NHÂN VẬT NỮ TRONG PHIM: TỪ HIỆN THỰC ĐẾN BIỂU TƯỢNG

Bài viết phân tích nghệ thuật xây dựng hình tượng người phụ nữ trong hai bộ phim ''Bến không chồng'' (2000) và ''Ngã ba Đồng Lộc'' (1997) của đạo diễn Lưu Trọng Ninh. Từ hình tượng người phụ nữ truyền thống với phẩm chất anh hùng, trung hậu, hai bộ phim mở ra hướng tiếp cận mới, đi sâu vào nội tâm, khát vọng cá nhân; qua đó thể hiện một bước tiến quan trọng trong cách tiếp cận đề tài chiến tranh và hậu chiến của điện ảnh Việt Nam.

   1. Nhân vật nữ trong bối cảnh đặc biệt: sự khắc nghiệt của hiện thực và sức mạnh nội tại

   Trong điện ảnh Việt Nam, nhân vật nữ thường được đặt trong những bối cảnh đặc biệt – nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa hi vọng và tuyệt vọng, giữa truyền thống và hiện đại. Hai bộ phim Bến không chồng (2000) và Ngã ba Đồng Lộc (1997) của đạo diễn Lưu Trọng Ninh là minh chứng rõ nét cho cách xây dựng nhân vật nữ trong những không gian đầy ám ảnh, vừa mang tính biểu tượng vừa phản ánh hiện thực khắc nghiệt. Qua đó, người phụ nữ không chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh mà còn là chủ thể tự nhận thức, vượt lên định mệnh bằng sức mạnh nội tại.

   Bối cảnh trong điện ảnh không đơn thuần là không gian vật lý mà là một “văn bản” chứa đựng thông điệp về số phận con người. Trong Bến không chồng, “bến đợi” trở thành biểu tượng đa nghĩa: vừa là nơi chứng kiến những cuộc tiễn đưa đầy nước mắt vừa là chốn hẹn hò của tình yêu, đồng thời là nhân chứng cho những bi kịch thầm lặng của người phụ nữ thời hậu chiến. Không gian làng quê Bắc Bộ với lũy tre, bến nước, mái đình tưởng như yên bình nhưng lại bị bao trùm bởi những hủ tục và định kiến khắc nghiệt. Đạo diễn Lưu Trọng Ninh sử dụng hình ảnh bến sông như một ẩn dụ về sự chờ đợi vô vọng, nơi người phụ nữ bị mắc kẹt giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và gánh nặng của lễ giáo phong kiến.

   Trong khi đó, Ngã ba Đồng Lộc đặt nhân vật vào “tọa độ chết” – nơi bom đạn Mĩ cày xới từng mét đất. Không gian chiến tranh được tái hiện không chỉ qua cảnh tượng hủy diệt mà còn qua âm thanh: tiếng máy bay rít, tiếng bom nổ chậm, sự im lặng đáng sợ giữa những trận càn. Đây là bối cảnh phi nhân tính, nơi cái chết luôn cận kề, nhưng cũng chính trong môi trường ấy, vẻ đẹp kiên cường của 10 nữ thanh niên xung phong tỏa sáng. Bằng cách đối lập giữa sự tàn khốc của chiến tranh và sự trong trẻo của tuổi trẻ, Lưu Trọng Ninh tạo nên một bức tranh vừa bi tráng vừa đầy chất thơ.

   Nhân vật nữ trong hai phim không đơn thuần là những con người bị động chịu đựng mà luôn có ý thức phản kháng và khát khao vượt thoát. Trong Bến không chồng, Hạnh (do Thúy Hà thủ vai) là hiện thân của người phụ nữ dám đối mặt với định kiến. Cô yêu Nghĩa bất chấp mối thù truyền kiếp giữa hai dòng họ, nhưng khi hôn nhân đổ vỡ vì không thể có con, cô không cam chịu mà tìm cách thỏa mãn khát vọng làm mẹ bằng mối quan hệ với Nguyễn Vạn. Hành động này, dù gây tranh cãi, lại thể hiện tinh thần nổi loạn của một người phụ nữ dám đòi quyền kiểm soát cơ thể và hạnh phúc của mình.

