Bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa đang đặt ra những thách thức ngày càng lớn đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Vì vậy, việc nghiên cứu và tái khẳng định lại những giá trị tục ngữ trở thành một nhu cầu cấp thiết. Trong số các hình thức diễn ngôn dân gian, tục ngữ là loại hình ngôn ngữ mang tính kết tinh cao, phản ánh sâu sắc hệ giá trị đạo đức, lối sống và đặc biệt là chuẩn mực ứng xử của người Việt qua các thời kỳ lịch sử. Với đặc điểm hàm súc, giàu hình ảnh và mang tính triết lý sâu sắc, tục ngữ không chỉ là những bài học kinh nghiệm được đúc kết từ hàng ngàn năm lịch sử mà còn là “tấm gương soi” phản chiếu trung thực quan niệm, tư duy và triết lý sống của người Việt, đặc biệt là trong lĩnh vực giao tiếp xã hội.
Tục ngữ về giao tiếp ứng xử chiếm một khối lượng lớn và có vai trò quan trọng trong kho tàng tục ngữ người Việt, cho thấy sự quan tâm đặc biệt của cha ông ta đến việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội hài hòa. Những câu nói như “Lời nói chẳng mất tiền mua/ Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” hay “Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói” đã trở thành kim chỉ nam cho hành vi ngôn ngữ của nhiều thế hệ. “Tục ngữ là tài sản tinh thần chung của nhân dân lao động. Những kinh nghiệm sống, đấu tranh, lối suy nghĩ dân tộc và những quan điểm tư tưởng đạo đức trong tục ngữ cũng thể hiện cả ở trong các sáng dân gian khác”1. Việc giải mã hệ thống triết lý dân gian này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn văn hóa giao tiếp của dân tộc mà còn cung cấp những bài học giá trị cho ngày hôm nay. Như Nguyễn Văn Hảo đã chỉ ra, tục ngữ là một hình thái diễn ngôn xã hội đặc biệt, mang trong nó cả những quy tắc giao tiếp và chuẩn mực văn hóa của cộng đồng2. Bài viết này, trên cơ sở kế thừa các kết quả nghiên cứu của những người đi trước, tập trung giải quyết ba nhiệm vụ chính: (1) hệ thống hóa và làm rõ bản sắc triết lý ứng xử trong giao tiếp xã hội của người Việt được thể hiện qua tục ngữ; (2) phân tích sự vận động và biến đổi của những triết lý tục ngữ trong đời sống đương đại; (3) đề xuất các giá trị ứng dụng của tục ngữ trong việc giáo dục đạo đức và xây dựng văn hóa giao tiếp cho thế hệ trẻ. Thông qua đó, bài viết góp phần khẳng định sức sống bền bỉ và giá trị thời đại của di sản tri thức dân gian truyền thống trong xã hội hiện đại.
Tục ngữ, với tư cách là một thể loại ngôn ngữ dân gian đặc trưng, thường được cấu tạo ngắn gọn, giàu hình ảnh và có vần điệu. Đặc điểm này không chỉ khiến tục ngữ dễ ghi nhớ, dễ lưu truyền mà còn tạo điều kiện để chúng trở thành một phương tiện hiệu quả trong việc giáo dục và định hướng hành vi ứng xử trong đời sống xã hội. Tục ngữ là bộ quy tắc ứng xử không thành văn nhưng có sức ảnh hưởng sâu rộng, định hình nên những nét bản sắc đặc trưng trong văn hóa giao tiếp của người Việt3. Tính súc tích và hàm ngôn giúp tục ngữ có khả năng phản ánh không chỉ kinh nghiệm sống mà còn là biểu hiện cô đọng của hệ giá trị văn hóa, đặc biệt là văn hóa ứng xử của người Việt
