Hội họa hiện đại Hàn Quốc bắt đầu hình thành rõ nét từ sau năm 1953 – thời điểm kết thúc chiến tranh hai miền Nam - Bắc Triều Tiên bằng một hiệp định đình chiến. Đây là khởi đầu cho một giai đoạn hội họa và nghệ thuật đặc biệt phản ánh toàn diện và sâu sắc những biến đổi về xã hội, chính trị, văn hóa và tâm thức dân tộc của Hàn Quốc trong suốt hơn bảy thập kỷ. Trong bối cảnh một quốc gia bị chia cắt và đối diện với những thách thức từ cả quá khứ và tương lai, hội họa Hàn Quốc hiện đại đã không dừng lại ở việc kế thừa những giá trị truyền thống tốt đẹp mà còn phát triển mạnh mẽ và “chủ động” phá vỡ các ranh giới – cả về hình thức, kỹ thuật lẫn tư duy nghệ thuật – để thiết lập một bản sắc thị giác đặc trưng cho thời đại. Sự kết hợp, đan xen và đôi khi là xung đột giữa truyền thống - hiện đại, phương Đông - phương Tây, dân tộc - quốc tế chính là những mạch nguồn lớn tạo nên động lực phát triển mạnh mẽ và đa chiều cho nền mĩ thuật hiện đại Hàn Quốc từ 1953 đến nay.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, hội họa hiện đại Hàn Quốc chính là một minh chứng sinh động cho quá trình định hình và tái định hình bản sắc cá nhân – quốc gia – văn hóa thông qua nghệ thuật, đồng thời phản ánh quá trình vượt qua các “biên giới” – cả hữu hình lẫn vô hình – như biên giới văn hóa, truyền thống, ngôn ngữ nghệ thuật, phương tiện biểu đạt và thậm chí là biên giới của chính cái tôi nghệ sĩ. Sự phát triển của hội họa Hàn Quốc hiện đại chính là một tiến trình nội sinh. Tiến trình này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các dòng chảy nghệ thuật quốc tế, đặc biệt là từ phương Tây. Tuy nhiên, trong sự tiếp nhận ấy, nghệ thuật Hàn Quốc không hoàn toàn đồng hóa mà đã có những phản ứng linh hoạt, sáng tạo và đầy bản sắc. Những nghệ sĩ như Kim Whanki, Lee Jungseop, Park Soo Keun, Chun Kyungja, Suh Do Ho, Paik Nam-June... không chỉ là các cá nhân xuất sắc mà còn là đại diện cho các chiến lược nghệ thuật khác nhau trong việc dung hòa truyền thống dân tộc với hiện đại quốc tế. Họ đã vượt qua các giới hạn truyền thống của hội họa bằng cách tiếp cận các phương tiện biểu đạt mới như video art, nghệ thuật sắp đặt và nghệ thuật kỹ thuật số.
Bài viết tập trung vào nghiên cứu những đổi mới mang tính cách mạng về hình thức và nội dung trong hội họa Hàn Quốc hiện đại trong tương quan với Việt Nam, từ sau năm 1953 đến nay theo những hướng vừa khác nhau đồng thời cũng vừa tương đồng với nhau. Điều này một mặt vừa phản ánh những khác biệt trong triết lý văn hóa, nghệ thuật và bối cảnh lịch sử, một mặt lại thể hiện sự tương đồng trong khuynh hướng của nghệ thuật đương đại châu Á. Trong khi nghệ thuật Hàn Quốc đi theo hướng tối giản – khái niệm – toàn cầu, thì nghệ thuật Việt Nam thiên về tự sự – dân tộc học – nhân văn. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng của mĩ học châu Á trong bối cảnh hiện đại. Thông qua đối sánh sự hình thành và phát triển của nghệ thuật Hàn Quốc với Việt Nam, bài viết làm nổi bật những khác biệt, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về nghệ thuật và văn hóa của từng quốc gia.
