ĐỜI SỐNG VĂN HÓA QUA HÒ KHOAN LỆ THỦY

Bài viết tập trung vào các yếu tố như nội dung, hình thức, ngữ điệu và không gian văn hóa của hò khoan Lệ Thủy, qua đó làm rõ vai trò của loại hình dân ca này trong việc xây dựng mối liên kết giữa con người với thiên nhiên, gia đình, xã hội. Đồng thời, bài viết cũng khẳng định hò khoan là một di sản văn hóa phi vật thể, phản ánh sâu sắc các giá trị nhân văn và tinh thần đoàn kết của dân tộc, nhấn mạnh trách nhiệm bảo tồn và phát huy những giá trị này trong bối cảnh xã hội hiện đại.

   Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, ca dao - dân ca là những lời ru mềm mại, những tiếng hò vang vọng của hồn quê được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đó không chỉ là tiếng nói của con người bình dị mà còn là tiếng nói của lịch sử, của ký ức tập thể, nơi lưu giữ những kinh nghiệm sống, quan niệm đạo đức, triết lý nhân sinh và cả những khát vọng thẳm sâu trong đời sống tâm hồn người Việt. Trong mạch nguồn ấy, hò khoan Lệ Thủy nổi lên như một dòng chảy riêng biệt, độc đáo, đậm chất Quảng Bình - nơi “nắng như đổ lửa, đất cát cháy da người nhưng tình người thì mát như suối nguồn”.

   Hò khoan không phải là sáng tác của riêng ai. Nó là sản phẩm kết tinh từ tập thể, của cộng đồng người dân vùng đồng bằng ven sông Kiến Giang - Lệ Thủy. Trong tiếng hò mộc mạc ấy là âm sắc mượt mà của phương ngữ miền Trung, là chất trữ tình đặc biệt của những cuộc giao duyên, là sự giản dị mà sâu sắc của triết lý sống nhân hậu, thủy chung. Chính vì vậy, việc nghiên cứu đời sống văn hóa qua ca dao hò khoan Lệ Thủy không chỉ nhằm phục dựng một loại hình nghệ thuật truyền thống mà còn góp phần khám phá những chiều sâu bản sắc văn hóa của một vùng đất, một dân tộc.

   1. Sự hình thành và đặc trưng của hò khoan Lệ Thủy

   Hò khoan Lệ Thủy là một hiện tượng văn hóa dân gian độc đáo, mang trong mình tinh thần, tâm hồn và khí chất của con người vùng đất gió Lào, cát trắng - Quảng Bình. Không phải ngẫu nhiên mà trong dòng chảy đa dạng của các làn điệu dân ca miền Trung, hò khoan Lệ Thủy lại chiếm một vị trí riêng biệt, được gìn giữ và lan tỏa như một biểu tượng văn hóa đặc sắc. Sự hình thành và phát triển của hò khoan không chỉ gắn liền với lịch sử cư trú và sinh hoạt lao động của cư dân nông nghiệp vùng đồng bằng ven sông Kiến Giang, mà còn phản ánh rõ nét những nhu cầu tinh thần, thẩm mĩ và giao tiếp cộng đồng của người dân nơi đây.

   Về phương diện lịch sử - xã hội, hò khoan Lệ Thủy được sinh ra trong môi trường lao động sản xuất nông nghiệp, khi con người gắn bó mật thiết với thiên nhiên, với ruộng đồng, sông nước. Những điệu hò vang lên từ buổi cày sớm, từ nhịp chèo khua mái trên sông, hay trong lúc nghỉ ngơi dưới lũy tre làng không chỉ để giải trí mà còn là phương tiện để chia sẻ tâm tư, để bày tỏ tình cảm và hơn hết là cách để cộng đồng gắn kết, để con người tìm đến nhau bằng tiếng nói của lòng mình. Trong tiếng “khoan” ngân vang kéo dài giữa đôi bên đối đáp, có sự mời gọi, có sự đồng cảm, có cả nét hài hước lẫn nỗi niềm sâu kín, làm nên sắc thái riêng biệt của hò khoan Lệ Thủy.

