Vincent Van Gogh là một trong những hình tượng nghệ thuật có sức lan tỏa sâu rộng nhất trong văn hóa hiện đại và đương đại. Không chỉ nổi bật bởi phong cách hội họa độc đáo, Van Gogh còn hiện diện như một biểu tượng văn hóa – một nghệ sĩ thiên tài, cô độc, bị hiểu lầm và đầy bi kịch. Trong các diễn ngôn về Van Gogh, từ phê bình nghệ thuật đến truyền thông đại chúng, hình ảnh danh họa thường được huyền thoại hóa như hiện thân của sự sáng tạo bị ruồng bỏ. Chính trong bối cảnh đó, bộ phim Loving Vincent (2017) của Dorota Kobiela và Hugh Welchman đã đặt lại một câu hỏi then chốt nhưng luôn đầy ám ảnh: Van Gogh là ai? Tuy nhiên, thay vì tái dựng một cách tuyến tính cuộc đời danh họa, Loving Vincent lựa chọn hình thức trần thuật phi tuyến tính, thông qua lời kể đứt gãy, đa điểm nhìn và giàu mâu thuẫn. Mỗi nhân vật trong phim mang theo một ký ức khác nhau về Van Gogh, chân dung danh họa vì thế phân mảnh, bất ổn và không ngừng được tái tạo. Bộ phim không đi theo lối kể tiểu sử truyền thống, thay vào đó là đặt câu hỏi về việc con người có giữ được căn tính cá nhân trong thời đại hậu hiện đại – nơi bản sắc cá nhân luôn bị tác động và chi phối bởi văn hóa, ký ức tập thể và biểu tượng đại chúng. Từ góc nhìn nghệ thuật học trong bối cảnh hậu cấu trúc, căn tính không còn được hiểu như một bản chất có sẵn mà là một quá trình không ngừng hình thành, biến đổi và thương thuyết xuyên qua ngôn ngữ, ký hiệu và bối cảnh tiếp nhận. Nghệ thuật, đặc biệt là điện ảnh, không chỉ phản ánh căn tính mà còn là không gian kiến tạo và tái cấu trúc bản ngã. Trong tác phẩm Loving Vincent, Van Gogh hiện lên như một chủ thể thẩm mĩ hậu kiến trúc, nơi ký ức cá nhân, thực hành hội họa, biểu tượng cơ thể và dòng thời gian tự sự đan xen để tạo thành những bản diễn giải mới, liên tục và không trùng lặp.
Việc nghiên cứu căn tính Van Gogh trong Loving Vincent vì thế không chỉ nhằm khám phá chân dung một nghệ sĩ mà còn giúp hiểu sâu hơn về cách nghệ thuật – thông qua ngôn ngữ hình ảnh và cấu trúc tự sự – trở thành công cụ để phản tư về con người. Từ đó, bài viết đề xuất khảo sát tiến trình kiến tạo căn tính trong bộ phim qua ba cấp độ: (1) cấu trúc trần thuật đa điểm nhìn như chiến lược phân mảnh hình tượng nhân vật; (2) ký ức như một diễn ngôn tự sự và phương thức hình thành chủ thể; (3) thân thể nghệ sĩ như một ký hiệu văn hóa – nơi hiện thân cho sự dị biệt, tổn thương và kháng cự. Đây không chỉ là ba khía cạnh then chốt trong việc phân tích Van Gogh như một chủ thể bị thương thuyết mà còn là cách để tiếp cận nghệ thuật như một không gian đối thoại liên ngành giữa cá nhân - xã hội - hình ảnh - ký ức.
Bài viết được triển khai theo hướng liên ngành, kết hợp giữa điện ảnh học, nghệ thuật học, lý thuyết ký ức tự sự và căn tính nhằm phân tích cách bộ phim Loving Vincent xây dựng hình ảnh Van Gogh như một chủ thể thẩm mĩ. Trọng tâm nghiên cứu là làm rõ căn tính Van Gogh không như một bản chất nội tại mà như một thực thể được hình thành qua ký ức, hình ảnh và diễn ngôn văn hóa. Cách tiếp cận được đặt trên nền tảng hậu cấu trúc và hậu hiện đại, trong đó chủ thể không còn là một bản ngã ổn định mà là kết quả của quá trình biểu đạt và tương tác xã hội.