1. Về triết lý sáng tạo, từ thiền định đến tự sự lịch sử
Sau chiến tranh Triều Tiên, nghệ thuật Hàn Quốc bước vào giai đoạn đổi mới, với ba yếu tố nổi bật: tính khái niệm, tính toàn cầu và khuynh hướng tối giản – thiền định. Những yếu tố này không chỉ là lựa chọn thẩm mĩ mà còn phản ánh triết lý sống và tư duy nghệ thuật mang đậm màu sắc Đông phương. Triết lý Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo đã ăn sâu vào nền văn hóa Hàn Quốc từ nhiều thế kỷ và được tái hiện trong nghệ thuật đương đại theo cách tinh giản nhưng đầy suy tưởng. Nghệ sĩ Kim Whanki là một trong những người tiên phong trong việc biến thiền học và cảm thức thiên nhiên thành ngôn ngữ hình ảnh trừu tượng. Ông thường sử dụng màu xanh làm gam màu chủ đạo – biểu tượng của sự yên tĩnh, không gian và tinh thần. Những chấm màu li ti hay đường nét mềm mại trong tác phẩm của ông tạo nên không gian thiền định, giúp người xem bước vào trạng thái suy ngẫm sâu sắc và thiền định. Kim Whanki đã biến thiền học và cảm thức thiên nhiên thành ngôn ngữ hình ảnh mang tính trừu tượng cao.

Hình 1. LG OLED ART: Where, in What Form, Shall We Meet Again của Kim Whanki.
Khác với Hàn Quốc, hội họa hiện đại Việt Nam lại phản ánh một hành trình đầy tự sự, nhân văn và gắn bó chặt chẽ với hoàn cảnh lịch sử của dân tộc. Do bối cảnh chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và những biến động lớn về chính trị - xã hội, các họa sĩ Việt Nam như Tô Ngọc Vân, Nguyễn Tư Nghiêm hay các học sĩ thế hệ sau này là Nguyễn Trinh Thi, Đinh Ý Nhi có khuynh hướng phản ánh hiện thực, truyền tải tinh thần dân tộc và gìn giữ ký ức cộng đồng. Nghệ thuật trở thành nơi ghi lại dấu ấn của thời cuộc, nơi cá nhân vừa là nhân chứng vừa là người kể chuyện. Bản chất tự sự của hội họa Việt Nam do đó thường hướng đến hình ảnh cụ thể, dễ nhận diện, giàu cảm xúc và gắn liền với số phận con người.
2. Về ngôn ngữ tạo hình thông qua tính trừu tượng đối thoại với biểu tượng dân tộc
Ngôn ngữ tạo hình trong hội họa hiện đại Hàn Quốc và Việt Nam phản ánh những khác biệt về tư duy thẩm mĩ, bối cảnh văn hóa và lịch sử. Trong khi Hàn Quốc phát triển một phong trào nghệ thuật tối giản và khái niệm như Dansaekhwa, thì Việt Nam lại chú trọng đến việc thể hiện bản sắc dân tộc và đời sống con người qua các biểu tượng văn hóa.
Ngôn ngữ tạo hình trong hội họa Hàn Quốc hiện đại mang nặng tính tối giản và khái niệm, điều này có thể thấy rõ qua các tác phẩm Dansaekhwa – một phong trào nghệ thuật đơn sắc nổi bật vào thập niên 1970. Các nghệ sĩ như Park Seo-bo, Chung Sang-Hwa sử dụng mặt phẳng, kết cấu bề mặt và các thao tác đơn giản để tạo nên cảm giác thiền định, giảm thiểu mọi yếu tố thị giác phức tạp nhằm đi sâu vào bản chất tinh thần. Đáng chú ý là họ không đơn thuần “bắt chước” phong cách phương Tây như minimalism mà chuyển hóa nó thành thứ ngôn ngữ của riêng mình – nơi văn hóa Á Đông đóng vai trò trung tâm. Ngôn ngữ này đề cao trải nghiệm trực tiếp của khán giả, khơi gợi sự tĩnh lặng và chiêm nghiệm nội tại.

Hình 2. Thiếu nữ bên hoa huệ của Tô Ngọc Vân.