Tục ngữ là thước đo phẩm giá và bài học đạo đức. “Giáo dục đạo đức bằng cách thực hành đạo đức là phương pháp giáo dục tích cực, kết hợp nội dung lý thuyết cơ bản của một hành vi, một chuẩn mực đạo đức với thực tiễn, với tình huống có thực và liên hệ với tục ngữ, ca dao về đạo đức (liên quan) sẽ có tác dụng tích cực cho việc “học đi đôi với hành”4. Người Việt đặc biệt đề cao vai trò của thực hành ngôn từ trong giao tiếp. Người xưa cho rằng lời nói không chỉ là công cụ trao đổi thông tin mà còn là biểu hiện của cốt cách, trí tuệ và tình cảm con người. Triết lý này được thể hiện rõ qua các câu tục ngữ khuyên răn về sự cẩn trọng và trách nhiệm khi phát ngôn: “Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói”. Con số “bảy” mang tính ước lệ, nhấn mạnh sự suy xét kỹ lưỡng, nhiều chiều trước khi biểu đạt một điều gì đó. Nó thể hiện một thái độ thận trọng, tránh sự vội vàng, hấp tấp có thể dẫn đến hậu quả đáng tiếc. Sức mạnh của lời nói trong giao tiếp được cha ông ghi lại trong những câu tục ngữ như:“Lời nói đọi máu” và “Lời nói gói vàng”. Hai vế so sánh đối lập này đã lột tả một cách đầy đủ tính hai mặt của ngôn từ trong văn hóa duy tình. “Đọi máu” là hình ảnh cực tả của sự tổn thương, sự hi sinh, sự chấm dứt một mối quan hệ (tương đương với một cái chết về mặt xã hội). Một lời nói ác ý, thiếu suy nghĩ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ngược lại, “gói vàng” biểu thị giá trị kiến tạo của lời nói. Một lời nói hay, đẹp, hợp tình hợp lý có thể xây dựng lòng tin, tạo dựng quan hệ, mang lại những giá trị vật chất và tinh thần to lớn. Tục ngữ khẳng định, trong giao tiếp, con người có trong tay một công cụ quyền năng và việc sử dụng nó như thế nào sẽ quyết định số phận của các mối quan hệ xã hội. Ở cấp độ ngôn ngữ – tư tưởng, tục ngữ thường quy chiếu hành vi con người vào những chuẩn mực xã hội được cộng đồng chấp nhận. Chẳng hạn, câu tục ngữ “Lời nói chẳng mất tiền mua/ Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. “Vừa lòng nhau” không có nghĩa là nói cho vui, ba phải, không thật lòng mà là sự thấu cảm, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất, duy trì sự hòa ái, chân thành. Câu tục ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thận trọng trong giao tiếp, đồng thời phản ánh quan niệm về giá trị của ngôn từ như một hình thức ứng xử văn hóa. Ứng xử văn hoá đã tạo nên bản sắc người Việt và được đúc kết trong tục ngữ. Ở đâu cũng cần quan hệ tốt với mọi người và cần biết chọn người tử tế: “Nhà có láng giềng nhà, đồng có láng giềng đồng”, “Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn”. Năng tiếp xúc thì thấu hiểu và thân thiết với nhau hơn: “Dao năng liếc năng sắc, người năng chào năng quen”. Cư xử trong mọi mối quan hệ cần có phép tắc, công bằng “Có đi có lại mới toại lòng nhau”. Nhường nhịn là phương châm xử thế: “Trời không chịu đất thì đất phải chịu trời”5. Trong xã hội truyền thống, lời nói không đơn thuần là phương tiện trao đổi thông tin mà là biểu hiện của tư cách đạo đức và sự hiểu biết lễ nghĩa. Những câu tục ngữ về lời nói vì thế vừa mang tính chỉ dẫn vừa có ý nghĩa răn dạy, góp phần định hình hành vi giao tiếp phù hợp với quan niệm đạo lý chung của người Việt.