   Tương tự, các nhân vật nữ trong Ngã ba Đồng Lộc được khắc họa với sức sống mãnh liệt giữa chiến trường. Họ không chỉ là những cô gái “anh hùng” theo lối tuyên truyền một chiều mà còn là những con người bằng xương bằng thịt với nỗi sợ hãi, niềm vui và cả những rung động tuổi trẻ. Cảnh họ đọc thư nhà, chia sẻ kỷ vật hay trêu đùa nhau trong hầm trú ẩn cho thấy sự cân bằng giữa nhiệm vụ và đời sống nội tâm. Đạo diễn không ngần ngại đi sâu vào những khoảnh khắc đời thường, như cô gái bị nghi ngờ ăn cắp tiền hay người mẹ già lặn lội qua hố bom thăm con, qua đó nhấn mạnh rằng chính sự chân thực ấy làm nên sức mạnh tinh thần của họ.

   Bối cảnh đặc biệt trong hai phim còn là phương tiện để phê phán những vấn đề xã hội. Bến không chồng vạch trần sự tàn nhẫn của hủ tục khiến người phụ nữ trở thành nạn nhân kép: vừa chịu đau thương từ chiến tranh vừa bị trói buộc bởi tư tưởng “trọng nam khinh nữ”. Trong khi đó, Ngã ba Đồng Lộc phơi bày sự phi lý của chiến tranh qua hình ảnh những cô gái trẻ hi sinh khi chưa kịp trải nghiệm hạnh phúc đời thường. Cái chết tập thể của họ không được dựng nên như một cảnh tượng bi hùng mà như một sự im lặng đầy ám ảnh, khiến người xem tự vấn về giá trị của sự hi sinh.

   Nhân vật nữ trong Bến không chồngNgã ba Đồng Lộc được Lưu Trọng Ninh xây dựng như những biểu tượng nghệ thuật đa chiều. Bằng cách đặt họ vào những bối cảnh đặc biệt – nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa cá nhân và cộng đồng – đạo diễn không chỉ tái hiện hiện thực mà còn khám phá chiều sâu tâm lý và bản lĩnh của người phụ nữ Việt Nam. Từ đó, hai bộ phim trở thành những tác phẩm điện ảnh vừa mang tính sử thi vừa đậm chất nhân văn, góp phần làm phong phú diện mạo nhân vật nữ trong điện ảnh dân tộc.

   Qua hai tác phẩm này, Lưu Trọng Ninh khẳng định: dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, người phụ nữ cũng không đánh mất khát vọng sống và chính sự bền bỉ ấy mới là thứ ánh sáng xuyên thủng mọi bóng tối của lịch sử.

   2. Khát vọng sống và tính nhân văn trong nhân vật nữ 

   Trong lịch sử điện ảnh Việt Nam, hình tượng người phụ nữ thường được khắc họa qua lăng kính của sự hi sinh, chịu đựng và lòng vị tha. Tuy nhiên, đạo diễn Lưu Trọng Ninh đã mang đến một cách tiếp cận mới, sâu sắc hơn, khi xây dựng nhân vật nữ không chỉ là nạn nhân của hoàn cảnh mà còn là những con người mang trong mình khát vọng sống mãnh liệt, đậm tính nhân văn. Qua hai tác phẩm Bến không chồng Ngã ba Đồng Lộc, ông đã phác họa chân dung người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh và hậu chiến với những nỗi đau, sự trăn trở, nhưng trên hết là ý chí vượt lên số phận để kiếm tìm hạnh phúc. Điều này không chỉ làm nên sự khác biệt trong phong cách điện ảnh của Lưu Trọng Ninh mà còn góp phần nâng tầm tư tưởng nhân văn của điện ảnh Việt Nam.

   Trong Bến không chồng, nhân vật nữ hiện lên với những mất mát tột cùng do chiến tranh gây ra: người mất chồng, kẻ mất con, có người chờ đợi trong vô vọng nhưng điểm chung đáng chú ý là họ không cam chịu số phận. Hạnh, nhân vật trung tâm, dù chịu cảnh “bến không chồng” – chờ chồng đi chiến đấu rồi trở về với thương tật và bất lực – vẫn dám đấu tranh cho quyền được làm mẹ, dù phải vượt qua rào cản định kiến xã hội. Hành động của cô khi tìm đến Nguyễn Vạn không chỉ là sự bộc phát của bản năng mà còn là khát khao được sống trọn vẹn thiên chức của người phụ nữ. Tương tự, Thủy – người vợ sau của Nghĩa – dù là bác sĩ, hiểu rõ nguyên nhân vô sinh của chồng, vẫn dám đối mặt với sự thật và tìm cách thay đổi số phận. Những nhân vật này phá vỡ khuôn mẫu “người phụ nữ chịu đựng” truyền thống, thay vào đó là hình ảnh những con người dám đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân, dù phải trả giá bằng dư luận hay sự cô đơn.