Trong khi đó, hội hoạ Việt Nam hiện đại thường gắn với các biểu tượng dân tộc, yếu tố văn hóa bản địa, hình ảnh con người Việt trong lao động, chiến đấu hoặc sinh hoạt đời thường. Những tác phẩm nổi bật của Tô Ngọc Vân như Thiếu nữ bên hoa huệ hay Hai thiếu nữ và em bé vừa mang dáng dấp của mĩ thuật hàn lâm Pháp vừa thể hiện nét đẹp thuần Việt qua chất liệu, bố cục và ánh sáng. Danh họa Tô Ngọc Vân đã thành công trong việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vừa mang tính thẩm mĩ cao vừa phản ánh sâu sắc tâm hồn và văn hóa Việt. Nguyễn Tư Nghiêm – với phong cách cách điệu hóa hình thể và màu sắc rực rỡ – đã kết hợp giữa nghệ thuật dân gian như múa rối, tranh Đông Hồ với chủ nghĩa biểu hiện, tạo nên một thứ ngôn ngữ vừa truyền thống vừa hiện đại. Ông sử dụng màu sắc rực rỡ và hình thể cách điệu để thể hiện các chủ đề văn hóa và lịch sử Việt Nam, đồng thời phản ánh tư duy sáng tạo và đổi mới trong nghệ thuật.
3. Về không gian sáng tạo qua quá trình chuyển biến từ mặt phẳng đến đa chiều
Trong tiến trình phát triển của nghệ thuật hiện đại và đương đại, Hàn Quốc đã chứng minh được một xu hướng đặc sắc: sự mở rộng không gian biểu đạt nghệ thuật từ hai chiều sang ba chiều, từ bề mặt tranh tĩnh sang những không gian thể nghiệm sinh động và đa chiều. Xu hướng này không đơn thuần là sự thay đổi trong hình thức thể hiện mà còn là sự chuyển dịch căn bản trong tư duy nghệ thuật – nơi mà không gian, thời gian, chất liệu và cả khán giả đều trở thành một phần trong ngôn ngữ của tác phẩm.
Một trong những điểm khởi đầu quan trọng cho sự mở rộng này là từ cuối thập niên 1980 và đặc biệt nở rộ vào những năm 1990, khi xã hội Hàn Quốc bước vào giai đoạn công nghiệp hóa và toàn cầu hóa mạnh mẽ. Bối cảnh đó thúc đẩy nghệ sĩ Hàn Quốc không chỉ tìm cách tái định nghĩa vai trò của nghệ thuật trong đời sống hiện đại mà còn khám phá những chất liệu và không gian thể nghiệm mới. Nhiều nghệ sĩ đã chủ động vượt ra khỏi ranh giới của bức tranh hai chiều truyền thống để tìm đến các hình thức nghệ thuật đa phương tiện (multimedia), sắp đặt (installation), trình diễn (performance art) và video art – những thể loại cho phép họ thể hiện ý tưởng một cách trực tiếp, sống động, đồng thời tạo nên tương tác với người xem ở mức độ sâu sắc hơn.

Hình 3. TV Buddha của Paik Nam June. (Tác phẩm điêu khắc – sắp đặt. Chất liệu: tượng Phật bằng đá vôi, tivi CRT, camera CCTV)
Một biểu tượng tiêu biểu của xu hướng này chính là nghệ sĩ Paik Nam June – người được xem là “cha đẻ” của nghệ thuật video trên phạm vi toàn cầu. Paik không chỉ là một hiện tượng của Hàn Quốc mà còn là tên tuổi gắn liền với lịch sử nghệ thuật thế giới. Ông đã phá vỡ hoàn toàn quan niệm truyền thống về nghệ thuật thị giác khi đưa vào tác phẩm của mình những thiết bị điện tử như tivi, màn hình CRT, camera, hình ảnh phát sóng trực tiếp và âm thanh điện tử. Những tác phẩm như TV Buddha, Electronic Superhighway hay Global Groove không chỉ đặt ra câu hỏi về vai trò của công nghệ trong đời sống hiện đại mà còn phản ánh cái nhìn vừa hài hước vừa sâu sắc của ông về văn hóa đại chúng, truyền thông và bản sắc toàn cầu hóa. Không gian trong tác phẩm của Paik không còn là không gian vật lý tĩnh tại mà là một thế giới chuyển động liên tục, nơi hình ảnh và âm thanh đan xen để tạo nên một trải nghiệm thị giác – thính giác đa tầng cho người xem.
Khác với Hàn Quốc, tại Việt Nam sau Đổi mới (1986), nghệ thuật đã có sự du nhập của nhiều xu hướng và phương pháp sáng tác mới từ quốc tế, nhưng nhìn chung, phần lớn nghệ sĩ Việt Nam vẫn sáng tác với hội họa hai chiều – nơi mà tranh sơn dầu, tranh lụa, sơn mài truyền thống vẫn giữ vai trò chủ đạo. Không gian thể nghiệm – nơi nghệ sĩ có thể tự do thử nghiệm với chất liệu mới, công nghệ mới và hình thức trình bày mới – vẫn chưa được khai thác rộng rãi.