   Một đặc trưng nổi bật trong hò khoan Lệ Thủy là hình thức đối đáp - tức hình thái đối thoại nghệ thuật mang tính tức thì nhưng không hề ngẫu hứng đơn thuần. Những cặp nam nữ, hoặc nhóm người, sẽ hò đối qua lại theo từng câu, từng cặp, với nội dung phong phú trải từ tình yêu đôi lứa, nỗi niềm nhớ thương, lời nhắn nhủ ân tình, đến cả triết lý sống và đạo lý làm người. Điều đặc biệt là các câu hò tuy có thể được ứng tác ngay tại chỗ, song lại tuân theo một logic âm nhạc và ngôn ngữ rất chặt chẽ, gắn liền với nhịp điệu và đặc trưng thanh điệu của tiếng Việt vùng Trung Bộ. Chính sự kết hợp hài hòa giữa chất dân gian mộc mạc và kỹ thuật ngôn từ tinh tế ấy đã làm nên chiều sâu văn hóa cho hò khoan.

   Âm nhạc trong hò khoan Lệ Thủy mang tiết tấu chậm rãi, trầm lắng nhưng giàu biểu cảm. Giọng hò thường được cất lên theo lối ngân nga, kéo dài, có đoạn lên cao vút, có đoạn xuống thấp, như dòng nước Kiến Giang lúc cuồn cuộn, lúc thì thầm. Nhạc tính của hò khoan không chỉ tạo nên âm sắc đặc trưng mà còn là nơi phô diễn kỹ thuật thanh nhạc dân gian của người hát. Tuy mộc mạc, không cần nhạc cụ đệm, hò khoan vẫn đủ sức lay động lòng người nhờ vào cảm xúc chân thành và sự hòa quyện giữa lời và giai điệu.

   Ngoài ra, một khía cạnh không thể bỏ qua là tính cộng đồng sâu sắc trong hò khoan. Không giống như những thể loại dân ca trình diễn mang tính chuyên nghiệp, hò khoan là nghệ thuật của số đông, của cộng đồng dân cư bản địa. Nó diễn ra trong các buổi sinh hoạt tập thể, lễ hội làng, các đêm trăng sáng bên bến nước, hay trong những cuộc thi hò đầy ngẫu hứng. Qua đó, hò khoan không chỉ là nghệ thuật biểu diễn, mà còn là không gian văn hóa nơi con người được là chính mình, được sống thật, yêu thật và gắn bó với nhau trong tiếng hát dân gian truyền đời. Nơi ấy, từng lời ca câu hò trở thành cầu nối giữa người với người, giữa hiện tại và quá khứ, giữa cộng đồng và cá nhân.

   Từ sự giao thoa của ngôn ngữ, âm nhạc, tâm lý và cộng đồng, hò khoan Lệ Thủy hình thành như một kết tinh văn hóa dân gian mang sắc thái riêng của vùng đất Quảng Bình. Nó vừa là sản phẩm của lao động vừa là di sản của tâm hồn người dân nơi đây - những con người tuy lam lũ, chịu nhiều khắc nghiệt của thiên nhiên, chiến tranh, nhưng lại giàu nghị lực, tình cảm và lạc quan. Bởi vậy, hò khoan không chỉ là lời ca mà còn là tiếng nói bản sắc văn hóa - nơi lưu giữ hồn cốt của một miền quê.

   Chính vì thế, việc nghiên cứu hò khoan Lệ Thủy không đơn thuần là đi tìm hiểu một hình thức dân ca, mà là mở cánh cửa bước vào thế giới tinh thần của một cộng đồng - nơi văn hóa dân gian sống động như mạch nước ngầm, nuôi dưỡng tâm hồn con người qua bao thế hệ.

   2. Đời sống văn hóa qua hò khoan Lệ Thủy

   Nếu như âm điệu và hình thức thể hiện làm nên linh hồn thẩm mĩ cho hò khoan Lệ Thủy, thì nội dung ca từ chính là nơi kết tinh trọn vẹn nhất đời sống văn hóa - tinh thần - đạo lý của con người vùng đất Quảng Bình. Trong từng lời hò cất lên, có bóng dáng của những nếp nhà quê, có nhịp sống cần lao trên đồng ruộng, có nhịp thở của những mối tình quê dịu dàng mà chân thực và trên hết, có sự soi rọi sâu xa những giá trị nhân văn, đạo lý ngàn đời của người Việt. Phân tích nội dung ca dao hò khoan, ta như mở từng lớp vỏ đất văn hóa để cảm nhận cái mạch nước ngầm chảy suốt bao thế hệ - mạch văn hóa nông nghiệp, nhân nghĩa, tình yêu con người và quê hương.

