Lê Minh Khuê là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt được biết đến với những sáng tác về chiến tranh và hậu chiến. Trong các tác phẩm của bà, hình tượng nhân vật nữ đóng vai trò trung tâm, phản ánh những trải nghiệm, tâm tư và biến chuyển của người phụ nữ trong những thời kỳ khác nhau. Từ những cô gái thanh niên xung phong kiên cường trong bom đạn chiến tranh đến những người phụ nữ đối mặt với những dư chấn hậu chiến, sáng tác của Lê Minh Khuê không chỉ miêu tả số phận cá nhân mà còn phản ánh bức tranh rộng lớn về xã hội và lịch sử.
Nghiên cứu về nhân vật nữ trong sáng tác của Lê Minh Khuê không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về văn học chiến tranh và hậu chiến mà còn góp phần soi chiếu những thay đổi trong quan niệm về nữ giới trong văn học Việt Nam hiện đại. Bài viết tập trung phân tích các đặc điểm nội dung và nghệ thuật của hình tượng nhân vật nữ trong các sáng tác tiêu biểu của Lê Minh Khuê, từ đó làm rõ giá trị tư tưởng và phong cách nghệ thuật của nhà văn.
1. Nhân vật nữ trong sáng tác về chiến tranh của Lê Minh Khuê
1.1. Hình tượng người phụ nữ trong chiến tranh
Trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, hình tượng người phụ nữ luôn được xây dựng như những biểu tượng anh hùng. Tuy nhiên, dưới ngòi bút tinh tế của Lê Minh Khuê, những nhân vật nữ trong chiến tranh không chỉ hiện lên với vẻ đẹp của lòng quả cảm, sự hi sinh mà còn mang những nét đời thường gần gũi, sống động. Những ngôi sao xa xôi là một trong những truyện ngắn tiêu biểu, khắc họa rõ nét hình ảnh ba cô gái thanh niên xung phong làm nhiệm vụ trên tuyến đường Trường Sơn. Họ là đại diện cho thế hệ thanh niên Việt Nam trong chiến tranh – vừa phi thường vừa rất đỗi bình dị.
Phương Định – nhân vật trung tâm – nổi bật với vẻ đẹp của một cô gái Hà Nội, trẻ trung và mơ mộng. Lê Minh Khuê đã khai thác nội tâm phong phú của nhân vật qua những suy nghĩ và cảm xúc đầy tinh tế. Trong công việc, Phương Định hiện lên với sự gan dạ đáng khâm phục. Cô không hề nao núng trước hiểm nguy: “Tôi đến gần quả bom. Một tiếng động sắc đến gai người… Nhưng tôi không sợ”1. Phía sau vẻ gan dạ ấy là sự tinh tế và dịu dàng rất nữ tính. Cô yêu thích ca hát và thường bịa lời cho những bài dân ca hoặc bài hát Nga: “Tôi mê hát. Thường cứ thuộc một điệu nhạc nào đó rồi bịa lời ra mà hát. Lời tôi bịa lộn xộn và ngớ ngẩn đến tôi cũng ngạc nhiên, đôi khi bò ra mà cười một mình”2. Với cô, “những người đẹp nhất, thông minh, can đảm và cao thượng nhất là những người mặc quân phục, có ngôi sao trên mũ”3. Phương Định còn hoài niệm về Hà Nội, nơi lưu giữ những ký ức tươi đẹp của tuổi trẻ. Những suy nghĩ như vậy không chỉ tô điểm cho nhân vật mà còn khẳng định rằng, trong khói lửa chiến tranh, người con gái ấy vẫn giữ nguyên trái tim lãng mạn, trong sáng.
Khác với Phương Định, Nho mang trong mình vẻ đẹp trẻ trung, hồn nhiên nhưng không kém phần mạnh mẽ “vừa thuần hậu, vui vẻ, vừa lỳ bướng”4. Là cô gái nhỏ nhắn với nét đáng yêu, Nho thích thêu thùa và làm những công việc tỉ mỉ: “Cái gối trên tay Nho nhỏ nhắn, màu trắng… Những bông hoa cẩu thả và lòe loẹt”5. Nhưng khi đối mặt với thử thách, Nho lại vô cùng gan góc và chịu đựng. Ngay cả khi bị thương, cô vẫn không than vãn hay kêu la, chỉ khẽ nhăn mặt: “Da xanh đi, mắt nhắm nghiền, quần áo đầy bụi… Nhưng không kêu la, không than vãn”6. Sự kiên cường ấy khiến Nho trở thành biểu tượng sống động của thế hệ phụ nữ thanh niên xung phong.