Một số tác giả tiêu biểu có thể kể đến như Nguyễn Trinh Thi – một nghệ sĩ đồng thời cũng là nhà làm phim tài liệu nổi bật với thể loại video art và nghệ thuật thị giác đương đại; Trần Trọng Vũ – nghệ sĩ có nhiều tác phẩm sắp đặt giàu tính biểu tượng và phản tư… nhưng nhìn chung, các hoạt động mang tính thể nghiệm tại Việt Nam vẫn chưa tạo được một hệ sinh thái đủ mạnh để trở thành dòng chảy chính. Các không gian triển lãm dành cho nghệ thuật thử nghiệm còn ít, phần lớn là những sáng kiến cá nhân hoặc nhóm nhỏ, hoạt động trong điều kiện giới hạn về kinh phí, nhân sự và cả sự bảo trợ từ các chính sách văn hóa, nghệ thuật.
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này chính là vấn đề về hạ tầng và chính sách. Tại Hàn Quốc, nhà nước đã có những chiến lược dài hạn để đầu tư vào nghệ thuật đương đại, đặc biệt là nghệ thuật thử nghiệm. Các nghệ sĩ được tiếp cận với nhiều chương trình học bổng, quỹ sáng tạo, cơ hội triển lãm quốc tế và môi trường học thuật chất lượng cao từ các trường đại học mĩ thuật hàng đầu trên thế giới. Tuy nhiên, ở Việt Nam, hệ thống giáo dục nghệ thuật vẫn thiên về tính hàn lâm, trong khi cơ chế hỗ trợ nghệ thuật đương đại chưa nhiều. Sự đầu tư của khu vực tư nhân cũng còn hạn chế và nghệ sĩ thường phải tự xoay xở về kinh phí, không gian sáng tác và quảng bá tác phẩm.
Một yếu tố khác ảnh hưởng đến sự phát triển không gian nghệ thuật thử nghiệm tại Việt Nam là thị hiếu của công chúng. Tại Hàn Quốc, các chương trình giáo dục cộng đồng, tour hướng dẫn nghệ thuật, hoạt động tương tác đã góp phần hình thành một thế hệ công chúng có khả năng tiếp nhận và đồng hành với nghệ thuật thể nghiệm.
4. Toàn cầu hóa và vị thế nghệ thuật
Trong bức tranh chung của nghệ thuật đương đại châu Á, Hàn Quốc hiện nay nổi lên như một trung tâm sáng tạo có sức ảnh hưởng rộng lớn, không chỉ trong khu vực mà còn vươn ra toàn cầu. Quốc gia này đã xây dựng được một hệ sinh thái nghệ thuật vững chắc – nơi hội tụ giữa chính sách văn hóa chiến lược, hạ tầng cơ sở hiện đại, giáo dục nghệ thuật chất lượng cao và sự tham gia chủ động của cộng đồng sáng tạo. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực âm nhạc, điện ảnh hay thời trang với làn sóng Hallyu (làn sóng văn hóa Hàn Quốc) lan tỏa mạnh mẽ khắp thế giới, Hàn Quốc còn trở thành điểm đến hấp dẫn của giới nghệ thuật thị giác quốc tế, nhờ vào các biennale nghệ thuật quy mô lớn như Gwangju Biennale, Busan Biennale và hàng loạt hội chợ nghệ thuật chuyên nghiệp. Các sự kiện này đóng vai trò then chốt trong việc giới thiệu nghệ sĩ Hàn Quốc đến với các bảo tàng, phòng tranh và nhà sưu tầm toàn cầu, đồng thời giúp nghệ thuật nước này duy trì tính đối thoại và thích ứng với những dòng chảy quốc tế đang biến đổi không ngừng.