Bắt nguồn từ văn hóa nông nghiệp lúa nước, nơi tính cộng đồng và sự ổn định là yếu tố sống còn, người Việt luôn đề cao sự hòa thuận, triết lý về sự hòa thuận được biểu đạt khá rõ trong tục ngữ. Từ trong quá khứ “Dĩ hòa vi quý” như một chiến lược sinh tồn của người Việt. Trong giao tiếp, người Việt chủ trương: “Chồng giận thì vợ bớt lời/ Cơm sôi nhỏ lửa có đời nào khê” hay “Một điều nhịn là chín điều lành”. Câu tục ngữ này không cổ xúy cho sự nhu nhược, mà đề cao sự nhẫn nại, biết kiềm chế cái tôi cá nhân vì lợi ích chung lớn hơn. “Nhịn” ở đây không phải là nhịn nhục, mà là một hành động chủ động để đạt được một mục tiêu lớn hơn. “Một sự nhịn” là cái giá phải trả, là sự đầu tư. “Chín sự lành” là lợi tức thu về: sự yên ổn trong gia đình, sự hòa thuận của xóm làng, sự thông suốt trong công việc chung, sự hợp tác trong sản xuất... Con số “chín” so với “một” cho thấy sự tính toán khôn ngoan về lợi/ hại trong ứng xử. Người thực hành được chữ “nhịn” được coi là người điềm tĩnh, trưởng thành, có trí tuệ, biết đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân, “nhịn” cũng mang lại sự an yên cho chính mình. Ở góc độ nào đó, tư tưởng này đặt nền tảng cho một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt: ưu tiên gìn giữ hòa khí hơn là đề cao cái tôi cá nhân. Trong một xã hội nông nghiệp truyền thống, nơi tính cộng đồng được đề cao, sự nhẫn nhịn trong giao tiếp không chỉ là biểu hiện của đức hạnh cá nhân mà còn là yếu tố bảo đảm sự ổn định và hài hòa trong các mối quan hệ xã hội. “Thân mật hoá, cộng đồng hoá” là cách ứng xử khéo léo của người Việt6. Bên cạnh chữ “nhẫn” còn là tư tưởng bao dung “Chín bỏ làm mười”. Câu tục ngữ này tiêu biểu cho lối tư duy tổng hợp, đối lập với tư duy phân tích, rạch ròi. Tư duy phân tích sẽ tập trung vào sự khác biệt giữa “chín” và “mười”, yêu cầu sự công bằng tuyệt đối. Nhưng tư duy tổng hợp lại nhìn vào cái toàn cục, đó là “làm mười”, làm cho sự việc được trọn vẹn, mối quan hệ được toàn vẹn. Việc “bỏ” đi sự thiếu hụt nhỏ (chín) để đạt được cái đích lớn hơn là sự vẹn tròn (mười). Nó thể hiện sự bao dung, không chấp nhặt, một phẩm chất cần thiết để duy trì các mối quan hệ xã hội vốn phức tạp và không phải lúc nào cũng có thể phân định đúng/ sai một cách tuyệt đối.
Xuất phát từ nền văn hoá “tĩnh”, coi trọng “nhẫn”, sự bao dung, người Việt đề cao sự khiêm tốn và tinh thần học hỏi. Khiêm tốn cũng được xem là một phẩm chất đạo đức quan trọng, là nền tảng của sự tiến bộ. Người có thái độ khiêm nhường, biết mình biết người sẽ dễ dàng nhận được sự tôn trọng và yêu mến từ cộng đồng. “Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe”. Câu tục ngữ đề xuất một quy tắc ứng xử trong các sinh hoạt cộng đồng làng, xã. Nó phân định rõ vai trò: người có kinh nghiệm, tri thức (“biết”) thì có trách nhiệm chia sẻ (“thưa thốt”); người chưa có kinh nghiệm (“không biết”) thì có bổn phận lắng nghe để học hỏi. Thái độ “dựa cột mà nghe” vừa thể hiện sự khiêm tốn vừa là sự tôn trọng đối với tri thức của người đi trước và trật tự của cộng đồng. Kẻ nào đi ngược lại quy tắc này, “không biết mà hay nói chữ”, sẽ bị cộng đồng xem là kẻ kiêu ngạo, kẻ phá vỡ trật tự và sẽ bị cô lập. Bởi người xưa hiểu rõ: “Núi cao còn có núi cao hơn”. Bằng hình ảnh so sánh cụ thể, tục ngữ nhắc nhở mỗi người về sự vô hạn của tri thức và sự hữu hạn của cá nhân. Từ đó, con người cần giữ thái độ khiêm cung, không ngừng học hỏi, tránh tự mãn. Những triết lý này được đúc kết trong các câu tục ngữ ngắn gọn đã tạo nên một hệ quy chiếu vững chắc cho hành vi giao tiếp của người Việt qua nhiều thế hệ, định hình một bản sắc văn hóa giao tiếp đề cao sự hài hòa, cẩn trọng, lễ phép và khiêm tốn. Tục ngữ vì vậy không chỉ phản ánh mà còn định hướng hệ giá trị của cá nhân trong cộng đồng, từ đó củng cố trật tự xã hội dựa trên nền tảng đạo đức và phép tắc thông qua các triết lý về lời nói, sự hòa thuận và thái độ ứng xử, tục ngữ đã vẽ nên một bức chân dung rõ nét về bản sắc văn hóa giao tiếp của người Việt. Đó là một lối giao tiếp mà ở đó mỗi phát ngôn, mỗi hành vi đều được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tác động của nó đến sự ổn định của cộng đồng và sự bền vững của các mối quan hệ. Những câu tục ngữ nêu trên minh chứng cho chức năng định hướng và điều tiết ứng xử xã hội của tục ngữ truyền thống. Chúng không đơn thuần là phương tiện biểu đạt tri thức dân gian mà còn là công cụ truyền dẫn những quy phạm hành vi mang tính văn hóa – xã hội, góp phần làm nên bản sắc giao tiếp của người Việt từ truyền thống đến hiện đại.