Chị Thao, người chị cả của nhóm, để lại dấu ấn bằng sự cương nghị và bản lĩnh trong công việc. Là người trực tiếp chịu trách nhiệm phân công nhiệm vụ, chị luôn giữ được sự bình tĩnh và quyết đoán: “Trong công việc, ai cũng gờm chị: cương quyết, táo bạo”7. Tuy nhiên, trái ngược với sự táo bạo ấy, chị lại sợ máu và vắt – điều nhỏ nhặt mà chị giấu kín. Đây không phải sự yếu đuối, mà là nét đời thường đầy chân thực của một người phụ nữ trong chiến tranh, khiến hình ảnh chị Thao trở nên gần gũi hơn.
Ba cô gái với những nét cá tính riêng biệt, họ tự nhủ “Nước mắt đứa nào chảy trong khi cần cái cứng cỏi của nhau này là bị xem như bằng chứng của một sự tự nhục mạ”8. Họ đã cùng nhau tạo nên hình tượng đa sắc màu của người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh. Họ vừa gan góc, kiên cường, vừa nữ tính và giàu khát vọng. Hình tượng này đã góp phần làm nên giá trị nhân văn và hiện thực sâu sắc cho các sáng tác của Lê Minh Khuê.
1.2. Sự chuyển biến trong tư duy về người phụ nữ trong chiến tranh
Một trong những điểm nổi bật trong sáng tác của Lê Minh Khuê là sự chuyển đổi quan trọng trong cách nhìn và cách thể hiện hình tượng người phụ nữ – từ hình mẫu lý tưởng, sử thi mang tính tuyên truyền trong văn học chiến tranh truyền thống, sang những con người đời thường, cụ thể và mang đậm dấu ấn cá nhân. Dưới góc nhìn của văn học hiện đại, nhân vật nữ trong sáng tác của Lê Minh Khuê không còn chỉ là biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng mà là những cá thể sống động với cảm xúc, suy nghĩ và bản thể riêng biệt. Điều đó phản ánh sự thay đổi lớn trong tư duy nghệ thuật, khi nhà văn không chỉ muốn xây dựng những hình tượng mang tính khuôn mẫu, mà còn hướng đến tái hiện con người như họ vốn có – chân thật, đa chiều và nhân bản.
Tiêu biểu cho sự thay đổi ấy là nhân vật Phương Định trong truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi. Là một cô gái Hà Nội trẻ trung, giàu nội tâm, Phương Định mang trong mình cả phẩm chất kiên cường của người lính và tâm hồn lãng mạn của một thiếu nữ. Khi đối diện với bom đạn, cô thể hiện bản lĩnh vững vàng đến đáng ngạc nhiên: “Tôi đến gần quả bom. Một tiếng động sắc đến gai người… Nhưng tôi không sợ”9. Câu văn ngắn, nhịp dồn dập, diễn tả rất thật cảm giác căng thẳng nhưng cũng cho thấy tinh thần thép của nhân vật trong tình huống hiểm nghèo. Tuy nhiên, Lê Minh Khuê không dừng lại ở đó. Đằng sau sự gan dạ ấy là một thế giới tâm hồn phong phú, tinh tế và rất “con gái”. Phương Định thích hát, sáng tạo lời cho những bài dân ca, yêu những giai điệu Nga, những hành khúc chiến trường: “Tôi thích nhiều bài. Những bài hành khúc bộ đội hay hát trên những ngả đường mặt trận. Tôi thích dân ca quan họ mềm mại, dịu dàng. Thích “Cachiusa” của Hồng quân Liên Xô”10. Đó không chỉ là sở thích cá nhân mà còn là một cách sống – một cách giữ gìn sự mềm mại, dịu dàng trong tâm hồn giữa khói lửa chiến tranh. Cô gái ấy còn mang trong mình ký ức sâu nặng về quê hương, luôn hướng về Hà Nội – nơi mẹ cô, cửa sổ thân quen và bầu trời đầy sao là những hình ảnh không thể nào quên: “Mà tôi nhớ một cái gì đấy, hình như mẹ tôi, cái cửa sổ hoặc những ngôi sao to trên bầu trời thành phố…”11. Những hình ảnh ấy hiện lên không ồn ào, không bi lụy mà đầy chất thơ, gợi mở chiều sâu tâm lý của một nhân vật có khả năng yêu, nhớ, cảm nhận và mơ mộng.