   Ở Ngã ba Đồng Lộc, khát vọng sống của các cô gái thanh niên xung phong được thể hiện qua những khoảnh khắc đời thường giữa bom đạn. Họ hát, cười, chia sẻ lá thư từ gia đình, ước mơ về ngày hòa bình. Đạo diễn không tô hồng sự anh hùng mà khai thác sự mong manh của tuổi trẻ trước cái chết. Cái chết tập thể của 10 cô gái không được dựng nên như một sự hi sinh hào hùng mà là một bi kịch đột ngột, khiến người xem thấm thía hơn giá trị của sự sống. Chính sự đời thường ấy làm nổi bật khát vọng được sống, được yêu – một khát vọng chân thành và cảm động.

   Lưu Trọng Ninh không chỉ dừng lại ở việc miêu tả chiến tranh như một bối cảnh hào hùng mà đi sâu vào những góc khuất của nó. Ông đặt nhân vật vào những tình huống éo le, buộc họ phải đối diện với nghịch lý của thân phận. Trong Bến không chồng, chiến tranh kết thúc nhưng di chứng của nó vẫn ám ảnh: những người lính trở về với thương tật, những người vợ thành “bến không chồng” và xã hội vẫn bị ràng buộc bởi hủ tục. Nhân vật nữ của ông không chỉ chịu đựng nỗi đau chiến tranh mà còn gánh thêm áp lực từ truyền thống. Cách Hạnh và Thủy phản kháng chính là tiếng nói nhân văn, đòi quyền được hạnh phúc giữa một xã hội còn nhiều định kiến.

   Ngã ba Đồng Lộc cũng mang thông điệp tương tự. Những cô gái trong phim không được thần thánh hóa, họ là những con người bằng xương bằng thịt, với nỗi sợ hãi, niềm vui và cả sự ngây thơ. Cảnh họ đùa giỡn bên hố bom hay giấu giếm chuyện tình cảm cá nhân cho thấy sự sống vẫn âm ỉ trong lòng chiến tranh. Cái chết của họ không phải là sự kết thúc có hậu mà là một sự mất mát không thể bù đắp, khiến người xem day dứt về sự vô nghĩa của chiến tranh. Đây chính là chiều sâu nhân văn mà Lưu Trọng Ninh hướng tới: tôn vinh sự sống thay vì tô vẽ sự hi sinh.

   Để làm nổi bật khát vọng và tính nhân văn, Lưu Trọng Ninh sử dụng ngôn ngữ điện ảnh tinh tế. Trong Bến không chồng, hình ảnh “bến nước” vừa là không gian hiện thực vừa là biểu tượng cho sự chờ đợi, cô đơn và cả sự giải thoát. Cảnh Hạnh lao vào Nguyễn Vạn trong cơn mưa được quay với ánh sáng u ám, âm thanh dồn dập, tạo cảm giác vừa bi thương vừa mãnh liệt. Ở Ngã ba Đồng Lộc, ông dùng những chi tiết nhỏ như chiếc nón lá rơi, tiếng hát dân ca hay bức thư gia đình để khắc họa đời sống nội tâm nhân vật. Cách kể chuyện không khoa trương, không lên gân mà chân thực đến xót xa khiến người xem đồng cảm với những số phận bé nhỏ trong cuộc chiến lớn.

   Qua hai tác phẩm, Lưu Trọng Ninh đã xây dựng thành công hình tượng người phụ nữ Việt Nam không chỉ là nạn nhân của lịch sử mà còn là chủ thể của khát vọng sống. Ông phá vỡ khuôn mẫu “anh hùng – bi kịch” truyền thống, thay vào đó là những con người đa diện, vừa yếu đuối vừa mạnh mẽ, vừa cam chịu vừa phản kháng. Tính nhân văn trong phim của ông nằm ở chỗ tôn trọng sự sống, dù là những số phận nhỏ bé nhất. Điều này không chỉ làm nên giá trị nghệ thuật mà còn khiến tác phẩm của ông trở thành tiếng nói sâu sắc về thân phận con người trong và sau chiến tranh. Đây chính là di sản quan trọng mà Lưu Trọng Ninh để lại cho điện ảnh Việt Nam – một nền điện ảnh dám nhìn thẳng vào nỗi đau để tìm kiếm vẻ đẹp của sự sống.