Một điểm đặc biệt trong hành trình phát triển nghệ thuật đương đại Hàn Quốc là sự hình thành các phong trào có chiều sâu triết học và giá trị nghệ thuật bền vững. Dansaekhwa (nghệ thuật đơn sắc) và Mono-ha (trường phái vật thể, dù có gốc rễ ở Nhật Bản nhưng có ảnh hưởng lớn đến nghệ sĩ Hàn Quốc) là những minh chứng điển hình. Đây không chỉ là các xu hướng thị giác mà còn là kết tinh của tư duy triết học phương Đông, sự phản tỉnh nội tâm và tương tác vật chất mang tính trải nghiệm. Những nghệ sĩ như Park Seo-bo, Lee Ufan, hay Yun Hyong-keun với Dansaekhwa đã góp phần tái định nghĩa hội họa trừu tượng theo hướng tĩnh lặng, thiền định, khác biệt hoàn toàn với trào lưu biểu hiện phương Tây. Họ sử dụng nhịp điệu, chất liệu thô mộc, hành động lặp đi lặp lại để biểu đạt khái niệm “vô ngã” – một cách tiếp cận mang đậm dấu ấn Á Đông.
Song song đó, thế hệ nghệ sĩ đương đại Hàn Quốc sau này như Do Ho Suh, Kimsooja, Lee Bul hay Haegue Yang lại tiếp tục mở rộng biên giới thể loại và chủ đề. Tác phẩm của họ không chỉ giới hạn trong khung tranh truyền thống mà được thể hiện qua sắp đặt không gian (installation), nghệ thuật trình diễn, video art và tương tác đa phương tiện. Đặc biệt, họ đưa vào tác phẩm những vấn đề toàn cầu như di cư, bản sắc cá nhân, giới tính, công nghệ, cơ thể và ký ức – các chủ đề mang tính chất liên ngành, liên văn hóa và mang chiều sâu nhân văn. Chẳng hạn, Do Ho Suh sử dụng vải xuyên thấu để tái hiện không gian sống cá nhân, biến ký ức di cư thành chất liệu thị giác mang tính thơ mộng, tạo ra trải nghiệm về không gian – thời gian mang tính cá nhân nhưng phổ quát.

Hình 4. Seoul Home/L.A. của Do Ho Suh. (Sắp đặt, trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật châu Á Seattle (Washington), 2002)
Sự thành công của nghệ sĩ Hàn Quốc trên trường quốc tế không thể tách rời mạng lưới kết nối chặt chẽ giữa cá nhân sáng tạo và các thiết chế nghệ thuật như bảo tàng, phòng triển lãm, học viện, giới phê bình và các quỹ tài trợ văn hóa. Từ những trường đại học mĩ thuật danh tiếng như Seoul National University, Hongik University, đến các viện bảo tàng như National Museum of Modern and Contemporary Art (MMCA), hệ sinh thái nghệ thuật Hàn Quốc được thiết kế để hỗ trợ, nuôi dưỡng và quảng bá tài năng trong nước ra thế giới. Điều quan trọng hơn là sự chủ động của nhà nước trong việc định vị nghệ thuật đương đại như một phần không thể thiếu của quyền lực mềm quốc gia – một chiến lược văn hóa giúp nâng cao hình ảnh đất nước, mở rộng tầm ảnh hưởng và thúc đẩy kinh tế sáng tạo.
Ở góc nhìn đối chiếu với Hàn Quốc, nghệ thuật đương đại Việt Nam tuy có nhiều nghệ sĩ tài năng và ý tưởng sáng tạo, vẫn đang gặp không ít thách thức trong việc xây dựng vị thế quốc tế và hình thành những phong trào nghệ thuật có tầm ảnh hưởng khu vực. Dù có sự hiện diện của các trường mĩ thuật truyền thống như Đại học Mỹ thuật Việt Nam hay Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, chương trình đào tạo vẫn mang nặng tính hàn lâm và ít thể nghiệm với các ngôn ngữ đương đại như video art, nghệ thuật ý niệm, nghệ thuật trình diễn hay nghệ thuật tương tác. Do đó, nhiều nghệ sĩ trẻ phải tự học, tự mày mò hoặc tìm kiếm cơ hội học tập và sáng tác ở nước ngoài.