Bài viết sử dụng phương pháp phân tích mĩ thuật học để diễn giải tác phẩm sơn dầu trong phim như một cấu trúc thị giác mang tính trần thuật. Các yếu tố như màu sắc, đường nét, bố cục, chất liệu không chỉ tạo nên phong cách thẩm mĩ mà còn góp phần khắc họa nội tâm nhân vật. Đây là cơ sở để hiểu cách hội họa trong phim trở thành phương tiện biểu đạt căn tính. Đồng thời, bài viết áp dụng phân tích trần thuật điện ảnh, tập trung vào cấu trúc kể chuyện phi tuyến tính và đa điểm nhìn. Thay vì để Van Gogh tự kể về mình, bộ phim xây dựng ông qua ký ức của những người xung quanh. Mỗi lời kể là một góc nhìn riêng, góp phần tạo nên một chân dung đa chiều, luôn thay đổi và không bao giờ hoàn chỉnh, phản ánh tính phân mảnh của căn tính hiện đại. Bên cạnh đó, bài viết vận dụng lý thuyết ký ức tự sự, xem ký ức không phải là sự thật lịch sử, mà là diễn ngôn – nơi con người kể lại quá khứ để hiểu hiện tại và định hình bản ngã. Trong phim, ký ức về Van Gogh được kể lại từ nhiều nhân vật đan xen, đối lập và bổ sung cho nhau, tạo nên một mạng lưới ký ức cộng đồng giàu tính diễn giải. Bài viết còn sử dụng lý thuyết căn tính để cho thấy Van Gogh là một hình tượng luôn được tái tạo qua ngôn ngữ, hình ảnh và quan hệ xã hội. Bộ phim vì thế không chỉ khắc họa một danh họa mà còn chất vấn về bản ngã, về cách con người được nhìn nhận, ghi nhớ và tưởng tượng lại trong nghệ thuật và văn hóa đương đại.
1. Tác phẩm điện ảnh Loving Vincent và cơ sở lý thuyết
Loving Vincent (2017) là một tác phẩm điện ảnh thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật hội họa và điện ảnh. Bộ phim do đạo diễn Dorota Kobiela và Hugh Welchman thực hiện, được sản xuất bởi Hãng BreakThru Films (Ba Lan) và Trademark Films (Anh), thời lượng 94 phút, ngôn ngữ Anh. Nội dung phim xoay quanh hành trình của Armand Roulin, người được giao chuyển bức thư cuối cùng của Vincent Van Gogh cho em trai Theo Van Gogh. Trên hành trình đó, Armand tiếp xúc với nhiều nhân vật từng quen biết Van Gogh, mỗi người mang đến một mảnh ghép khác nhau về hình ảnh của danh họa. Điểm đặc biệt của Loving Vincent nằm ở hình thức thể hiện, toàn bộ bộ phim được thực hiện bằng kỹ thuật sơn dầu trên nền vải theo phong cách hội họa đặc trưng của Van Gogh. Bộ phim đã phục dựng không gian điện ảnh bằng chất liệu và kỹ thuật của hội họa qua 65.000 khung hình do hơn 100 họa sĩ thể hiện, tạo nên một trải nghiệm thẩm mĩ độc đáo, nơi mỗi cảnh phim đồng thời là một bức tranh sống động, biến phong cách tạo hình thành ngôn ngữ biểu đạt căn tính nghệ sĩ. Loving Vincent là một hình thức biểu đạt tiêu biểu cho khuynh hướng liên ngành trong nghệ thuật đương đại và là bộ phim đầu tiên trên thế giới được sản xuất bằng tranh sơn dầu.
