khó thực hiện. Những công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, rút ngắn thời gian hoàn thiện sản phẩm mà còn tăng cường độ chính xác và chất lượng đồng đều cho các thiết kế áo dài hiện đại, đặc biệt trong các dòng sản phẩm trình diễn, lễ hội.
4. Kết luận
Thế kỷ XXI đã chứng kiến những đổi mới mạnh mẽ và toàn diện trong thiết kế áo dài tại Việt Nam: từ phom dáng linh hoạt, chất liệu đa dạng, họa tiết phong phú đến kỹ thuật chế tác hiện đại. Những thay đổi này không chỉ làm mới áo dài về mặt thẩm mĩ mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc chuyển đổi áo dài theo hướng ứng dụng rộng rãi hơn trong đời sống hằng ngày.
Việc đưa áo dài trở thành trang phục ứng dụng không chỉ giải quyết những hạn chế về tính tiện lợi của áo dài truyền thống mà còn mang lại vô số lợi ích: tăng tính phổ biến, mở rộng thị trường, quan trọng nhất là bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa một cách sống động. Để đạt được mục tiêu này, các nhà thiết kế cần tiếp tục sáng tạo, chú trọng vào sự thoải mái, đa năng và thẩm mĩ đương đại, trong khi ngành công nghiệp thời trang cần phát triển chiến lược marketing hiệu quả và năng lực sản xuất phù hợp.
Áo dài không chỉ là một bộ trang phục, nó là một phần của bản sắc Việt Nam. Bằng cách dũng cảm đổi mới và hướng tới tính ứng dụng, áo dài sẽ không ngừng thích nghi, phát triển và khẳng định vị thế vững chắc của mình trong dòng chảy thời trang đương đại toàn cầu, tiếp tục là niềm tự hào của người Việt Nam.
Chú thích:
1, 5 Dương Thị Kim Đức, MingxinBao (2012): “Aesthetic Sense of the Vietnamese through Three Renovations of the Women’s Ao dai in the 20th Century” (Ý thức thẩm mĩ của người Việt Nam thông qua ba lần cách tân áo dài nữ trong thế kỷ 20), Asian Culture and History, vol. 4, no. 2; July 2012, tr. 100, 104.
2, 3 Nguyễn Thị Loan (2020), Sự tiếp biến trong nghệ thuật thiết kế áo dài của phụ nữ Việt từ những năm 1930 đến năm 2017, Luận án Tiến sĩ nghệ thuật, Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, tr. 52-55, 77.
4 Dương Thị Kim Đức (2020): “Phát triển thương hiệu thời trang áo dài phụ nữ Việt Nam”, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 145, tr. 98-95.
6 Nguyễn Mạnh Chủng (2018): “Quan điểm của Đảng về phụ nữ và phát huy vai trò phụ nữ trong thời kỳ đổi mới”, Tạp chí Khoa học - Học viện Phụ nữ Việt Nam, quyển 2, số 2, tr. 12.
7 Võ Thị Ngọc Anh (2024): “Yếu tố chất liệu và trang trí áo dài phụ nữ Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại”, http://vanhoanghethuat.vn/yeu-tochat-lieu-va-trang-tri-ao-dai-phu-nu-viet-nam-tutruyen-thong-den-hien-dai.htm, 1/5/2025.
8 Lưu Ngọc Lan (2022): “Gìn giữ giá trị nghệ thuật thêu truyền thống qua trang phục áo dài”, Tạp chí Giáo dục và Nghệ thuật, số 42, tr. 60-63.