Thực tế cho thấy, các nghệ sĩ như Đinh Ý Nhi, Nguyễn Trinh Thi, Tiffany Chung, Lê Hiền Minh hay Bùi Công Khánh – những người đã từng tham gia các chương trình lưu trú nghệ thuật, triển lãm quốc tế hoặc có thời gian dài sống và làm việc ngoài Việt Nam, dù vẫn gắn bó với đất nước qua chất liệu, chủ đề và tinh thần phản tư văn hóa, họ cũng dựa vào mạng lưới nghệ thuật quốc tế để phát triển nhằm mở rộng không gian sáng tạo của mình trong nước. Điều này phản ánh sự lệch pha giữa sự phát triển chưa đáp ứng kịp của hệ sinh thái nghệ thuật so với tiềm năng sáng tạo của cá nhân nghệ sĩ tại Việt Nam.
Một vấn đề đáng lưu ý là nghệ thuật đương đại Việt Nam chưa có điều kiện hình thành các “trường phái” hay “phong trào” rõ nét, có sự kết nối giữa nghệ sĩ với nhau và giữa nghệ sĩ với cộng đồng. Những dòng chảy như hiện thực phản ánh (critical realism), nghệ thuật hậu chiến, hay nghệ thuật ý niệm tuy đã xuất hiện trong tác phẩm của một số nghệ sĩ nhưng chưa thực sự trở thành xu hướng có khả năng định hình bản sắc nghệ thuật Việt Nam đương đại. Điều này khiến các cá nhân nghệ sĩ dù xuất sắc vẫn khó tạo nên sức ảnh hưởng cộng hưởng trên trường quốc tế như những gì nghệ sĩ Hàn Quốc đã làm được với Dansaekhwa hay nghệ sĩ Nhật Bản với trào lưu Mono-ha.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nghệ thuật đương đại Việt Nam đang từng bước có những chuyển động tích cực. Sự xuất hiện của các không gian nghệ thuật độc lập như The Factory Contemporary Arts Centre (Thành phố Hồ Chí Minh), Manzi Art Space (Hà Nội), VICAS Art Studio và nhiều dự án nghệ thuật cộng đồng khác đã mở ra một diễn đàn mới cho nghệ sĩ trẻ thể hiện quan điểm, tìm kiếm phương thức thể nghiệm và kết nối với cộng đồng. Các nghệ sĩ Việt Nam ngày càng quan tâm đến các vấn đề toàn cầu như môi trường, bản sắc văn hóa, ký ức lịch sử, quyền phụ nữ và giới tính – những chủ đề tương đồng với mối quan tâm của các nghệ sĩ quốc tế. Điều này cho thấy tiềm năng rất lớn trong việc xây dựng một thế hệ nghệ sĩ có tư duy toàn cầu nhưng vẫn giữ được gốc rễ văn hóa bản địa.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa nghệ thuật, việc học hỏi từ mô hình phát triển của Hàn Quốc không có nghĩa là sao chép mà là nhìn nhận một cách hệ thống về vai trò của chính sách, giáo dục, cơ sở hạ tầng và mạng lưới cộng đồng trong việc thúc đẩy sáng tạo nghệ thuật. Việt Nam có thể khai thác nguồn lực sáng tạo hiện có, thúc đẩy liên kết giữa các nghệ sĩ, nhà quản lý văn hóa, tổ chức tư nhân và công chúng để xây dựng một nền nghệ thuật đương đại năng động, có sức lan tỏa trong khu vực và trên thế giới.
5. Giới tính và trải nghiệm cá nhân trong nghệ thuật
Trong dòng chảy phát triển của nghệ thuật đương đại châu Á, một điểm chung đáng chú ý giữa Hàn Quốc và Việt Nam chính là sự hiện diện ngày càng rõ nét của các nghệ sĩ nữ. Thông qua tác phẩm, họ thể hiện trải nghiệm cá nhân, diễn giải lại các vấn đề xã hội và đặc biệt là thể hiện rõ nét những cảm nhận, suy tư mang đậm dấu ấn giới tính và bản thể nữ. Trong các sáng tác của họ, yếu tố nữ tính không chỉ dừng lại ở mặt hình thức mà còn được khắc họa qua chiều sâu tâm lý, ký ức và các diễn ngôn phản tư về vị trí của người phụ nữ trong xã hội đang chuyển biến.