Từ khi ra mắt năm 2017, Loving Vincent đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và phê bình trên các lĩnh vực: điện ảnh, nghệ thuật thị giác, lý thuyết trần thuật và văn hóa đại chúng. Nhiều công trình quốc tế xem bộ phim như một đột phá trong ngôn ngữ hoạt hình khi kết hợp chất liệu hội họa và kỹ thuật rotoscoping để tạo nên một trải nghiệm thị giác. Phim kể về cuộc đời Van Gogh từ chính ngôn ngữ tạo hình của ông. Trong ngôn ngữ ấy, điện ảnh không chỉ là phương tiện kể chuyện mà còn là không gian thẩm mĩ, nơi hội họa trở thành phương tiện tạo nghĩa. Nói cách khác, Loving Vincent là một tác phẩm hội họa động (moving painting), trong đó ngôn ngữ điện ảnh và ngôn ngữ hội họa cùng lúc vận hành như hai bình diện thẩm mĩ đan cài. Việc lựa chọn kết cấu trần thuật phi tuyến tính, đa điểm nhìn cũng góp phần thể hiện tinh thần hậu hiện đại trong cách xây dựng căn tính nhân vật, một chủ thể không thống nhất, được hình thành từ ký ức cộng đồng, ký ức cá nhân và các diễn ngôn xã hội - nghệ thuật. Trên phương diện liên ngành, Loving Vincent không chỉ là một bộ phim giới thiệu về họa sĩ Van Gogh mà còn là một thực nghiệm nghệ thuật về căn tính, góp phần mở rộng khung lý luận, ứng dụng nghiên cứu trong lĩnh vực mĩ thuật, điện ảnh và mở rộng giới hạn biểu đạt của điện ảnh thông qua chất liệu và tư duy tạo hình của hội họa.
2. Ký ức tự sự và biểu hiện trong Loving Vincent
Ký ức tự sự là một khái niệm thuộc giao điểm của tự sự học, ký ức học và lý thuyết căn tính. Khác với ký ức như một hiện tượng lưu trữ đơn tuyến, ký ức tự sự được hiểu là quá trình kể lại quá khứ nhằm tạo ý nghĩa cho hiện tại, đồng thời tái cấu trúc căn tính cá nhân hoặc cộng đồng. Theo Michael Bamberg, con người không chỉ nhớ mà còn kể lại ký ức như một cách định vị bản thân trong thế giới xã hội. Việc kể lại một sự kiện không đơn thuần là thuật lại điều đã xảy ra mà là một hành vi mang tính lựa chọn, cấu trúc, định nghĩa, có thể bao gồm lãng quên, nhấn mạnh hoặc diễn giải lại. Ký ức tự sự vì thế mang tính diễn ngôn, được kiến tạo trong ngữ cảnh cụ thể, gắn với quan hệ quyền lực, hệ hình văn hóa và cảm xúc người kể. Nó vừa là phương tiện xây dựng bản ngã, vừa là nơi bản ngã bị thương thuyết và tái cấu hình liên tục qua các lần kể khác nhau. Trong nghệ thuật, đặc biệt là điện ảnh và văn học, ký ức tự sự không chỉ là chất liệu mà còn là chiến lược trần thuật: giúp mở ra các tầng lớp của thời gian, góc nhìn và trạng thái nhận thức.
Trong Loving Vincent, ký ức là yếu tố trung tâm trong cấu trúc trần thuật. Câu chuyện không được kể bởi Van Gogh mà thông qua hành trình đi tìm sự thật của Armand Roulin, người mang theo bức thư cuối cùng của Van Gogh để trao lại cho em trai ông. Trên đường đi, Armand gặp gỡ nhiều người từng quen biết Van Gogh. Mỗi nhân vật, từ bác sĩ, chủ nhà trọ, con gái thị trưởng đến những người dân trong làng đều kể lại một phần ký ức về họa sĩ. Điểm đặc biệt là các ký ức này không thống nhất. Một số người mô tả Van Gogh là người hiền lành, trầm lặng; người khác lại cho rằng ông bị rối loạn tâm thần, khó kiểm soát; có người khẳng định ông tự tử vì khổ đau; người khác lại nghi ngờ ông bị giết hại. Những lời kể ấy mâu thuẫn, đứt gãy, thậm chí loại trừ lẫn nhau, khiến chân dung Van Gogh không thể hiện lên như một sự thật duy nhất mà như một tập hợp những hình ảnh rời rạc được ghép lại bởi ký ức người khác. Chính qua sự bất ổn của ký ức, bộ phim đã làm nổi bật bản chất hậu hiện đại trong cách hiểu về căn tính: không có một “tôi” nguyên bản mà chỉ có những phiên bản được người khác nhớ lại, kể lại và diễn giải. Van Gogh trong phim không phải là một người kể chuyện mà là một “chủ thể bị kể lại”, bị cấu thành bởi lời của người khác. Chính người kể cũng không hoàn toàn trung lập, kể để tự biện hộ, để diễn giải cảm xúc cá nhân hoặc để xây dựng lại ký ức riêng của họ với Van Gogh. Hình thức thể hiện của ký ức trong phim cũng được mã hóa bằng ngôn ngữ hình ảnh: những cảnh hồi tưởng đều sử dụng gam màu đơn sắc, tĩnh lặng, nét vẽ gọn gàng, trái ngược với hiện tại – nơi màu sắc rực rỡ, đường cọ sôi động, phản ánh sự sống động và hỗn độn của cảm xúc. Sự tương phản ấy nhấn mạnh tính hai chiều của ký ức: vừa là nơi lưu giữ vừa là nơi tái kiến tạo quá khứ trong hiện tại.