  Trước hết, hò khoan là tiếng lòng của con người trước cuộc sống lao động gian khó mà vẫn đầy yêu thương, hi vọng. Những câu hò xuất phát từ đồng ruộng, từ bến nước, phản ánh chân thực đời sống vật chất của người dân:

   “Hơ… trâu ơi. Lưng dài, vai rộng, châm bấm cổ cò, nghe giọng chàng hò, cong lưng mà bấm tới/ Hơ… Ăn con cá dưới bể thì đổ mồ hôi, sôi cát trắng. Ăn hạt gạo trong đồng thì mất một nắng hai sương. Ăn một, hai, ba, bốn chục của rừng thì nước mắt lại rưng rưng…” - làn điệu hò lỉa trâu (hò lơi).

   Chỉ một câu hò ngắn ngủi mà gói trọn cả không gian sông nước miền Trung - nơi những cô gái, chàng trai ngày đêm mưu sinh nhưng vẫn không quên đem tiếng hát để nhẹ hóa nhọc nhằn. Những điệu hò chính là hình ảnh biểu tượng cho sự cùng nhau vượt qua khó khăn, là tình yêu lứa đôi lồng ghép trong cuộc sống thường nhật. Văn hóa lao động trong hò khoan không khô cứng mà tràn đầy cảm xúc, được diễn tả bằng giọng điệu thiết tha, chan chứa niềm tin và sự sẻ chia.

   Không chỉ vậy, hò khoan Lệ Thủy còn là tiếng nói của tình yêu đôi lứa, tình cảm nam nữ, một cách tự nhiên, kín đáo mà cũng rất táo bạo theo lối dân gian. Nhiều làn điệu hò là những cuộc đối đáp giữa nam và nữ, không chỉ là “thi ca ứng khẩu” mà còn là “tình ca tự sự” thể hiện một nền văn hóa giao tiếp tình cảm dân gian độc đáo - nơi mà người con gái, con trai tìm đến nhau không qua sách vở mà qua những vần thơ ca đối đáp, chan chứa niềm rung động chân thành:

   (Nữ) “Thiếp gặp chàng dạ mừng hớn hở/ Chàng gặp thiếp như hoa nở trên (hơ) bồn/ Hơ hô khoan ơ là hò khoan ơ hò khoan/ Nghiêng tai mà hỏi với trai khôn/ Thầy mẹ ở bên nhà đã sửa... hơ... chậu/ Ơ là hô!/ Ơ... hơ... sửa chậu xây bồn mô... hơ... chưa?”; (Nam) “Anh nỏ thiếu chi nơi màn loan mà chiếu kế/ Nỏ thiếu chi nơi mà cao bệ dài... hơ... giường/ Hơ hô khoan ơ là hò khoan ơ hò khoan/ Em đừng chê anh nghèo mà tráo đấu lường thưng/ Em chớ nghe thầy với ơ... hơ... mẹ/ Ơ hơ ơ, với mẹ khiến em đừng có thương ơ... hơ... anh...!”.

   Ở đây, tình cảm được giãi bày một cách tự nhiên, không câu nệ hình thức. Người con gái trong câu hò không ngần ngại thể hiện nỗi nhớ, sự chờ mong, thậm chí là trách nhẹ người mình thương. Nhưng tất cả đều được thể hiện qua lối nói ví von, mềm mại, duyên dáng. Văn hóa tình cảm ấy không chỉ là chuyện cá nhân mà là phản ánh cả một lối sống trọng tình, trọng nghĩa, trọng thủy chung - những giá trị đạo lý căn bản của người Việt được thấm nhuần từ ngàn đời.