Tục ngữ không chỉ phản ánh các chuẩn mực ứng xử đã được cộng đồng định hình và củng cố qua thời gian mà còn là nơi lưu giữ những đặc điểm cốt lõi làm nên bản sắc văn hóa giao tiếp của người Việt. Bản sắc này được biểu hiện trước hết ở hệ giá trị cộng đồng, lễ nghĩa, tôn ti trật tự, nơi mà sự nhường nhịn, hòa thuận và lòng nhân ái được xem là chuẩn mực đạo đức ưu tiên trong các mối quan hệ xã hội. Trong không gian xã hội truyền thống, vốn gắn với lối sống làng xã, các chuẩn mực này được cố kết thành những quy tắc hành xử bất thành văn và được tục ngữ ghi nhận một cách đậm nét. Câu “Kính trên nhường dưới” không chỉ là một lời khuyên đạo đức mà còn là biểu tượng của một thiết chế xã hội trọng tôn ti, nơi người dưới phải giữ lễ phép, người trên có trách nhiệm nâng đỡ và bao dung. Bên cạnh đó, các giá trị như “Thương người như thể thương thân”, “Một miếng khi đói bằng một gói khi no” tiếp tục khẳng định tinh thần cộng đồng, tương thân tương ái như một yếu tố nền tảng của ứng xử xã hội. Đây là những giá trị mang tính bản sắc góp phần định vị tư tưởng “duy tình” đặc trưng trong văn hóa Việt.
Các triết lý ứng xử dân gian, dù có sức sống bền bỉ, không phải là những giá trị bất biến. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường, quá trình hội nhập quốc tế và sự bùng nổ của truyền thông kỹ thuật số, các chuẩn mực giao tiếp truyền thống đang đối mặt với những thách thức và trải qua những biến đổi sâu sắc. Thứ nhất, sự thách thức đối với triết lý “Dĩ hòa vi quý” và tính tôn ti, trật tự. Lối sống hiện đại đề cao chủ nghĩa cá nhân, sự thẳng thắn và cạnh tranh. Trong nhiều môi trường công việc và xã hội, việc bày tỏ quan điểm một cách trực diện, thậm chí đối đầu để bảo vệ lợi ích cá nhân hoặc tìm ra chân lý, đôi khi được coi trọng hơn việc giữ gìn sự hòa hảo một cách thụ động. Triết lý “một điều nhịn là chín điều lành” có thể bị diễn giải thành sự né tránh, thiếu bản lĩnh. Hơn nữa, không gian mạng xã hội, với tính ẩn danh và khả năng kết nối xuyên không gian, đã tạo ra một môi trường giao tiếp “phẳng”, nơi các trật tự tôn ti truyền thống (“Đi thưa về gửi”, “Kính lão đắc thọ”) phần nào bị lu mờ. Sự tự do ngôn luận, nếu không được kiểm soát bằng một nền tảng văn hóa vững chắc, có thể dễ dàng biến thành sự tùy tiện, thiếu tôn trọng. Cùng với sự vận động của lịch sử – đặc biệt là từ thời kỳ đổi mới đến nay – chuẩn mực ứng xử cũng trải qua quá trình tái định vị, khi xã hội chuyển từ mô hình cộng đồng khép kín sang xã hội đô thị hóa và hội nhập. Trong môi trường hiện đại, nơi mà các giá trị cá nhân, tự do biểu đạt và bình đẳng được đề cao, một số quan niệm ứng xử từng được coi là chuẩn mực lại trở nên thiếu thích hợp. Chẳng hạn, tinh thần “Một điều nhịn, chín điều lành”, nếu đặt trong không gian đô thị hiện đại – nơi giao tiếp diễn ra nhanh, cường độ cao và ít gắn bó tình cảm – đôi khi có thể bị hiểu lệch thành sự cam chịu hoặc thỏa hiệp với điều sai trái. Tương tự, nguyên tắc “Ăn trông nồi, ngồi trông hướng” không còn được áp dụng rập khuôn trong các không gian sống mang tính quốc tế hóa, nơi chuẩn mực ứng xử linh hoạt và đa dạng hơn nhiều. Thứ hai, nghịch lý của “lời nói” trong kỷ nguyên số. Nếu lời nói trong văn hóa truyền thống được ví như “đọi máu”, “gói vàng” thì trong kỷ nguyên số, sức mạnh của nó còn được nhân lên gấp bội, đồng thời cũng tạo ra những nghịch lý sâu sắc. Tốc độ giao tiếp của thời hiện đại phần nào làm xói mòn sự cẩn trọng của con người. Môi trường giao tiếp tức thời của tin nhắn, mạng xã hội đòi hỏi phản ứng nhanh. Người ta dễ dàng gõ một bình luận, đăng một trạng thái