Chính ở nhân vật Phương Định, người đọc không chỉ thấy một người lính trẻ gan dạ mà còn bắt gặp một cô gái thực sự – với tâm hồn nhạy cảm, có chiều sâu và tràn đầy sức sống. Lê Minh Khuê đã thành công trong việc phá vỡ lối viết khuôn mẫu, phiến diện để mang đến một hình ảnh người phụ nữ vừa đại diện cho thế hệ thanh niên xung phong anh hùng, vừa là cá thể độc lập, sống động và riêng biệt. Điều đó không chỉ cho thấy sự đổi mới trong nghệ thuật xây dựng nhân vật, mà còn là tuyên ngôn về giá trị con người – rằng trong bất cứ hoàn cảnh nào, mỗi con người đều đáng được nhìn nhận với tất cả sự phức tạp và đẹp đẽ vốn có của họ.
Có thể nói, qua hình tượng Phương Định, Lê Minh Khuê đã góp phần quan trọng trong việc thay đổi quan niệm về nhân vật nữ trong văn học chiến tranh. Thay vì chỉ tập trung khắc họa những phẩm chất anh hùng một chiều, nhà văn đã mở rộng không gian thể hiện nhân vật thành những thế giới nội tâm phong phú, nhạy cảm và mang tính cá thể rõ nét. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp quả cảm và những xúc cảm rất đời thường đã làm nên tính nhân bản sâu sắc trong sáng tác của Lê Minh Khuê, đồng thời khẳng định một bước tiến nghệ thuật quan trọng trong quá trình hiện đại hóa văn học Việt Nam. Hình tượng người phụ nữ không còn là biểu tượng đơn lẻ mà trở thành điểm tựa để khám phá con người trong mọi sắc thái, từ khốc liệt của chiến tranh đến những rung động rất đỗi con người.
2. Nhân vật nữ trong sáng tác hậu chiến của Lê Minh Khuê
2.1. Những mất mát và dư chấn tâm lý của người phụ nữ hậu chiến
Nếu chiến tranh khiến người phụ nữ phải chịu đựng sự mất mát thể xác thì thời hậu chiến lại để lại những vết sẹo âm thầm trong tâm hồn họ. Trong truyện ngắn Một chiều xa thành phố, nhân vật Viện – một người phụ nữ từng trải qua những năm tháng chiến đấu – trở về đời thường với hình hài nguyên vẹn nhưng tâm hồn rạn vỡ.
Trong truyện ngắn Một chiều xa thành phố, nhân vật Viện là hiện thân của người phụ nữ hậu chiến mang trên mình những tổn thương cả về vật chất lẫn tinh thần. Trở về cuộc sống đời thường sau chiến tranh, Viện sống trong cảnh thiếu thốn và phải một mình nuôi con, hi sinh mọi thứ cho thiên chức làm mẹ. Viện hiện lên trong cái nhìn của người bạn cũ – Tân – như một người đàn bà lam lũ, sống trong căn phòng chật hẹp, ẩm thấp, bề bộn mùi đời. Nhưng giữa không gian chật ních ấy, ánh sáng le lói vẫn hiện diện – đó là tình mẫu tử nồng nàn, cháy bỏng. Cô ôm con, hôn con, thì thầm những lời yêu thương đầy run rẩy. Tình cảm mà cô dành cho đứa trẻ ấy không chỉ là bổn phận làm mẹ mà là phương thuốc tinh thần duy nhất giúp cô đối diện với nỗi cô đơn và tổn thương sau chiến tranh. Viện không nói nhiều về quá khứ, không kể về những gì đã mất. Nhưng sự im lặng của cô là một tiếng khóc không thành lời. Cô né tránh việc nói về bản thân, liên tục chuyển chủ đề sang con cái – như thể chỉ khi nhắc đến con, cô mới thấy mình còn có giá trị, còn thuộc về cuộc sống này. Đứa trẻ trở thành bến neo cuối cùng của một linh hồn từng đi qua khói lửa cũng như sự đổ nát của niềm tin.