   3. Nghệ thuật xây dựng chi tiết đời thường trong phim

   Trong nghệ thuật điện ảnh, chi tiết đời thường không chỉ là yếu tố tạo nên tính chân thực mà còn là phương tiện khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật, phản ánh hiện thực xã hội và truyền tải thông điệp nghệ thuật. Đạo diễn Lưu Trọng Ninh, qua hai tác phẩm Bến không chồngNgã ba Đồng Lộc đã sử dụng hệ thống chi tiết đời thường một cách tinh tế, góp phần làm nổi bật số phận, tính cách nhân vật nữ trong bối cảnh chiến tranh và hậu chiến. Những chi tiết này không chỉ mang tính hiện thực cao mà còn chứa đựng giá trị biểu tượng, tạo nên sức ám ảnh và sự đồng cảm sâu sắc từ phía khán giả.

   Trong Bến không chồng, Lưu Trọng Ninh tái hiện một ngôi làng Bắc Bộ với những hình ảnh đặc trưng: lũy tre, bến nước, sân đình, cây đa... Những chi tiết này không chỉ là phông nền mà còn trở thành biểu tượng cho sự tĩnh lặng, cô đơn của những người phụ nữ chờ chồng, chờ con nơi hậu phương. Bến sông – nơi hội tụ những cuộc chờ đợi mòn mỏi – trở thành một “nhân vật trầm lặng”, chứng kiến nỗi đau thầm kín của những người đàn bà góa bụa. Chi tiết những người phụ nữ giặt đồ, lấy nước, ngồi thẫn thờ bên bờ sông không chỉ tạo nên không khí trầm buồn mà còn phản ánh sự bế tắc của họ trong một xã hội bị chiến tranh bào mòn.

   Ở Ngã ba Đồng Lộc, chi tiết đời thường lại được đặt trong bối cảnh khốc liệt của chiến trường. Những hố bom, dây dò mìn, chiếc nón lá rách tả tơi hay bữa cơm đạm bạc của các cô gái thanh niên xung phong... đều là những hình ảnh giản dị nhưng giàu sức gợi. Chúng không chỉ tái hiện hiện thực chiến tranh mà còn làm nổi bật sự kiên cường, lạc quan của những con người nhỏ bé giữa “tọa độ chết”. Đạo diễn không cần dùng đến cảnh bắn phá dữ dội, chỉ cần một chi tiết như tiếng máy bay rít lên từ xa hay chiếc nón rơi xuống sau tiếng bom, đã đủ gợi lên sự khắc nghiệt của chiến tranh.

   Trong Bến không chồng, chi tiết đời thường được sử dụng như một công cụ để khắc họa nội tâm nhân vật. Hình ảnh Hạnh ngồi vá áo cho chồng, hay giấu những lá thư của Nghĩa trong hòm gỗ, là những chi tiết nhỏ nhưng thể hiện rõ sự chờ đợi, hi vọng và cả nỗi đau của người phụ nữ trẻ. Khi Hạnh lao vào Nguyễn Vạn trong cơn mưa, hành động bột phát ấy không chỉ là sự giải tỏa dục vọng mà còn là tiếng kêu thầm lặng của một người phụ nữ khao khát được làm mẹ, bất chấp định kiến xã hội. Chi tiết này, dù gây tranh cãi, lại là điểm nhấn quan trọng, phơi bày sự dồn nén tâm lý và bản năng sinh tồn của nhân vật.

   Ở Ngã ba Đồng Lộc, những chi tiết như các cô gái truyền tay nhau đọc thư nhà, hát bài ca cách mạng giữa trận địa hay chia sẻ miếng kẹo nhỏ... đều toát lên vẻ hồn nhiên, lạc quan của tuổi trẻ. Chúng tạo nên sự tương phản đầy xót xa giữa tuổi thanh xuân rực rỡ và hiện thực khốc liệt của chiến tranh. Đặc biệt, chi tiết bà cụ già đi thẳng qua hố bom thay vì vòng đường dài – “Mẹ quen đi thẳng rồi” – vừa là lời thoại giản dị vừa là ẩn dụ về sự chai lỳ trước hiểm nguy, đồng thời thể hiện tinh thần bất khuất của người dân thời chiến.