Thông qua cấu trúc trần thuật dựa trên hồi ức và điểm nhìn thứ cấp, Loving Vincent cho thấy ký ức không phải là bằng chứng khách quan mà là một quá trình tự sự mang tính cá nhân và xã hội. Ký ức trong phim không nhằm làm sáng tỏ sự thật về Van Gogh mà đặt ra câu hỏi: liệu có một sự thật nào là đủ để hình dung về một con người, hay chính ký ức – với sự phân mảnh và mâu thuẫn của nó – là nơi căn tính được kiến tạo, chất vấn và sống mãi?
Khái niệm căn tính (identity) được nhìn nhận như một quá trình kiến tạo và duy trì thông qua các thực hành xã hội, đặc biệt là các thực hành mang tính diễn ngôn. Theo Judith Butler1, căn tính là sản phẩm lặp lại của diễn ngôn và biểu hiện xã hội, trong đó giới tính thường được xem là nền tảng tự nhiên của căn tính. Theo nhà nghiên cứu Michael Bamberg2, căn tính là biểu thị nỗ lực của một cá nhân trong việc lý giải bản thân thông qua việc kể chuyện bằng cách định vị mình trong tương quan với người khác, với các giá trị và chuẩn mực xã hội. Họa sĩ Paul Klee3 quan niệm nghệ thuật không chỉ phản ánh thế giới mà còn thể hiện thế giới nội tâm và căn tính của người nghệ sĩ. Như Griselda Pollock nhận định, lịch sử nghệ thuật đã được cấu thành bởi chính những gì nó loại bỏ. Theo đó, việc nghiên cứu căn tính không thể chỉ dừng ở bản chất học hay tiểu sử học mà cần tiếp cận nghệ thuật như một trường diễn ngôn, nơi nghệ sĩ liên tục định vị cá nhân giữa các chuẩn mực xã hội và khung hình nghệ thuật. Tác giả Nguyễn Hồng Anh cho rằng “dù ở chiều kích nào, phân tích căn tính cũng cần làm rõ hai vấn đề: sự độc nhất của đối tượng so với các hữu thể khác, và sự đồng nhất của đối tượng qua những thay đổi không - thời gian”4. Trong tác phẩm Loving Vincent, Van Gogh là trung tâm của câu chuyện, mặc dù ông đã qua đời trước khi phim bắt đầu. Ông là động lực thúc đẩy toàn bộ cốt truyện và là đối tượng mà các nhân vật khác cố gắng tìm hiểu. Nếu như cách thức xây dựng ngoại hình của Van Gogh được lấy cảm hứng qua các bức chân dung tự họa của ông: một người đàn ông có mái tóc đỏ, khuôn mặt gầy gò, ánh mắt sâu thẳm thì với cách thức xây dựng con người bên trong, Van Gogh lại trở thành một nhân vật phức tạp, với nhiều lớp lang căn tính chồng chéo, bị đặt giữa những lời đồn đoán. Dựa vào những phân mảnh ấy, chúng ta vẫn có thể từng bước xác lập căn tính của ông trong bộ phim này.