Tân đã vô cùng ngạc nhiên khi chứng kiến cuộc sống nhếch nhác của Viện: “Cái phòng của mấy mẹ con là một dãy nhà tập thể kéo dài… Mùi nước đái trẻ con và một mùi gì nữa thật lạ lùng làm cho căn phòng đồ đạc bừa bộn như chật hẳn”12. Nhưng lại càng bất ngờ hơn khi nhận ra cách cô yêu thương con mình với tất cả sự cuồng nhiệt: “hơn tất cả những người đàn bà có con mà Tân được biết”13. Tình mẫu tử đã trở thành nguồn sống của Viện nhưng điều đó cũng cho thấy cô đang dồn hết tâm trí vào đứa con như một cách để khỏa lấp những mất mát, đau thương từ chiến tranh. Viện không còn thời gian nghĩ đến bản thân, mọi câu chuyện của cô đều lái về con cái: “Hễ cứ nói câu trước câu sau cô ta đã lái sang chuyện con cái”14. Cách cô nựng con, chăm sóc con đầy dịu dàng nhưng cuống quýt, như thể đứa trẻ là tất cả thế giới của cô, đã bộc lộ những dư chấn tâm lý sâu sắc mà chiến tranh để lại.
Nhân vật Viện khiến người đọc xúc động bởi sự kiên cường không phô trương, bởi sự hi sinh không ai ca tụng. Cô đại diện cho lớp phụ nữ sau chiến tranh – những người mang vết thương không chảy máu, sống âm thầm giữa đời thường và chỉ còn lại tình yêu – một tình yêu bản năng, bám víu như cách để được sống, để níu lấy nhân tính. Qua hình tượng Viện, Lê Minh Khuê đã khắc họa chân thực nỗi đau và sự lạc lõng của người phụ nữ hậu chiến, đồng thời tôn vinh tình mẫu tử như một điểm tựa giúp họ vượt qua những mất mát không thể bù đắp.
2.2. Sự trăn trở về vai trò của người phụ nữ trong xã hội mới
Trong truyện ngắn Sương hồng – một tác phẩm nổi bật của Lê Minh Khuê, nhân vật nữ tên Nhi hiện lên như một chứng nhân của thời hậu chiến đầy biến động. Nhi từng là một phóng viên chiến trường, sống hết mình cho lý tưởng, từng đi qua những năm tháng khốc liệt với lòng quả cảm và đức tin son sắt. Nhưng giờ đây, trong thời bình, Nhi sống đơn độc và lặng lẽ giữa thành phố, nơi cô cảm thấy mình không còn thuộc về.
Nỗi cô đơn và trống rỗng của Nhi không phải là sự bi lụy mà là một bi kịch âm thầm, hiếm khi được gọi tên. Cô đi lang thang trong những buổi chiều sương phủ mịt mù, vừa như để tìm kiếm một điều gì đã mất, vừa như để chạy trốn những ký ức không nguôi. Hình ảnh sương – như một biểu tượng xuyên suốt truyện ngắn – không chỉ là sương trời mà còn là sương tâm tưởng: mờ nhòe, lặng lẽ và lạnh. Nhi không ngừng tự vấn: “Phải chăng mình đã sống sai, đã tin lầm vào những điều không còn tồn tại?”. Câu hỏi ấy vang lên đầy day dứt, phản ánh sự chao đảo trong nhận thức của một người từng gắn bó sâu nặng với lý tưởng tập thể.