mà không có đủ thời gian để “uốn lưỡi bảy lần”. Quá trình suy tư, cân nhắc, “lựa lời” vốn là cốt lõi của sự khôn ngoan trong giao tiếp truyền thống đang bị xói mòn bởi áp lực của tốc độ. Giao tiếp trở nên bột phát, thiên về phản ứng hơn là suy ngẫm, dẫn đến vô số những hiểu lầm và xung đột không đáng có. Nguyên tắc cẩn trọng “Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói” dường như trở nên khó thực hiện hơn trong môi trường giao tiếp tức thời của tin nhắn, bình luận trên mạng xã hội, nơi tốc độ thường được ưu tiên hơn sự sâu sắc. Tuy nhiên, cũng chính trong bối cảnh này, hậu quả của những lời nói thiếu suy nghĩ lại trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết. Trái ngược với “Lời nói gió bay”, phát ngôn trong môi trường số có khả năng lưu trữ và lan truyền gần như vĩnh cửu. Một bức ảnh, một dòng trạng thái, một video clip bất cẩn có thể bị chụp màn hình, lưu lại và lan truyền với tốc độ chóng mặt, vượt ra khỏi mọi tầm kiểm soát. Hậu quả của một lần “vạ miệng” trên mạng có thể kéo dài dai dẳng, hủy hoại danh dự và sự nghiệp của một người. Như vậy, trong khi thực hành về sự cẩn trọng đang bị xem nhẹ thì nhu cầu về nó lại trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Điều này, một cách thực tế, lại càng làm nổi bật giá trị của sự thận trọng mà tục ngữ đã răn dạy. Triết lý “Lời nói đọi máu” không hề cũ, mà trái lại, nó được minh chứng một cách sống động và khốc liệt hơn trong thế giới ảo. Thứ ba, sự mai một của truyền thống và sự xuất hiện của những “tân tục ngữ”. Nhiều câu tục ngữ gắn liền với bối cảnh xã hội nông nghiệp xưa đang dần trở nên xa lạ với thế hệ trẻ. Lối sống đô thị, sự thay đổi trong cấu trúc gia đình và nghề nghiệp làm cho một số quy tắc ứng xử trong tục ngữ mất đi môi trường thực hành. Song song với quá trình đó, một lớp “tân tục ngữ” hay “tiếng lóng” của thời đại mới ra đời (ví dụ: “ăn chơi sợ gì mưa rơi”, “gato”, “chất như nước cất”, “được voi đòi Hai Bà Trưng”...), phản ánh nhịp sống và hệ giá trị của giới trẻ. Dù chưa mang tầm triết lý sâu sắc như tục ngữ truyền thống, sự xuất hiện của chúng cho thấy nhu cầu đúc kết kinh nghiệm và tạo ra các quy tắc giao tiếp của cộng đồng vẫn luôn tồn tại nhưng với những hình thức biểu đạt mới mẻ hơn. Sự vận động này đặt ra một yêu cầu cấp thiết: cần phải có một cái nhìn biện chứng, không cực đoan phủ nhận giá trị xưa cũ, cũng không mù quáng áp dụng một cách máy móc. Thay vào đó, cần nhận diện đâu là hạt nhân hợp lý, là giá trị cốt lõi cần được bảo tồn và phát huy trong hình hài mới, phù hợp với xã hội đương đại. Điều này đặt ra thách thức trong việc duy trì giá trị truyền thống trong bối cảnh hiện đại; mặt khác, nó cũng mở ra khả năng tái cấu trúc và thích nghi các chuẩn mực ấy với điều kiện xã hội mới. Những tục ngữ vẫn giữ được sức sống đến nay thường là những câu mang tính phổ quát, hướng đến những giá trị đạo đức bền vững như lòng trung thực, tôn trọng, trách nhiệm xã hội. Câu “Lời nói đi đôi với việc làm”, “Học ăn, học nói, học gói, học mở”… chẳng hạn, vẫn giữ nguyên giá trị định hướng, ứng dụng trong bối cảnh hiện đại, khi sự minh bạch, cam kết hành động trở thành tiêu chí đánh giá đạo đức cá nhân và tập thể. Từ góc nhìn này, có thể nói tục ngữ không chỉ phản ánh hệ chuẩn mực ứng xử của người Việt trong quá khứ mà còn là minh chứng sống động cho sự linh hoạt và thích ứng của văn hóa dân gian trước các biến động xã hội. Sự biến đổi không làm mất đi giá trị của tục ngữ, mà ngược lại, thúc đẩy chúng tự đổi mới, thích nghi và tiếp tục thực hiện chức năng định hướng hành vi trong bối cảnh mới.