Tại Hàn Quốc, một trong những nghệ sĩ nữ nổi bật và có ảnh hưởng sâu rộng là Chun Kyungja (천경자). Sinh năm 1924, bà là một trong những nữ họa sĩ đầu tiên đạt được danh tiếng trong giới mĩ thuật vốn dĩ do nam giới chi phối. Tác phẩm của Chun Kyungja nổi bật bởi cách sử dụng màu sắc rực rỡ, ngôn ngữ biểu tượng đậm chất Á Đông và những yếu tố kỳ ảo đầy nữ tính. Các bức tranh của bà thường tái hiện những hình ảnh phụ nữ với đôi mắt to, gương mặt u sầu, hòa quyện trong không gian thiên nhiên kỳ diệu. Ẩn sau đó là những câu chuyện mang tính chất tự sự, khơi gợi nỗi cô đơn, khao khát yêu thương và những cảm xúc bị dồn nén – những điều từng bị coi là riêng tư, vụn vặt trong hệ hình nghệ thuật cũ. Chun Kyungja đã phá bỏ khuôn mẫu của người phụ nữ “âm thầm phía sau nghệ thuật” và khẳng định chính tiếng nói cảm xúc là một trong những phương thức biểu đạt mạnh mẽ nhất.

Hình 5. Bìa catalogue triển lãm Chun Kyungja: Indian and Latin American Scenery and Culture, tổ chức tại Phòng tranh Hyundai, 1980.
Vượt lên những định kiến xã hội vốn xem thường nghệ sĩ nữ, Chun Kyungja không chỉ nổi danh trong nước mà còn có ảnh hưởng ra ngoài biên giới. Bà được xem như biểu tượng tiên phong trong việc khẳng định quyền năng sáng tạo của nữ giới trong nền mĩ thuật hiện đại Hàn Quốc. Những tác phẩm của bà được bảo tàng quốc gia trưng bày, được giới phê bình nghiên cứu nghiêm túc và đưa vào hệ thống giảng dạy mĩ thuật như một phần không thể thiếu trong dòng lịch sử nghệ thuật xứ kim chi. Sự nghiệp của Chun Kyungja cũng phần nào phản ánh sự phát triển của xã hội Hàn Quốc, nơi mà phong trào nữ quyền đã dần có tiếng nói rõ ràng hơn trong các lĩnh vực sáng tạo và nghệ sĩ nữ được tôn vinh như những thực thể sáng tạo ngang hàng với nam giới.

Họa sĩ Đinh Ý Nhi.
Cũng cùng chung xu hướng đó, nghệ thuật Việt Nam đương đại cũng ghi nhận những đóng góp quan trọng của các nghệ sĩ nữ. Một trong những cái tên tiêu biểu là Đinh Ý Nhi, nghệ sĩ nữ nổi tiếng từ cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI. Khác với Chun Kyungja, Đinh Ý Nhi lại chọn con đường tối giản về mặt màu sắc. Những tác phẩm đặc trưng của cô được thực hiện hoàn toàn bằng hai sắc màu đen - trắng, tạo nên một bầu không khí đặc biệt: vừa căng thẳng, vừa tĩnh lặng. Trong khi màu sắc là công cụ để Chun Kyungja thể hiện nữ tính và tưởng tượng, thì với Đinh Ý Nhi, sự tiết chế màu sắc lại là cách để nhấn mạnh vào biểu cảm, vào hình thể và vào cái bản thể đang dằn vặt giữa hiện thực xã hội và đời sống cá nhân.
Tác phẩm của Đinh Ý Nhi là một cách thức thể hiện quyền lực nữ trong việc tái cấu trúc lại ký ức và cảm xúc. Trong bối cảnh nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Đổi mới, sự xuất hiện của một giọng điệu nữ đầy cá tính như Đinh Ý Nhi đã góp phần mở ra một lối đi mới cho nghệ thuật cá nhân và cảm xúc trong sáng tác mĩ thuật của nữ họa sĩ.
Một gương mặt tiêu biểu khác trong dòng nghệ thuật đương đại Việt Nam là Nguyễn Trinh Thi, một nghệ sĩ thị giác và đạo diễn độc lập, nổi bật với các tác phẩm sử dụng phương tiện đa phương tiện như phim tài liệu, video art, hình ảnh động và âm thanh. Khác với cách tiếp cận của Chun Kyungja hay Đinh Ý Nhi, Nguyễn Trinh Thi đưa người xem đến với những câu chuyện về lịch sử, ký ức tập thể và vai trò của phụ nữ trong các biến động xã hội. Các tác phẩm của cô như Letters from Panduranga hay Vietnam the Movie không chỉ dừng lại ở việc kể chuyện mà còn là sự gợi mở cho người xem về cách mà lịch sử được ghi nhớ, tái hiện và kể lại qua lăng kính nữ giới. Ở đó, phụ nữ không còn là nhân vật phụ mà là người chứng kiến, người kể chuyện và người lưu giữ những mảnh ghép của lịch sử.