   Lưu Trọng Ninh không chỉ dừng lại ở việc tả thực mà còn nâng những chi tiết đời thường lên tầm biểu tượng. Trong Bến không chồng, hình ảnh cây gạo nở hoa đỏ rực đầu làng không chỉ là nét đẹp thiên nhiên mà còn gợi liên tưởng đến máu và nỗi đau thầm kín. Chiếc bi đông nước rơi xuống khi Vạn buông tay bỏ cuộc cũng là một ẩn dụ về sự tuyệt vọng của con người trước áp lực xã hội.

   Trong Ngã ba Đồng Lộc, chi tiết mười chiếc nón trắng rơi lả tả sau trận bom không cần lời thoại nào cũng đủ khiến người xem rùng mình. Nó trở thành biểu tượng cho sự hi sinh thầm lặng của những người con gái tuổi đôi mươi, đồng thời là lời tố cáo chiến tranh phi nghĩa.

   Nghệ thuật xây dựng chi tiết đời thường trong hai bộ phim của Lưu Trọng Ninh cho thấy tài năng của ông trong việc biến cái bình thường thành phi thường. Những chi tiết nhỏ bé, giản dị không chỉ làm nên tính chân thực cho tác phẩm mà còn trở thành phương tiện chuyển tải tư tưởng nghệ thuật sâu sắc. Qua đó, người xem không chỉ thấy được hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh và hậu chiến mà còn cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn, sức mạnh nội tại của người phụ nữ Việt Nam. Đây chính là thành công lớn nhất của Lưu Trọng Ninh trong việc kết hợp giữa chất hiện thực và tính nhân văn trong điện ảnh.

   4. Thông điệp về lẽ sống

   Đạo diễn Lưu Trọng Ninh thuộc thế hệ làm phim dám đối diện với những vết thương lịch sử, những bi kịch cá nhân trong bối cảnh tập thể. Qua hai tác phẩm Bến không chồng Ngã ba Đồng Lộc, ông không chỉ tái hiện hiện thực chiến tranh và hậu chiến mà còn gửi gắm những thông điệp sâu sắc về lẽ sống, về giá trị của sự tồn tại giữa nghịch cảnh. Nếu Ngã ba Đồng Lộc khắc họa lẽ sống anh hùng, sự hi sinh vì lý tưởng tập thể, thì Bến không chồng lại phơi bày lẽ sống cá nhân đầy mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc và ràng buộc định kiến xã hội. Cả hai bộ phim đều hướng đến một triết lý nhân sinh: Con người phải sống thật với bản thân, dám đối mặt với đau thương để vượt lên số phận.

   Ngã ba Đồng Lộc xoay quanh mười cô gái thanh niên xung phong tại “tọa độ chết” trong kháng chiến chống Mĩ. Khác với hình tượng người phụ nữ anh hùng được thần thánh hóa trong điện ảnh giai đoạn trước, Lưu Trọng Ninh xây dựng nhân vật vừa bình dị vừa phi thường. Họ không chỉ là những chiến sĩ kiên cường mà còn là những cô gái trẻ với khát khao yêu đương, nỗi nhớ nhà và cả nỗi sợ hãi trước cái chết.

   Thông điệp về lẽ sống ở đây được thể hiện qua sự chấp nhận hi sinh vì nghĩa lớn nhưng không phải một cách máy móc. Các nhân vật như Tần, Cúc, Hợi... chọn ở lại trận địa không chỉ vì mệnh lệnh mà còn vì tình yêu quê hương và ý thức trách nhiệm. Cảnh họ dùng thân mình làm “cọc tiêu” dẫn đường cho xe qua bom đạn là biểu tượng của lẽ sống “Máu có thể chảy, tim có thể ngừng, nhưng mạch máu giao thông không bao giờ tắc”. Đạo diễn nhấn mạnh: Lẽ sống cao cả nhất là sống vì người khác nhưng phải xuất phát từ tự nguyện và nhận thức sâu sắc về sứ mệnh. Tuy nhiên, Lưu Trọng Ninh không lãng mạn hóa cái chết. Cái kết bi thảm khi mười cô gái hi sinh trong giờ nghỉ ngơi khiến khán giả day dứt về sự vô lý của chiến tranh. Thông điệp ẩn sau đó cho thấy rằng sự hi sinh dù cao đẹp vẫn không thể che lấp nỗi đau mất mát và lẽ sống chân chính phải bao hàm cả sự trân trọng những giá trị nhỏ bé của đời thường.