Phân tích về những va chạm và biến đổi của triết lý ứng xử trong tục ngữ trong bối cảnh đương đại có thể dễ dàng dẫn đến một cái nhìn bi quan, rằng di sản của cha ông đang trên đà mai một và trở nên lỗi thời. Tuy nhiên, một cách tiếp cận biện chứng hơn cho thấy, chính trong giai đoạn “hỗn dung” và đầy thách thức này, những giá trị cốt lõi, những triết lý mang tính phổ quát của tục ngữ lại càng bộc lộ sức sống và giá trị bền vững của nó. Vấn đề không phải là áp dụng lại một cách máy móc những quy tắc của xã hội nông nghiệp xưa mà là nhận diện, chiết xuất và “kích hoạt” hạt nhân trí tuệ bên trong chúng để giải quyết những vấn đề của ngày hôm nay. Tục ngữ, từ vai trò là một bộ quy tắc, cần được tái định vị thành một nguồn cảm hứng và một bộ công cụ tư duy cho xã hội hiện đại. Tục ngữ, với tính súc tích, biểu đạt hình ảnh sinh động và khả năng truyền tải thông điệp sâu sắc, là một công cụ giáo dục văn hóa – đạo đức hiệu quả trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Không chỉ là “kho tàng trí tuệ dân gian”, tục ngữ còn mang trong mình những bài học đạo lý có khả năng nuôi dưỡng nhân cách và phát triển kỹ năng sống cho học sinh, đồng thời đóng vai trò tích cực trong việc hình thành môi trường giao tiếp hài hòa và nhân bản. “Những bài học từ tục ngữ trên phương diện nội dung và hình thức có ý nghĩa và có tác dụng giáo dục sâu sắc, góp phần không nhỏ trong việc xây dựng nếp sống văn hoá của con người mới Việt Nam”7. Nhận thức rõ vai trò giáo dục sâu sắc đó của tục ngữ, việc tích hợp các giá trị trong tục ngữ vào giáo dục đạo đức và nhân cách học sinh trở thành một định hướng quan trọng và thiết thực trong nhà trường hiện nay. Một là, tục ngữ cung cấp hệ thống các chuẩn mực ứng xử đã được cộng đồng kiểm chứng và lưu truyền, rất phù hợp để lồng ghép trong các chương trình giáo dục đạo đức. Những giá trị như lòng biết ơn (“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”), tính cần cù, kiên trì (“Có công mài sắt, có ngày nên kim”), tinh thần trung thực (“Thẳng như ruột ngựa”), người cương trực, hành động ngay thẳng (“Cây ngay thì bóng cũng ngay”), hay đạo lý hiếu học (“Mùng một Tết cha, mùng hai Tết mẹ, mùng ba Tết thầy”) chính là những nền tảng cốt lõi trong việc xây dựng nhân cách học sinh. Việc ứng dụng tục ngữ trong giáo dục đạo đức không chỉ dừng lại ở khâu truyền đạt kiến thức mà còn gắn với quá trình “thấm dần qua trải nghiệm”, giúp học sinh hình thành hành vi đúng đắn thông qua những bài học cuộc sống giá trị được đề cập trong tục ngữ. Trong hoạt động giảng dạy sáng tạo và trải nghiệm. Tục ngữ có thể được tích hợp hiệu quả trong các phương pháp giáo dục hiện đại, như: i) học qua tình huống (case study): cho học sinh phân tích một mâu thuẫn trong lớp và chọn tục ngữ phù hợp để giải quyết; ii) thảo luận nhóm về các câu tục ngữ trái nghĩa hoặc gây tranh cãi (ví dụ: “Một sự nhịn, chín sự lành” so với “Thẳng thắn thật thà thường thua thiệt”), từ đó rèn luyện tư duy phản biện và khả năng lập luận; iii) hoạt động ngoại khóa như: “sân khấu hóa tục ngữ”, kể chuyện minh họa tục ngữ... nhằm giúp học sinh tiếp cận giá trị truyền thống một cách sinh