Chân dung nhân vật Van Gogh không xuất hiện như một con người hoàn chỉnh mà được khắc họa thông qua ký ức, đánh giá và quan điểm của những người xung quanh. Những người kể chuyện trong phim, những người từng tiếp xúc và biết qua Van Gogh đều có cách nhìn riêng về ông. Đấy phần lớn là những đánh giá tiêu cực hoặc đầy hoài nghi, chẳng hạn việc Louise Chevalier miêu tả Van Gogh như một kẻ quấy rối, có vấn đề tâm lý và đáng sợ. Những người trong thị trấn, những đứa trẻ gán nhãn ông là tên lập dị, quái đản, thậm chí là điên. Nhưng Armand Roulin thì lại cho rằng ông là nghệ sĩ thiên tài đã sống đời đau khổ, Marguerite Gachet và Adeline Ravoux nhớ về ông như một người trầm lặng, tử tế, dịu dàng, có phần kỳ quặc nhưng không hề bạo lực hay điên loạn như người ta đồn thổi. Sự thay đổi liên tục trong hình ảnh của Van Gogh qua lời kể của các nhân vật cũng cho thấy sự đối lập giữa thực tế và tưởng tượng. Điều này làm nổi bật sự xung đột giữa hình tượng Van Gogh mà xã hội đã áp đặt và con người thực sự của ông. Ông vừa là một nghệ sĩ thiên tài vừa là một người đàn ông có hành vi kỳ lạ, những cơn khủng hoảng tinh thần và nói những lời nói đầy ám ảnh. Việc Loving Vincent sử dụng chính những lời kể chủ quan của các nhân vật để làm nổi bật sự phân mảnh trong căn tính của Van Gogh. Ông không có một bản sắc cố định mà là một cá thể được tạo dựng bởi những cái nhìn bên ngoài. Cách xây dựng nhân vật này buộc Van Gogh phải có cho mình một căn tính dung hòa giữa sự tự nhận thức và cách xã hội nhìn nhận một cá nhân.
Trái ngược với sự phân mảnh mà xã hội áp đặt, Van Gogh đã tự xây dựng danh tính riêng bằng chính nghệ thuật của mình. Những bức tranh của ông là cách ông thể hiện bản thân, khám phá thế giới để kết nối với thế giới và đối diện với những cảm xúc sâu sắc. Mọi khung hình trong Loving Vincent đều đưa đến một cách hiểu: hội hoạ đối với Van Gogh không đơn thuần là công việc sáng tạo mà là một phần của tâm hồn ông. Mỗi khung hình đều được vẽ bằng sơn dầu, dựa theo phong cách vẽ của Van Gogh với màu sắc rực rỡ, những nét cọ dày và sự biểu cảm mãnh liệt. Mục tiêu của Van Gogh trong phim không được thể hiện trực tiếp nhưng thông qua tên bộ phim, qua các trích đoạn từ những lá thư ông gửi cho người em trai Theo và qua lời kể của các nhân vật khác, chúng ta thấy ông khao khát được thấu hiểu và được yêu thương. Nhưng khi khao khát không được thỏa mãn và liên tục bị chối bỏ, cảm xúc bị dồn nén, thế giới quan của Van Gogh sẽ được giải phóng qua những bức tranh của ông. Thông qua nghệ thuật, ông cố gắng truyền tải cảm xúc và thế giới nội tâm một cách chân thành, ngay cả khi chẳng mấy ai thực sự lắng nghe ông trong đời thực. Ông nhìn thế giới theo một cách độc đáo, khác biệt với những người xung quanh. Điều này không chỉ tái hiện lại thế giới nội tâm của Van Gogh mà còn cho thấy nghệ thuật chính là cách ông tự xây dựng hình ảnh của mình – một người nghệ sĩ với những sắc thái đầy mâu thuẫn nhưng chân thực. Trong phim, những bức tranh đã trở thành những khung cửa dẫn người xem vào thế giới nội tâm của Van Gogh. Cuối bộ phim, bức tranh Starry Night được hiện lên như một sự tôn vinh người nghệ sĩ và là cách để người xem có thể nhìn nhận lại về cuộc đời của ông. Sự đối lập giữa thế giới nghệ thuật rực rỡ và thực tế ảm đạm trong phim càng làm nổi bật căn tính bị giằng xé của Van Gogh, về một tâm hồn đầy cảm hứng sáng tạo nhưng khó khăn trong việc dung hòa với xã hội xung quanh. Như vậy, Van Gogh tìm kiếm kết nối với con người và thế giới qua tranh vẽ nhưng con người và thế giới lại ném đá vào sự nhạy cảm và khác biệt của ông. Dần dần, xã hội thống nhất những định nghĩa về Van Gogh, bủa vây ông trong sự cô lập.