   Bên cạnh tình yêu lứa đôi, hò khoan còn phản ánh sâu sắc quan niệm sống, đạo lý, triết lý dân gian. Trong các câu hò, ta dễ dàng bắt gặp những lời khuyên răn nhẹ nhàng, những triết lý giản dị mà sâu xa, thể hiện tầm nhìn và bản lĩnh sống của người dân lao động:

   “Công sinh thành cù lao dưỡng dục/ Trong dạ anh chính khúc vò tơ/ Công ơn thầy mẹ biết tính răng chừ/ Thiếp theo chàng cho được, chớ nghi ngờ chuyện chi”,… “Ơn song thân cù lao dưỡng dục/ Nghĩa cưu mang chính tháng còn dư/ Lấy chi đền nghĩa mẹ chừ/ Vì gia bần, trí đoãn, sau phụ mẫu “động cư” có chàng”.

   Hò khoan Lệ Thủy không chỉ là tiếng hát giao duyên, mà còn là lời nhắc nhủ con người giữ trọn chữ hiếu, chữ trung, nghĩa nhân và thủy chung. Thấm đẫm tinh thần giáo hóa của Nho – Khổng, hò khoan đề cao mối luân thường giữa phụ tử, phu phụ, huynh đệ; vun bồi đạo sống một lòng thờ mẹ kính cha, vợ chồng thủy chung, bạn bè trọn nghĩa, xóm giềng đùm bọc. Đó là một nội dung nổi bật, bắt nguồn từ chính mảnh đất Lệ Thủy – nơi đầu sóng ngọn gió, từng ngút lửa chiến tranh. Trong cảnh binh đao loạn lạc, nếu thiếu nghĩa tình, thiếu thủy chung, nếu không cố kết, đùm bọc nhau thì e rằng chẳng ai có thể tồn tại. Những lời ca tụng công cha, nghĩa mẹ sinh thành, nuôi dưỡng. Khi thì “đắng nước, nghẹn cơm”, khi thì “thân cò lặn lội” quãng vắng chiều đông, lặn ngụp trên đồng vớt lúa ngập lụt, ngữa mặt than trời “Trách ông trời ăn ở không cân/ Kẻ ăn không hết người lần không ra”. Khi đêm đông gió buốt chỗ ướt mẹ nằm. Khi thì cha còn mịt mù đi phu, đi lính “tấm phên hư, nuộc lạt đứt” mà chẳng biết cậy nhờ ai. Văn hóa Việt Nam vốn coi trọng sự thủy chung, trung tín trong cả tình yêu và cách sống. Hò khoan, với tư cách là “ngôn ngữ của lòng dân”, đã gìn giữ, phản ánh và truyền lại những giá trị ấy một cách tự nhiên, không giáo điều, càng hát càng thấm. 

   Không dừng lại ở đó, hò khoan Lệ Thủy còn là nơi lưu giữ và truyền tải ý thức cộng đồng, tinh thần đoàn kết và lòng yêu quê hương, đất nước. Trong những thời kỳ lịch sử đầy biến động, từ chiến tranh đến thiên tai, hò khoan trở thành phương tiện gắn kết, động viên và thể hiện lòng yêu nước, ý chí kiên cường của người dân:

   “… Nhờ có Đảng, ngọn đèn sáng tỏ.
   Bưng bát cơm ăn, lòng tự nhủ lòng:
   Vì tự do độc lập, vì thống nhất non sông.
   Xin hiến dâng cuộc đời cho Tổ quốc để tỏ dạ hiếu trung với nước nhà”.

   Những lời ca như thế không còn chỉ là nghệ thuật, mà là lời thề, là khát vọng, là phương tiện tinh thần để người dân vượt qua gian khó, giữ lấy hồn cốt quê hương. Đó cũng là lý do vì sao, dù trải qua bao biến thiên lịch sử, hò khoan vẫn tồn tại bền vững trong đời sống văn hóa của người Lệ Thủy - như một thứ “ngọc quý trong bùn”, càng trải thử thách càng sáng trong, bền vững.

   Cuối cùng, không thể không nhắc đến vai trò của hò khoan trong việc giữ gìn tiếng nói, phong cách sống, tâm lý và mĩ cảm đặc trưng của cư dân Trung Bộ. Qua từng câu ca, ta thấy rõ phong vị địa phương, cách dùng từ, nhịp điệu câu cú mang màu sắc vùng miền. Nó không chỉ cho ta biết người Lệ Thủy nói gì, nghĩ gì, mà còn cho ta thấy họ yêu, họ sống, họ đau đáu với cuộc đời ra sao. Mỗi câu hò là một “mẫu đơn vị văn hóa” - nơi kết tinh chất ngọc của ngôn ngữ, cảm xúc và tri thức dân gian.