động và sáng tạo. Thay vì chỉ được dạy như những đơn vị kiến thức trong môn Ngữ văn, tục ngữ cần được xem là nguồn học liệu liên môn cho các môn học như Giáo dục công dân, Hoạt động trải nghiệm. Cách tiếp cận này giúp học sinh “thẩm thấu” triết lý dân gian một cách tự nhiên và biến nó thành hành động thực tế. Hai là, trong giáo dục giao tiếp và kỹ năng xã hội, tục ngữ cũng được xem là phương tiện rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả, nhờ khả năng định hướng cách ứng xử trong các tình huống xã hội đa dạng. Trong môi trường xã hội cạnh tranh, việc xây dựng một nền văn hóa vững mạnh, có bản sắc riêng là yếu tố quyết định sự thành công bền vững của một dân tộc. Triết lý từ tục ngữ cung cấp những định hướng quý báu cho chúng ta với phương châm xây dựng tinh thần đội nhóm và văn hóa hợp tác. Nguyên tắc đằng sau câu tục ngữ “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” là bài học cơ bản nhất về sức mạnh của tập thể. Nó có thể trở thành triết lý nền tảng để xây dựng văn hóa đội nhóm, khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và cùng hướng đến mục tiêu chung, đối trọng lại với xu hướng cạnh tranh cá nhân tiêu cực. Củng cố chữ “tín” làm nền tảng cho nhân cách con người. Triết lý “Một lần bất tín, vạn lần bất tin” là lời răn dạy sâu sắc nhất về tầm quan trọng của uy tín. Trong xã hội hiện đại, việc thấm nhuần triết lý sống này giúp con người tạo dựng văn hóa liêm chính, xây dựng các mối quan hệ xã hội bền vững dựa trên lòng tin. Ba là, phát huy vai trò của tục ngữ trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Truyền thông, đặc biệt là các kênh dành cho giới trẻ, có thể khai thác tục ngữ để xây dựng các sản phẩm sáng tạo như phim ngắn, infographic, podcast, talkshow... phân tích các câu chuyện ứng xử trong đời sống hiện đại qua lăng kính của triết lý dân gian. Việc “làm mới” tục ngữ qua các hình thức thể hiện hiện đại sẽ giúp di sản này đến gần hơn với công chúng, lan tỏa những thông điệp tích cực và góp phần định hướng thẩm mĩ, đạo đức trong giao tiếp cộng đồng. Trong bối cảnh xã hội chuyển động nhanh, tục ngữ giúp kết nối các thế hệ qua những bài học ứng xử đã được kiểm chứng bởi thời gian, giúp học sinh không chỉ “học làm người” từ sách vở mà còn từ chính kinh nghiệm sống của cha ông. Sử dụng tục ngữ có một lợi thế trong giao tiếp liên văn hóa. Nghệ thuật giao tiếp ý nhị, linh hoạt, coi trọng thể diện và hòa khí được đúc kết trong tục ngữ lại là một lợi thế lớn của người Việt trong giao tiếp quốc tế, đặc biệt với đối tác từ các nền văn hóa tương đồng ở châu Á. Hiểu và vận dụng được “ngữ pháp văn hóa” này sẽ giúp tạo ra sự thiện cảm và đạt được hiệu quả cao hơn trong đàm phán cũng như ngoại giao. Như vậy, giá trị của tục ngữ không nằm ở việc sao chép quá khứ. Giá trị bền vững của nó nằm ở khả năng cung cấp một “mỏ neo văn hóa”, một hệ giá trị tham chiếu giúp con người định vị bản thân trong thế giới đầy biến động. Bằng việc không ngừng diễn giải, làm mới và ứng dụng một cách sáng tạo, kho tàng trí tuệ dân gian này sẽ tiếp tục là nguồn lực nội sinh quan trọng, giúp dân tộc Việt Nam tự tin hội nhập mà không hòa tan.