Lê Minh Khuê không đưa nhân vật của mình đến những phản kháng quyết liệt, mà để họ bước đi âm thầm giữa cuộc sống, với những khoảng trống tâm hồn không ai hay biết. Nhi không chỉ sống trong nỗi cô đơn mà còn bị dằn vặt bởi quá khứ. Những hồi tưởng về chiến tranh hiện lên chập chờn, không theo trình tự, như những mảnh vỡ ký ức mà cô không ghép nổi thành một bức tranh trọn vẹn.
Cô từng yêu, từng sống trong hi vọng, từng nghĩ rằng chiến thắng sẽ đem đến bình yên cho tất cả. Nhưng giờ đây, bình yên lại hóa thành một dạng mất phương hướng. Nhi là biểu tượng của lớp phụ nữ hậu chiến – những người đã cho đi tất cả nhưng khi trở về lại không biết vị trí của mình ở đâu. Họ sống trong im lặng, với những giấc mơ cũ, những buổi chiều đầy sương và những câu hỏi chưa có lời giải.
Với Sương hồng, Lê Minh Khuê một lần nữa chứng tỏ sự sắc sảo và tinh tế trong việc khắc họa nội tâm nhân vật nữ. Không cần cao trào, không cần kịch tính, tác phẩm để lại dư âm buốt giá và xót xa, làm hiện lên hình ảnh những người phụ nữ thời hậu chiến – mong manh, nhẫn nại và luôn trăn trở với câu hỏi: “Chúng ta đã sống vì cái gì và liệu cuộc sống hôm nay có còn chỗ cho chúng ta không?”. Nhân vật nữ phóng viên đối mặt với nỗi hoài nghi về vai trò và giá trị sống. Không còn là người hùng trên chiến tuyến, cô trở thành một cá thể đơn độc trong cuộc sống hậu chiến đầy biến động. Nỗi trăn trở của cô là đại diện cho bao người phụ nữ phải thích nghi với xã hội mới, nơi mà lý tưởng và thực tại không còn tương đồng.
Điểm đáng chú ý là có thể nhận ra nhiều sự tương đồng và khác biệt rõ nét giữa Viện và Nhi - hai nhân vật nữ trong hai truyện ngắn khác nhau. Nếu như Viện trong Một chiều xa thành phố gắn bó mãnh liệt với thiên chức làm mẹ, coi tình mẫu tử như cứu cánh cuối cùng để bám víu cuộc sống, thì Nhi trong Sương hồng lại hoài nghi ngay cả tình cảm cá nhân và giá trị bản thân mình. Viện sống vì con, còn Nhi sống trong nỗi băn khoăn: liệu sự tồn tại của mình còn có ý nghĩa gì không giữa thành phố hiện đại và xa lạ?
Cả hai đều từng là những người phụ nữ can trường trong chiến tranh, nhưng khi bước vào thời bình, họ hiện lên với những tổn thương âm thầm, những trăn trở không lời. Viện là hình ảnh người mẹ chịu thương chịu khó, âm thầm hi sinh; còn Nhi là hình ảnh người trí thức nữ mang nặng nỗi hoài nghi và bất an hiện sinh. Viện dùng hành động để yêu thương, Nhi dùng suy tưởng để tìm lối thoát. Một người gắn với không gian chật chội, ẩm thấp của khu tập thể; một người đi trong sương mù phố thị. Cả hai đều sống trong cô đơn nhưng sắc thái cô đơn thì khác nhau: một người cam chịu, một người khắc khoải.
Có thể thấy Lê Minh Khuê không xây dựng một mẫu hình phụ nữ nhất định mà khắc họa chân dung nhiều chiều về người phụ nữ hậu chiến – từ thể xác đến tinh thần, từ bản năng đến ý thức, từ bản năng làm mẹ đến trí tuệ tự vấn. Đó là minh chứng cho tầm nhìn nhân văn và chiều sâu tâm lý trong nghệ thuật viết của bà.
3. Nghệ thuật xây dựng nhân vật nữ của Lê Minh Khuê
3.1. Giọng điệu trần thuật mang tính cá nhân hóa
Một trong những điểm nổi bật trong nghệ thuật của Lê Minh Khuê là giọng điệu trần thuật mang tính đối thoại nội tâm giúp người đọc cảm nhận sâu sắc những suy tư và cảm xúc của nhân vật.