   Tựu trung lại, hò khoan Lệ Thủy không chỉ đơn thuần là sản phẩm nghệ thuật dân gian, mà còn là kho tư liệu sống động về đời sống văn hóa - nơi người ta có thể đọc thấy cả thế giới tinh thần, nếp sống, đạo lý và khát vọng của một cộng đồng. Nó là tấm gương phản chiếu tâm hồn dân tộc trong một không gian cụ thể - vùng đất Lệ Thủy - và trong một thời gian kéo dài, sống mãi với dân gian, bất chấp biến đổi xã hội. Trong tiếng hò khoan ngân dài giữa đêm trăng xứ Quảng, còn đó tiếng gọi của lịch sử, của tình người và của văn hóa Việt Nam thuần hậu, bền bỉ và bất diệt.

   3. Vai trò và giá trị của hò khoan Lệ Thủy trong văn hóa dân gian Việt Nam hiện nay

   Trong dòng chảy không ngừng của lịch sử và văn hóa dân tộc, những giá trị truyền thống - nếu không được bảo tồn, nuôi dưỡng - rất dễ mai một dưới sức ép của thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, có những di sản dẫu trải qua bao biến thiên vẫn sống mãnh liệt trong lòng người, vì nó không chỉ là sản phẩm của quá khứ mà còn mang sứ mệnh kết nối hiện tại và tương lai. Hò khoan Lệ Thủy chính là một hiện tượng như thế - một di sản sống, một thực thể văn hóa có vai trò đặc biệt trong việc định hình bản sắc, bồi đắp nhân cách và làm giàu tâm hồn con người Việt Nam hôm nay.

   Trước hết, hò khoan Lệ Thủy là một biểu tượng đặc sắc của bản sắc văn hóa vùng miền. Trong bức tranh đa dạng của văn hóa dân gian Việt Nam, mỗi miền quê lại có một tiếng nói riêng, một âm điệu riêng để thể hiện tình cảm và tinh thần của mình. Nếu người quan họ Bắc Ninh tình tứ qua những làn điệu giao duyên mượt mà, nếu dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh mang âm hưởng trầm buồn sâu lắng, thì hò khoan Lệ Thủy lại mang dáng vẻ phóng khoáng, chân chất, gần gũi như chính con người miền gió Lào cát trắng. Ở đó, không chỉ có lời ca mà còn có tiếng nói tâm hồn, tính cách, lối sống của người Quảng Bình - kiên cường, trung hậu, thủy chung và nồng nhiệt.

   Chính vì thế, hò khoan không chỉ là biểu hiện nghệ thuật mà còn là dấu chỉ của địa phương tính - một yếu tố quan trọng cấu thành nên bản sắc văn hóa quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi ranh giới địa lý - văn hóa đang ngày một bị xóa nhòa bởi các luồng văn hóa ngoại lai, thì việc giữ gìn và phát huy những di sản như hò khoan chính là hành động khẳng định căn tính văn hóa Việt Nam, nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc và củng cố nền tảng tinh thần cho thế hệ mai sau.

   Không chỉ vậy, hò khoan còn có giá trị đặc biệt trong giáo dục đạo lý, lối sống và cảm xúc thẩm mĩ cho cộng đồng, nhất là thế hệ trẻ. Trong một xã hội đang đối mặt với sự xâm thực của lối sống thực dụng, lạnh lùng và phi cảm xúc, thì những làn điệu hò khoan - với sự dung dị, chân thành, thủy chung - trở thành đối trọng nhân văn, góp phần “gạn đục khơi trong”, định hướng thẩm mĩ và đạo đức xã hội. Lắng nghe hò khoan, người ta không chỉ tìm về cội nguồn, mà còn học cách yêu thương, học cách sống sâu sắc, học cách gìn giữ những điều đẹp đẽ từ thuở cha ông.