Một bộ phim truy tìm căn tính cá nhân dựa trên sự phân mảnh của căn tính tập thể. Ở Loving Vincent, căn tính cá nhân của Van Gogh không được xem như một điều cố định mà là một quá trình liên tục được hình thành và thay đổi. Mỗi bức tranh, mỗi cuộc gặp gỡ trong phim đều là một phần của quá trình này. Những năm tháng đấu tranh với sự hiểu lầm, nghèo đói và những mâu thuẫn nội tâm liên tục định hình con người ông. Dưới những tính chất phân mảnh ấy, con người nghệ sĩ vẫn hiện lên cách đủ đầy về một căn tính nhạy cảm, dễ xúc động nhưng cũng rất bướng bỉnh và khó hòa nhập.
4. Kết luận
Loving Vincent là một minh chứng đặc biệt cho sự kết hợp giữa nghệ thuật thị giác và diễn ngôn hậu hiện đại trong việc kiến tạo căn tính một nhân vật lịch sử. Trên nền chất liệu nghệ thuật độc đáo, vẽ tay sơn dầu theo phong cách Van Gogh, bộ phim không chỉ kể lại cuộc đời người họa sĩ mà còn đặt vấn đề sâu sắc về cách con người được ghi nhớ, diễn giải và tái hiện trong xã hội hiện đại. Ba chiều kích được phân tích trong bài viết này – cách thức xây dựng nhân vật, ký ức tự sự và biểu tượng thân thể – cho thấy quá trình định hình căn tính Van Gogh không mang tính tuyến tính hay ổn định mà là một tiến trình bị chi phối bởi đa tầng điểm nhìn, ký ức cộng đồng và những khuôn mẫu xã hội luôn biến động. Nhân vật Van Gogh được kiến tạo không phải từ một bản thể “thật” mà từ chính sự mâu thuẫn trong lời kể, sự mơ hồ trong ký ức và những mã ký hiệu thị giác gắn liền với thân thể. Điều đó làm bật lên tư tưởng trung tâm của hậu hiện đại: rằng chân lý không mang tính tuyệt đối và chủ thể con người luôn là sản phẩm của những mạng lưới diễn ngôn không ngừng vận động. Bằng cách lựa chọn cấu trúc trần thuật phi tuyến tính, lối kể đa điểm nhìn và hình thức trình hiện bằng hội họa, Loving Vincent đã mở rộng không gian tiếp cận liên ngành giữa điện ảnh, mĩ học, ký ức học và lý thuyết căn tính. Van Gogh, từ một cá nhân bị bỏ rơi ngoài lề xã hội, đã được khôi phục không chỉ như một nghệ sĩ mà như một biểu tượng văn hóa được sinh thành từ chính những mảnh vỡ của ký ức, lời kể và biểu hiện hình ảnh. Điều này cũng cho thấy tiềm năng của điện ảnh trong việc không chỉ tái hiện tiểu sử mà còn chất vấn những khuôn mẫu nhận thức về bản ngã, sự thật và con người.
Chú thích:
1 Judith Butler (1993), Bodies That Matter: On the Discursive Limits of Sex, Routledge, p. 2.
2 Michael Bamberg (2007), “Identity and Narration”, in D. Herman (Ed.), The Cambridge Companion to Narrative, Cambridge University Press, p. 132.
3 Paul Klee (1920), Creative Credo, Cassirer.
4 Nguyễn Hồng Anh (2023): “Căn tính trong văn học – Một số bình diện nghiên cứu”, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 20 (7), tr. 1235.