Trong Những ngôi sao xa xôi, Lê Minh Khuê đã tạo nên giọng điệu trần thuật độc đáo, mang tính cá nhân hóa sâu sắc thông qua điểm nhìn ngôi thứ nhất của Phương Định. Nhờ cách kể chuyện từ góc nhìn của nhân vật, từng suy nghĩ, cảm xúc và mâu thuẫn nội tâm của Phương Định được tái hiện một cách chân thực, tự nhiên và đầy cuốn hút. Điều này không chỉ giúp người đọc dễ dàng thấu hiểu thế giới nội tâm phức tạp của cô mà còn mang lại sự gần gũi và đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
Phương Định, một cô gái trẻ Hà Nội vừa mơ mộng, nhạy cảm, vừa quả cảm, đã kể lại những trải nghiệm của mình bằng giọng điệu vừa dí dỏm, vừa sâu lắng. Qua cách kể chuyện, ta thấy rõ sự mạnh mẽ của cô khi đối mặt với nguy hiểm: “Việc nào cũng có cái thú của nó. Có ở đâu như thế này không: đất bốc khói, không khí bàng hoàng, máy bay đang ầm ì xa dần. Thần kinh thì căng như chão, tim đập bất chấp cả nhịp điệu, chân chạy mà vẫn biết rằng khắp xung quanh có nhiều quả bom chưa nổ… Rồi khi xong việc, quay lại nhìn cảnh đoạn đường một lần nữa, thở phào, chạy về hang”15. Đằng sau vẻ kiên cường ấy, Phương Định lại mang trong mình một tâm hồn đầy cảm xúc, yêu cuộc sống và giàu mơ mộng. Cô vẫn thường hay nói về những dự định của mình: “Ước muốn nhiều. Nhưng tôi cũng không rõ mình sẽ chọn cái gì là chủ yếu. Trở thành kỹ sư kiến trúc? Rất hay!... Tất cả đều là hạnh phúc. Tôi sẽ hăng say và sáng tạo, như những ngày này, trên cao điểm của chúng tôi, nơi ra đời những ước mơ và khao khát”16. Những hoài niệm về quê hương - những con phố quen, những ánh sáng lung linh - là điểm tựa tinh thần của cô trong những ngày tháng khốc liệt trên tuyến đường Trường Sơn.
Điểm nhìn từ ngôi thứ nhất cũng giúp người đọc cảm nhận rõ sự đối lập giữa hiện thực tàn khốc của chiến tranh và khát vọng bình yên trong Phương Định. Dòng chảy cảm xúc trong nội tâm nhân vật vừa thể hiện tinh thần sắt đá của một người lính trẻ, vừa khơi gợi vẻ đẹp dịu dàng, nhân văn. Cách trần thuật này không chỉ là phương tiện tái hiện câu chuyện mà còn mở ra một không gian tâm lý phức tạp, phong phú, làm sâu sắc thêm sự đa chiều trong tính cách của nhân vật.
Nhờ giọng điệu trần thuật cá nhân hóa, Lê Minh Khuê đã thành công trong việc khắc họa chân dung người phụ nữ Việt Nam thời chiến - vừa mạnh mẽ, kiên cường vừa sống động, giàu cảm xúc. Đây chính là yếu tố nghệ thuật nổi bật, góp phần làm nên giá trị nhân văn độc đáo của tác phẩm.
Ngoài ra, trong Một chiều xa thành phố, cách trần thuật của nhân vật Nhân càng làm nổi bật tâm trạng bấp bênh, hoang mang của cô trong bối cảnh xã hội hậu chiến. Giọng kể của Nhân vừa day dứt vừa khắc khoải, như một cách thể hiện sự lạc lõng giữa những biến đổi xã hội không ngừng: “Những góc phố đã thay đổi, ngay cả những con người thân quen cũng trở nên xa cách”. Cách trần thuật này không những cho ta thấy được tinh thần của nhân vật mà còn mở ra những góc nhìn sâu sắc về nỗi đau và sự tổn thương trong bối cảnh xã hội đương thời.