   Thực tế đã chứng minh, tại nhiều địa phương của huyện Lệ Thủy, các câu lạc bộ hò khoan vẫn được duy trì và phát triển. Từ những hội diễn cấp huyện, cấp tỉnh đến các chương trình giao lưu văn nghệ, tiếng hò khoan vẫn ngân lên - không chỉ để biểu diễn mà còn để kết nối thế hệ, để khơi dậy tình yêu quê hương trong lòng người trẻ. Một số trường học trên địa bàn còn đưa hò khoan vào chương trình ngoại khóa, coi đó là một hình thức giáo dục văn hóa dân gian sinh động, hiệu quả. Như vậy, hò khoan không nằm trong viện bảo tàng hay thư viện mà đang hiện diện trong đời sống hàng ngày - như một “bản nhạc nền” lặng lẽ mà sâu xa cho đời sống tinh thần người dân.

   Mặt khác, trong tiến trình phát triển du lịch văn hóa - một hướng đi chiến lược trong phát triển kinh tế địa phương, hò khoan đang được định vị như một “sản phẩm văn hóa đặc trưng” của Quảng Bình. Nhiều tour du lịch về miền quê Lệ Thủy không chỉ dừng lại ở cảnh quan, mà còn giới thiệu du khách thưởng thức hò khoan trên sông Kiến Giang, giữa những đêm hội làng hay lễ hội truyền thống. Chính việc lồng ghép di sản vào đời sống kinh tế - văn hóa đã mở ra không gian tồn tại mới cho hò khoan, vừa giúp lan tỏa giá trị di sản vừa tạo sinh kế bền vững cho người dân. Khi một làn điệu dân gian không chỉ được “nghe lại” mà còn được “sống cùng”, nó sẽ không hóa thạch, mà sẽ hồi sinh và tiếp tục chảy mãi trong mạch nguồn văn hóa Việt.

   Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, cũng cần thẳng thắn nhìn nhận: việc bảo tồn và phát huy hò khoan Lệ Thủy đang đối mặt với không ít khó khăn. Đội ngũ nghệ nhân truyền dạy ngày càng già hóa, lớp trẻ ít có điều kiện tiếp xúc sâu, môi trường sinh hoạt văn hóa truyền thống ngày càng thu hẹp trước sự lấn át của các phương tiện giải trí hiện đại. Một số chương trình phục dựng hò khoan vẫn còn mang tính hình thức, nặng trình diễn hơn là sống thực trong cộng đồng. Nếu không có chiến lược bài bản, sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành văn hóa, giáo dục, truyền thông và chính quyền địa phương, thì nguy cơ mai một là hoàn toàn có thể xảy ra.

   Do đó, việc khẳng định vai trò và giá trị của hò khoan Lệ Thủy trong đời sống văn hóa hiện đại không chỉ là công việc của các nhà nghiên cứu, mà cần trở thành nhận thức chung của cộng đồng. Di sản không thể tồn tại bằng sự ngưỡng vọng đơn thuần, mà phải được nảy sinh trong đời sống, được lồng ghép vào giáo dục, được gắn bó với nhịp sống hàng ngày để hò khoan không chỉ là ký ức, mà là hiện tại, là tương lai của văn hóa Việt Nam.

   Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, trong đó có hò khoan Lệ Thủy, trở nên cấp thiết và có ý nghĩa chiến lược đối với việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc. Một di sản sống như hò khoan, muốn tiếp tục tồn tại và lan tỏa, không thể chỉ dừng lại ở việc “bảo tồn nguyên trạng”, mà cần được “nuôi sống”, “chuyển hóa” và “thích nghi” với những điều kiện xã hội mới. Từ góc nhìn này, có thể đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm nhằm bảo tồn và phát huy giá trị của hò khoan Lệ Thủy một cách hiệu quả, bền vững.

   Trước hết, cần khẳng định vai trò then chốt của cộng đồng trong việc gìn giữ di sản. Hò khoan không phải là sản phẩm của một cá nhân, càng không phải là thứ chỉ để trưng bày trong bảo tàng hay trình diễn trong lễ hội. Nó là sản phẩm tinh thần của cả một cộng đồng cư dân, là lời ăn tiếng nói, là tình cảm, là ký ức và niềm tự hào tập thể. Vì thế, giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất chính là khơi dậy tình yêu, ý thức và trách nhiệm gìn giữ di sản trong chính cộng đồng người dân Lệ Thủy, nơi hò khoan được sinh ra và lớn lên. Những chương trình truyền thông, sinh hoạt cộng đồng, các cuộc thi hò khoan trong trường học, thôn xóm... sẽ là môi trường sống động để di sản được “sống cùng dân”, không bị tách rời khỏi hơi thở cuộc sống.