   Nếu Ngã ba Đồng Lộc nói về lẽ sống vì cộng đồng thì Bến không chồng lại phơi bày bi kịch của những người phụ nữ hậu chiến bị kẹt giữa khát vọng cá nhân và hủ tục làng xã. Nhân vật Hạnh, Nhân, Thủy... đều mang thân phận “bến không chồng” - những người đàn bà mòn mỏi chờ chồng, chồng chết trận hoặc bị xã hội tước đoạt quyền được hạnh phúc.

   Thông điệp xuyên suốt phim là sự phản kháng của cá nhân trước hệ thống áp bức. Hạnh dám yêu Nghĩa, vượt qua thù hận dòng họ; dám có con với Vạn bất chấp dư luận lên án và cuối cùng dẫn con bỏ làng đi để tìm tự do. Hành động của cô là minh chứng cho lẽ sống: Con người phải dám đấu tranh cho hạnh phúc, dù phải trả giá. Đạo diễn phê phán những hủ tục trói buộc phụ nữ vào vai trò “liệt sĩ của gia đình”, buộc họ phải sống trong đau khổ vì danh dự hão. Tuy nhiên, Lưu Trọng Ninh không xây dựng một kết thúc viên mãn. Cái chết của Vạn và sự ra đi của Hạnh cho thấy đổi mới tư duy là một hành trình dài nhưng sự dũng cảm thay đổi vẫn là lẽ sống cần thiết. Qua đó có thể thấy, hạnh phúc cá nhân không thể bị hi sinh mãi vì quá khứ là một thông điệp nhân văn của bộ phim.

   Hai bộ phim Bến không chồngNgã ba Đồng Lộc đều khẳng định giá trị của sự chân thực, dù trong chiến tranh hay hòa bình, con người phải sống thật với cảm xúc, khát vọng của mình. Ngã ba Đồng Lộc tôn vinh sự chân thực trong lý tưởng còn Bến không chồng đòi hỏi sự chân thực trong đời tư. Điểm khác biệt nằm ở cách ứng xử với nghịch cảnh. Các nhân vật nữ trong Ngã ba Đồng Lộc chấp nhận hi sinh như một lẽ sống tất yếu, trong khi nhân vật của Bến không chồng lại đấu tranh để thoát khỏi số phận. Điều này phản ánh tính hai mặt của lẽ sống Việt Nam: sự quả cảm vì cộng đồng và nỗ lực giải phóng cá nhân.

   Thông qua hai bộ phim, Lưu Trọng Ninh gửi đi thông điệp đa chiều về lẽ sống: Dù trong hoàn cảnh nào con người cũng cần giữ nhân cách, dám đối diện với sự thật và không ngừng tìm kiếm ý nghĩa tồn tại. Ngã ba Đồng Lộc nhắc nhở về lòng yêu nước và sự kiên cường còn Bến không chồng đặt ra câu hỏi về quyền được hạnh phúc. Cả hai đều hướng đến một chân lý: Sống không chỉ là tồn tại, mà là vượt lên bi kịch để giữ gìn nhân phẩm.

   Phim của đạo diễn Lưu Trọng Ninh, vì thế, không chỉ là tấm gương phản chiếu lịch sử mà còn là lời đối thoại với hiện tại, đòi hỏi khán giả phải suy ngẫm về giá trị của tự do và trách nhiệm cá nhân trong hành trình kiếm tìm lẽ sống.

   5. Kết luận

   Nghệ thuật xây dựng nhân vật nữ trong hai bộ phim Bến không chồngNgã ba Đồng Lộc của đạo diễn Lưu Trọng Ninh thể hiện một bước tiến quan trọng trong cách tiếp cận đề tài chiến tranh và hậu chiến của điện ảnh Việt Nam. Qua hai tác phẩm này, Lưu Trọng Ninh không chỉ tái hiện chân dung người phụ nữ với những phẩm chất truyền thống “anh hùng, bất khuất, trung hậu, đảm đang” mà còn khám phá chiều sâu tâm lý, những mâu thuẫn nội tại và khát vọng cá nhân của họ trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.