Tục ngữ Việt Nam, với tư cách là kho tàng tri thức dân gian, “một hiện tượng ý thức xã hội”8 đã chứng tỏ vai trò không chỉ là di sản văn hóa mà còn là một bộ quy tắc ứng xử sống động, một tấm gương phản chiếu sâu sắc bản sắc văn hóa giao tiếp của dân tộc. Thứ nhất, bản sắc giao tiếp của người Việt được định hình bởi những triết lý cốt lõi như sự đề cao vai trò của lời nói, tinh thần “dĩ hòa vi quý”, thái độ khiêm tốn và sự tôn trọng tôn ti trật tự. Những giá trị này, được kết tinh trong các câu tục ngữ ngắn gọn, đã tạo nên một văn hóa giao tiếp coi trọng sự hài hòa, cẩn trọng, giàu tình cảm và có chiều sâu, giúp cố kết cộng đồng và duy trì sự ổn định xã hội qua nhiều thế hệ. Thứ hai, những giá trị truyền thống ấy đang trong một cuộc vận động và biến đổi mạnh mẽ trước tác động của đời sống đương đại. Chủ nghĩa cá nhân, nhịp sống nhanh và sự bùng nổ của không gian mạng vừa thách thức vừa làm xói mòn, nhưng đồng thời cũng làm nổi bật, tô đậm giá trị của các chuẩn mực cũ. Sự biến đổi này đòi hỏi một sự tái nhận diện và diễn giải lại các giá trị xưa cho phù hợp với bối cảnh mới, thay vì phủ nhận hay chấp nhận một cách cực đoan. Từ góc độ giáo dục, tục ngữ sở hữu tiềm năng to lớn trong việc hình thành nhân cách, phát triển kỹ năng giao tiếp và nuôi dưỡng năng lực thẩm mĩ – đạo đức cho thế hệ trẻ. Việc tích hợp tục ngữ vào chương trình giảng dạy, đặc biệt trong các môn học như Ngữ văn, Giáo dục công dân hay Hoạt động trải nghiệm, không chỉ giúp học sinh tiếp cận giá trị văn hóa truyền thống, mà còn rèn luyện năng lực sống theo định hướng nhân văn, khoan dung và sáng tạo. Trong thời đại toàn cầu hóa, khi các giá trị ứng xử đang có xu hướng phân hóa và đa chiều, tục ngữ – với khả năng “gói ghém” đạo lý trong những cấu trúc ngắn gọn, giàu hình tượng – tiếp tục giữ vai trò như một cơ chế điều hòa ứng xử giàu bản sắc, nhân bản và có khả năng lan tỏa bền vững. Nhìn chung, việc nghiên cứu tục ngữ không chỉ là tìm về quá khứ mà chính là để kiến tạo tương lai. Tái khám phá trí tuệ của cha ông và những giá trị nhân văn trong tục ngữ là cách để chúng ta vững bước hơn trên con đường hội nhập mà không đánh mất đi bản sắc văn hóa của riêng mình.
Chú thích:
1 Nguyễn Xuân Kính (Chủ biên, 2014), Tục ngữ người Việt (Quyển 1), NXB. Khoa học xã hội, tr. 83.
2 Nguyễn Văn Hảo (2011), Tục ngữ – Một góc nhìn từ lý thuyết diễn ngôn và giao tiếp xã hội, NXB. Khoa học xã hội.
3, 7 Vũ Anh Tuấn (Chủ biên), Phạm Thu Yến, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Đặng Xuân Hương (2014), Giáo trình văn học dân gian, NXB. Giáo dục Việt Nam, tr. 815, 257.
4 Nguyễn Nghĩa Dân (2015), 999 Lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức, NXB. Khoa học xã hội, tr. 15.
5 Nguyễn Quý Thành (2015), Cấu trúc cú pháp – ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hoá – ngôn ngữ học (Quyển 1), NXB. Khoa học xã hội, tr. 192.
6 Trần Ngọc Thêm (2000), Cơ sở văn hóa Việt Nam, NXB. Giáo dục, tr. 159.
8 Lê Chí Quế (Chủ biên), Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ (2001), Văn học dân gian Việt Nam, NXB. Đại học Quốc gia Hà Nội, tr. 191.