   Tiếp theo, phải nâng cao vai trò của giáo dục trong việc bảo tồn hò khoan. Di sản văn hóa dân gian không thể tiếp nối nếu thế hệ trẻ không biết, không hiểu và không yêu nó. Các trường học, nhất là ở địa bàn Quảng Bình, nên đưa nội dung hò khoan vào chương trình ngoại khóa hoặc tích hợp vào các tiết học âm nhạc, văn học, hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Việc này không chỉ giúp học sinh biết đến hò khoan như một di sản mà còn khơi gợi tình cảm gắn bó, giúp các em hiểu rõ hơn về quê hương, về cội nguồn dân tộc. Hơn nữa, nên tổ chức các lớp truyền dạy hò khoan do nghệ nhân địa phương đảm nhiệm, kết hợp giữa thực hành và lý thuyết, giữa trải nghiệm và lý giải văn hóa. Đây là con đường hiệu quả để “trẻ hóa” di sản, bảo đảm tính kế thừa và phát triển liên tục của loại hình nghệ thuật này.

   Một trong những hướng đi quan trọng khác là nâng cao vai trò của công nghệ truyền thông trong quảng bá và lan tỏa giá trị của hò khoan. Nếu như trước kia, hò khoan chỉ sống trong không gian làng quê, trong hội làng hay trên bến nước sân đình, thì ngày nay, nhờ sức mạnh của internet và mạng xã hội, hò khoan có thể vượt qua giới hạn không gian, chạm đến mọi miền Tổ quốc và thậm chí ra cả thế giới. Những video clip ngắn về các buổi sinh hoạt hò khoan, các MV âm nhạc kết hợp yếu tố dân gian – hiện đại, các bài viết phân tích về giá trị nhân văn, lịch sử, nghệ thuật của hò khoan trên báo mạng, các nền tảng đa phương tiện… đều là cách thức hiệu quả để mang di sản đến gần hơn với công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Cần có sự vào cuộc mạnh mẽ hơn từ ngành văn hóa, các nghệ sĩ trẻ, nhà sáng tạo nội dung để “hiện đại hóa” việc truyền thông di sản mà không làm mất đi cốt cách truyền thống của nó.

   Một giải pháp không thể thiếu là gắn kết bảo tồn hò khoan với phát triển du lịch bền vững. Du lịch văn hóa không chỉ là “đến để ngắm” mà là “đến để sống cùng, hiểu và cảm”. Lệ Thủy với lợi thế là quê hương của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, với cảnh sắc sông Kiến Giang, làng quê mộc mạc, có thể trở thành điểm đến du lịch cộng đồng hấp dẫn nếu biết lồng ghép yếu tố văn hóa, đặc biệt là hò khoan. Những đêm hò khoan trên sông, những lớp học hò khoan trải nghiệm cho du khách, những tour du lịch kết hợp tìm hiểu văn hóa dân gian tất cả sẽ tạo nên một sản phẩm văn hóa đặc sắc, vừa thu hút khách vừa tạo thêm thu nhập cho người dân, đồng thời góp phần “hồi sinh” di sản bằng chính năng lượng kinh tế văn hóa địa phương.

   Đặc biệt, cần quan tâm nhiều hơn đến đội ngũ nghệ nhân những “báu vật sống” của di sản. Cần có chế độ đãi ngộ xứng đáng, kịp thời tôn vinh, hỗ trợ họ trong công tác truyền dạy, sinh hoạt nghệ thuật. Đồng thời, cần phát hiện, bồi dưỡng lực lượng nghệ nhân trẻ, xây dựng các đội nhóm, câu lạc bộ hò khoan hoạt động thường xuyên. Đây chính là lực lượng kế cận giữ hồn cho di sản, là cây cầu kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai một cách bền vững và đầy sức sống.

   Cuối cùng, vai trò quản lý nhà nước và chính sách văn hóa là yếu tố mang tính quyết định trong việc bảo vệ di sản. Nhà nước cần xây dựng các chương trình hành động dài hạn, có ngân sách cụ thể, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và địa phương. Việc đưa hò khoan Lệ Thủy vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (đã được công nhận) là bước khởi đầu quan trọng, nhưng cần tiếp tục đẩy mạnh các dự án bảo tồn thực chất hơn, có cơ chế khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp, tổ chức văn hóa giáo dục du lịch.