Hình 6. Letters from Panduranga của Nguyễn Trinh Thi (2015).
Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản giữa Hàn Quốc và Việt Nam trong việc ghi nhận và khẳng định vai trò của nghệ sĩ nữ vẫn còn rất rõ rệt. Giới nghệ thuật Hàn Quốc – cả trong nước và quốc tế – đã bắt đầu công nhận một cách nghiêm túc tiếng nói của nữ nghệ sĩ như là một phần quan trọng không thể thiếu của nghệ thuật đương đại. Bên cạnh Chun Kyungja, có thể kể đến những tên tuổi như Kimsooja, Lee Bul hay Haegue Yang – những người không chỉ khai thác đề tài nữ quyền mà còn sử dụng nghệ thuật như công cụ phản biện xã hội, chất vấn về bản sắc, quyền lực và di cư toàn cầu.
Từ sự so sánh này, có thể thấy rằng dù cả Hàn Quốc và Việt Nam đều có những nghệ sĩ nữ tài năng và tiên phong trong việc thể hiện bản thể nữ qua nghệ thuật nhưng con đường mà họ đi lại rất khác nhau. Nghệ sĩ nữ Hàn Quốc được hỗ trợ bởi một hệ thống giáo dục, chính sách nghệ thuật và cộng đồng phê bình phát triển, giúp họ vươn ra toàn cầu và có tiếng nói độc lập. Trong khi đó, nghệ sĩ nữ Việt Nam vẫn đang nỗ lực vừa khẳng định giá trị nghệ thuật vừa mở rộng phạm vi ảnh hưởng trong nước ra quốc tế.
6. Kết luận
Nội dung bài viết nghiên cứu dưới một góc nhìn mới về sự mở rộng của hội họa Hàn Quốc trong bối cảnh hiện đại, nhấn mạnh sự kết hợp giữa hội họa với các phương tiện kỹ thuật số và nghệ thuật đương đại, qua đó làm phong phú thêm ý nghĩa của hội họa. Thông qua các tác phẩm của Suh Do Ho, Lee Jung Seob và đặc biệt là Kim Whanki, những người đã vượt qua những ranh giới truyền thống để đưa nghệ thuật đến gần hơn với đời sống và phản ánh sâu sắc văn hóa, bản sắc. Bằng việc khai thác sự giao thoa giữa văn hóa Hàn Quốc và Việt Nam, hội họa không chỉ còn là một hình thức nghệ thuật mà trở thành một công cụ để khám phá và vượt qua những ranh giới văn hóa. Điều này giúp mở rộng khái niệm về bản sắc, không chỉ gắn với một vùng đất hay dân tộc mà còn thể hiện qua những trải nghiệm cá nhân và xuyên quốc gia. Nghiên cứu mĩ thuật Hàn Quốc tại Việt Nam không chỉ tạo sự kết nối nghệ thuật giữa hai nước mà còn cung cấp cái nhìn mới về sự giao thoa văn hóa và bản sắc thông qua nghệ thuật. Qua đó, làm sáng tỏ vai trò của hội họa Hàn Quốc trong thế giới nghệ thuật hiện đại, khẳng định sự cần thiết của cái nhìn đa chiều để hiểu sâu hơn về bản chất và vai trò của nghệ thuật trong việc phản ánh và định hình bản sắc văn hóa. Bài viết cũng góp phần vào việc phát triển lý luận nghệ thuật ở Việt Nam, mở rộng sự giao thoa văn hóa và khuyến khích tinh thần sáng tạo, làm nổi bật tính đổi mới, bản sắc văn hóa và sự tham gia toàn cầu của nó. Bằng cách kết hợp các góc nhìn liên ngành và phân tích các tác phẩm của các nghệ sĩ tiêu biểu, bài viết giúp hiểu rõ hơn về vai trò của nghệ thuật trong phản ánh và định hình xã hội đương đại.
Chú thích:
* Khoa Graphic Design - FPT Greenwich Vietnam.