   Trong Ngã ba Đồng Lộc, đạo diễn chọn cách khắc họa hình tượng người nữ thanh niên xung phong không phải bằng lối miêu tả sử thi hào hùng một chiều mà thông qua những khoảnh khắc đời thường, những suy tư, ước mơ và nỗi sợ hãi rất con người. Mười cô gái trong phim không chỉ là biểu tượng của sự hi sinh anh dũng mà còn là những cá thể sống động với tình yêu, sự hồn nhiên và cả những băn khoăn trước cái chết. Bằng cách đặt nhân vật vào không gian “tọa độ chết” – nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết mong manh, Lưu Trọng Ninh đã tạo nên sự ám ảnh về thân phận con người trong chiến tranh, đồng thời khẳng định sức mạnh tinh thần của họ. Nghệ thuật dàn dựng, diễn xuất tự nhiên cùng những chi tiết sinh động (như tiếng hát giặm miền Trung, cảnh san lấp hố bom hay khoảnh khắc các cô gái truyền tay nhau lá thư từ hậu phương) đã nâng tầm nhân vật từ hình tượng tập thể thành những cá tính độc đáo, giàu tính nhân văn.

   Ngược lại, Bến không chồng lại đi sâu vào nỗi đau hậu chiến của người phụ nữ nông thôn, nơi những hủ tục và định kiến xã hội trở thành gánh nặng kép đè lên số phận họ. Nhân vật Hạnh, bà Nhân, Thủy đều là nạn nhân của chiến tranh, nhưng bi kịch của họ không dừng lại ở sự mất mát người thân mà còn là sự cô đơn, sự kìm kẹp của lề thói làng xã. Lưu Trọng Ninh đã xây dựng thành công một không gian “bến đợi” vừa hiện thực vừa mang tính biểu tượng – nơi người phụ nữ chờ chồng, chờ con, chờ hạnh phúc trong vô vọng. Qua nghệ thuật kể chuyện đa tuyến, kết hợp giữa chất điện ảnh và chất văn học, phim phơi bày những xung đột tâm lý phức tạp: Hạnh dám vượt qua định kiến để tìm kiếm tình yêu và thiên chức làm mẹ, Thủy đấu tranh giữa lòng trung thực và khát khao có con, hay bà Nhân cam chịu trong nỗi đau tưởng như vô tận. Những chi tiết như cảnh Hạnh lao vào Nguyễn Vạn trong cơn mưa, hay hình ảnh chiếc bi đông rơi xuống khi Vạn buông tay đầu hàng số phận, đã trở thành những ẩn dụ nghệ thuật sâu sắc về sự phản kháng và bế tắc.

   Nghệ thuật xây dựng nhân vật nữ của Lưu Trọng Ninh trong hai phim này cho thấy sự chuyển dịch từ cảm hứng sử thi sang cảm hứng thế sự, từ cái nhìn lý tưởng hóa sang cái nhìn đa chiều, đầy trăn trở về con người. Ông không né tránh những góc khuất của hiện thực nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ Việt Nam: kiên cường mà không khuất phục, đau khổ nhưng không bi lụy. Điều này tạo nên sức sống lâu bền cho các nhân vật, đồng thời gửi gắm thông điệp về sự vượt thoát khỏi bi kịch cá nhân để hướng đến tự do và hạnh phúc.

   Bằng ngôn ngữ điện ảnh giàu tính tạo hình, kết hợp giữa hiện thực và chất thơ, Lưu Trọng Ninh đã góp phần làm phong phú diện mạo điện ảnh Việt Nam, đặc biệt trong cách thể hiện hình tượng người phụ nữ. Hai bộ phim không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là tấm gương phản chiếu những vấn đề xã hội, lịch sử, qua đó khẳng định vị thế của điện ảnh như một phương tiện khám phá và giải mã hiện thực. Thành công của chúng đặt nền móng cho những sáng tạo tiếp theo, đồng thời mở ra hướng đi mới trong việc kết nối quá khứ với hiện tại, giữa cái chung và cái riêng trong dòng chảy văn hóa dân tộc.

Bình luận

    Chưa có bình luận