   Bảo tồn và phát huy hò khoan Lệ Thủy không chỉ là gìn giữ một làn điệu dân ca mà là giữ lấy một phần tâm hồn Việt, giữ lấy bản sắc và phẩm giá dân tộc giữa cơn sóng lớn toàn cầu hóa. Hò khoan, với tất cả sự mộc mạc, sâu lắng và chân tình của nó, không thể mãi là tiếng vọng trong quá khứ, mà cần trở thành tiếng nói của hiện tại và ngân vang mãi trong tương lai - như chính khát vọng trường tồn của văn hóa Việt Nam.

   Hò khoan Lệ Thủy không chỉ là một hình thức diễn xướng dân gian độc đáo của vùng đất Quảng Bình mà còn là nơi kết tinh và phản ánh sâu sắc những giá trị đời sống văn hóa của cư dân nông nghiệp ven sông Kiến Giang - nơi “gió Lào hun đỏ mặt người”, nhưng cũng là nơi “hò khoan thấm ngọt tận đáy hồn quê”. Trong từng câu hò ngân nga, ta bắt gặp hình ảnh một cộng đồng gắn bó máu thịt với ruộng đồng, sông nước, một lối sống chan hòa tình nghĩa, một tinh thần nhân văn đậm đà bản sắc Việt.

   Từ việc phân tích nội dung, hình thức, ngữ điệu và không gian văn hóa của hò khoan, có thể thấy rõ rằng: đây là một loại hình dân ca không chỉ mang chức năng giải trí, mà còn là phương tiện giáo dục đạo đức, tình yêu quê hương, lòng thủy chung, sự tôn trọng phụ nữ và cả ý thức về cái đẹp trong cách sống, cách nghĩ, cách ứng xử. Những giá trị đó không bị đóng khung trong truyền thống mà vẫn sống động, tươi mới và có thể gợi mở nhiều bài học nhân sinh quý báu trong xã hội hiện đại.

   Dưới góc độ khoa học văn hóa, hò khoan là một dạng ngôn ngữ văn hóa dân gian mang tính biểu đạt mạnh mẽ, phản ánh sự vận hành tinh tế của văn hóa cộng đồng qua ngôn từ, âm nhạc và nghi lễ. Việc nghiên cứu hò khoan không chỉ giúp chúng ta tiếp cận sâu hơn với kho tàng văn hóa phi vật thể mà còn gợi mở phương thức tiếp cận liên ngành giữa văn hóa học, dân tộc học, âm nhạc học và xã hội học trong việc giải mã di sản dân gian. Trong thời đại mà nhiều giá trị truyền thống có nguy cơ bị mai một hoặc thương mại hóa, thì việc nhìn nhận lại hò khoan từ góc nhìn học thuật - văn hóa chính là một hành động tri ân quá khứ, đồng thời cũng là trách nhiệm với tương lai.

   Để hò khoan tiếp tục ngân vang không chỉ trong lòng người Lệ Thủy, mà còn trong trái tim bao thế hệ người Việt, rất cần một chiến lược bảo tồn - phát triển mang tính hệ thống và bền vững. Không nên chỉ coi di sản là “di tích sống”, mà phải xem đó là “nguồn lực văn hóa”, là vốn quý nuôi dưỡng căn tính dân tộc. Để làm được điều đó, không thể thiếu sự cộng hưởng giữa các cấp chính quyền, nhà nghiên cứu, nghệ nhân, người dân và cả thế hệ trẻ - những người sẽ tiếp tục cất lên tiếng hò trong tương lai.

   Hò khoan Lệ Thủy - với vẻ đẹp dung dị mà sâu lắng, mãi mãi là một minh chứng sống động cho sức sống của văn hóa dân tộc. Đó cũng là lời nhắn gửi dịu dàng mà kiên định rằng trong bất kỳ thời đại nào, con người - với tất cả khát vọng yêu thương và hướng thiện, vẫn luôn cần đến những tiếng hát từ tâm hồn như hò khoan.

Bình luận

    Chưa có bình luận