3.2. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật
Lê Minh Khuê được mệnh danh là cây bút “nữ tính hóa” những trang văn về chiến tranh và hậu chiến, bởi bà không chỉ kể chuyện mà còn dõi theo từng rung động vi tế trong tâm hồn nhân vật. Trong thế giới nghệ thuật của Lê Minh Khuê, tâm lý nhân vật – đặc biệt là nhân vật nữ – không phải là thứ gì trừu tượng, mà là dòng chảy cụ thể, sống động của cảm xúc, lý trí, bản năng và ký ức. Với khả năng đi sâu vào thế giới nội tâm một cách tinh tế và nhân văn, bà đã dựng nên những chân dung phụ nữ đầy phức cảm và giàu sức gợi.
Tiêu biểu cho khả năng miêu tả tâm lý ấy là nhân vật Phương Định trong truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi. Là một cô gái Hà Nội tình nguyện ra tuyến lửa, Phương Định hiện lên không phải như một biểu tượng anh hùng được lý tưởng hóa mà là một con người thực thụ – vừa gan góc khi đối mặt với cái chết, vừa mơ mộng và giàu cảm xúc khi nhớ về tuổi trẻ. Lê Minh Khuê đã tái hiện thế giới nội tâm của cô bằng những dòng suy tưởng tự nhiên, chân thật như chính hơi thở của đời sống: “Những gì đã qua, những gì sắp tới… không đáng kể nữa. Có gì lý thú đâu, nếu các bạn tôi không quay về?”17. Trong khoảnh khắc hiểm nguy, tình cảm đồng đội, tình người trở thành điểm tựa tinh thần lớn nhất. Cũng chính cô gái ấy, sau khi vượt qua nỗi sợ bom đạn, lại lặng người trong hoài niệm: “Nhưng chúng tôi không cười khi đọc thư. Nghiêm trang, chúng tôi nhìn về hướng Bắc. Ở đó có Hà Nội. Chúng tôi xa đã lâu. Chúng tôi nhớ thành phố xanh. Chúng tôi quý sự yên tĩnh như kỷ niệm. Đây là nơi mà tuổi trẻ chúng tôi đang lớn lên, nhưng không lúc nào chúng tôi không nhớ Hà Nội”18. Sự chuyển động tinh tế từ căng thẳng đến dịu êm, từ hiểm nguy đến mộng tưởng ấy chính là biểu hiện của một tâm hồn đa chiều, vừa rắn rỏi vừa đầy nữ tính.
Cùng mạch viết ấy, nhân vật Nhân trong Một chiều xa thành phố lại là một lát cắt khác – nơi những tổn thương tinh thần sau chiến tranh hiện về một cách u uẩn, âm thầm. Nhân không tìm thấy sự gắn kết với chính nơi chốn mình từng thuộc về. Câu văn “Những ánh mắt hời hợt, lặng lẽ trôi qua tôi, như thể tôi là người lạ” đã cô đọng cảm giác bị tách biệt, mất kết nối, rơi vào trạng thái “xa lạ hóa” với thế giới quanh mình. Lê Minh Khuê đã không phóng đại nỗi đau, cũng không làm bi kịch hóa số phận, nhưng qua những suy nghĩ lặng lẽ, bà cho thấy nhân vật đang vùng vẫy giữa quá khứ và hiện tại, giữa niềm hi vọng và thực tại vỡ vụn. Tâm lý nhân vật không được trình bày như một kết luận mà được bóc tách từng lớp, như một hành trình đi vào chiều sâu của bản ngã và ký ức.
Chính nhờ nghệ thuật miêu tả tâm lý sắc sảo và đồng cảm ấy, Lê Minh Khuê đã dựng nên những chân dung người phụ nữ không chỉ giàu xúc cảm mà còn mang dáng dấp của một thế hệ – những người đã sống, đã yêu, đã hi sinh và cũng mang theo mình vô vàn những nỗi niềm chưa thể gọi tên. Trong văn xuôi của bà, phụ nữ không chỉ là nhân vật, mà là linh hồn – với đầy đủ sự phức tạp, đa diện và đầy thổn thức của kiếp người.
3.3. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gần gũi với đời sống
Điểm mạnh trong ngôn ngữ sáng tạo của Lê Minh Khuê chính là sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi với giọng điệu của đời sống nhưng vẫn mang tính biểu tượng cao. Mỗi câu văn đều như những bức tranh sống động, khắc họa rõ nét cảm xúc, tình huống và khung cảnh. Trong Những ngôi sao xa xôi, hình ảnh những “ngôi sao” trên cao điểm không chỉ là ánh sáng của bầu trời mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, sự hi sinh thầm lặng của các cô gái trẻ. “Không gì cô đơn và khiếp sợ hơn khi bom gào thét chung quanh mà không nghe một tiếng trả lời nào dưới đất. Dầu chỉ có một tiếng súng trường thôi, con người cũng thấy mênh mông bên mình một sự che chở đồng tình. Cảm giác đó cũng giống như thấy mình có một khả năng tự vệ rất vững vậy…”19. Ngôn ngữ giản dị nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, mở ra không gian rộng lớn để người đọc chiêm nghiệm về những giá trị nhân văn.
Không dừng lại ở đó, ngôn ngữ miêu tả chiến tranh trong các tác phẩm của bà cũng đầy chân thực, sống động. Hình ảnh khói bom, đất đá, tiếng máy bay hay cả những dấu vết của chiến tranh được tái hiện rõ ràng: “Nhưng quả bom nổ. Một thứ tiếng kỳ quái, đến váng óc. Ngực tôi nhói, mắt cay, mãi mới mở ra được. Mùi thuốc bom buồn nôn. Ba tiếng nổ nữa tiếp theo. Đất rơi lộp bộp, tan đi âm thầm trong những bụi cây. Mảnh bom xé không khí, lao và rít vô hình trên đầu”20. Điều này không chỉ làm nổi bật khung cảnh khắc nghiệt mà còn khơi gợi sự đồng cảm đối với những mất mát mà nhân vật phải trải qua.
Có thể thấy, ngôn ngữ xây dựng nhân vật của Lê Minh Khuê không quá cầu kỳ nhưng luôn tạo được hình ảnh mạnh. Những câu văn ngắn, đôi khi như lời tự sự, mở ra cả một thế giới nội tâm. Bà có thể viết về bom rơi, về vết máu, nhưng cũng có thể viết về ngôi sao, nụ cười, tiếng hát... Tất cả hòa quyện để tạo nên một văn phong nữ tính, sâu lắng và nhiều xúc cảm.
4. Kết luận
Với các sáng tác của mình, Lê Minh Khuê đã góp thêm một tiếng nói độc đáo trong văn học Việt Nam hiện đại qua nghệ thuật xây dựng nhân vật nữ. Với giọng điệu trần thuật mang tính cá nhân hóa, khả năng miêu tả tâm lý tinh tế và ngôn ngữ giàu hình ảnh, bà đã tái hiện những chân dung người phụ nữ vừa mang tính anh hùng vừa đầy chất đời thường. Từ sự dũng cảm, kiên cường trong chiến tranh đến những trăn trở, mất mát trong hậu chiến, các nhân vật nữ trong tác phẩm của bà không chỉ phản ánh chân thực xã hội mà còn mở ra những giá trị tư tưởng, nhân văn sâu sắc. Qua những trang văn của mình, Lê Minh Khuê không chỉ ghi lại một phần lịch sử mà còn góp phần làm phong phú thêm nền văn học Việt Nam hiện đại.
Chú thích:
* Bài viết là sản phẩm của đề tài nghiên cứu khoa học “Tổ chức dạy học đọc hiểu văn bản văn học theo đặc trưng thể loại ở trường THCS đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục”, mã số TNUE-2024-05.
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 Lê Minh Khuê (2015), Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước (Cao điểm mùa hạ, Một chiều xa thành phố, Những ngôi sao xa xôi), NXB. Hội Nhà văn, tr. 412, 445, 445, 447, 447, 456, 451, 458, 454-455, 457, 460, 332, 332, 338, 444, 446-447, 452, 450, 452-453, 455-456.