NGHỆ THUẬT KHẢM SÀNH SỨ VÀ THỦY TINH MÀU TRÊN LĂNG ÔNG BÀ CHIỂU Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Bài viết phân tích nghệ thuật khảm sành sứ và thủy tinh màu trên Lăng Ông Bà Chiểu, từ quy trình và kỹ thuật chất liệu, màu sắc và họa tiết trang trí đến ý nghĩa, vai trò nghệ thuật: sự kết hợp hài hòa giữa mĩ thuật và yếu tố tâm linh đã tạo nên diện mạo độc đáo cho công trình, tôn vinh giá trị văn hóa bản địa. Qua đó góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, nghệ thuật của công trình này nói riêng và văn hóa, nghệ thuật dân tộc nói chung.

   Lăng Ông Bà Chiểu là một trong những di tích lịch sử - văn hóa quan trọng, được xây dựng vào cuối thế kỷ XIX để thờ cúng vị quan đại thần triều Nguyễn là Lê Văn Duyệt sau khi ông mất. Ngày nay, Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh những giá trị nghệ thuật của cư dân địa phương, đồng thời là một trong những điểm đến tham quan hấp dẫn, góp phần vào việc duy trì và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

   Lăng Ông Bà Chiểu nổi bật bởi kiến trúc độc đáo và nghệ thuật khảm sành sứ tinh xảo, là một trong những nét đặc trưng của văn hóa dân gian Việt Nam, đặc biệt là trong kiến trúc Cung đình Huế và lăng mộ. Những hình ảnh, họa tiết khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ đơn thuần mang tính trang trí mà còn chứa đựng những giá trị sâu sắc về tín ngưỡng và phong thủy của người dân Sài Gòn xưa. Các nghệ nhân tài ba đã khéo léo kết hợp những mảnh sành, sứ và thủy tinh màu tạo các hình tượng hoa lá, tứ linh, tứ quý, bát bửu hay các hình ảnh biểu trưng cho sự thịnh vượng, may mắn. “Thường thì đồ sành tráng men (sứ) có xu hướng được ưa chuộng hơn và đôi khi thủy tinh cũng được trộn vào, cũng như các vật liệu nhỏ khác như nút cổ chai và vỏ chai. Các nghệ sĩ tạo tác theo hình thức này có thể tạo ra các thiết kế ngẫu nhiên, các cảnh tượng, các mẫu hình học hoặc kết hợp của bất kỳ hình thức nào trong số này”1.

   Mỗi chi tiết nhỏ trong những tác phẩm khảm sành sứ và thủy tinh màu trên Lăng Ông Bà Chiểu đều mang trong mình câu chuyện về cội nguồn văn hóa, lịch sử, cuộc sống và con người, theo lối trang trí gợi tả truyền thống lâu đời của người dân Việt Nam. Các họa tiết trang trí góp phần thể hiện sự khéo léo và tinh tế, là minh chứng cho sự phát triển của nghệ thuật dân gian: “Ngay cả khi được nhìn tận mắt, chạm tay lên những bức phù điêu, nhiều người vẫn không hiểu sao có thể chọn lựa trong hàng trăm, hàng vạn mảnh vỡ rồi gắn kết chúng thành một bức tranh hoàn hảo đến như vậy”2. Ngoài ra, nó cũng cho thấy sự giao thoa giữa các nền văn hóa, góp phần tạo nên bản sắc riêng cho khu vực Đông Nam Bộ nói chung và Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng.

   1. Nghệ thuật ghép sành sứ và thủy tinh màu

   Sự phát triển mạnh mẽ của khảm sành sứ dưới triều Nguyễn nhờ tài năng của các nghệ nhân cùng sự giao thoa văn hóa trong quá trình thương mại giữa Việt Nam và các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc và các nước phương Tây. Việc nhập khẩu các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh màu chất lượng cao tạo điều kiện thuận lợi để các nghệ nhân Việt Nam có thể tiếp cận nguyên liệu và học hỏi kỹ thuật chế tác một cách hoàn hảo nhất. Các mảnh sành sứ được sử dụng tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ là những chi tiết trang trí mà còn mang đậm ý nghĩa tâm linh, như: sự bảo vệ, may mắn và cầu phúc cho người thờ tự.

   Phía trước nhà bia có 2 tấm phù điêu hình chữ nhật, kích thước 80cm x 120cm, được đắp nổi khảm sành sứ và thủy tinh màu, với bố cục tự do, sinh động. Cây tùng được tạo hình vững chãi, gốc to nổi khối, thân khúc khuỷu, tán xòe rộng, thể hiện ý nghĩa trường thọ và khí chất thanh cao. Đôi chim trĩ với bộ lông óng ánh, đường nét tỉ mỉ, các mảnh ghép ngẫu hứng tự nhiên, thể hiện sự cao quý, phồn vinh. Đối xứng phía bên phải, bức phù điêu tái hiện đôi chim phụng, biểu tượng của sự cao sang, phú quý, gốc cây xù xì, tán lá sum suê, tượng trưng cho sự sung túc, trường tồn.

   Khác với các bức phù điêu khảm sành sứ ở cung đình Huế thường mang tính quy phạm với bố cục cân đối, chi tiết tinh xảo, sử dụng các mảnh sứ men lam, kết hợp thủy tinh màu tạo độ óng ánh… họa tiết khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu chủ yếu là các hình cách điệu đơn giản, mảnh sứ thường được cắt nhỏ, mang tính tượng trưng, gợi mở hơn là tả thực so với cách khảm sành sứ ở các vùng miền khác, nhưng đầy sức mạnh biểu trưng, phản ánh nét đẹp trong nghệ thuật và văn hóa tín ngưỡng của người dân bản địa: “Mỗi hình ảnh rồng, phụng khảm sành sứ ở đây có vẻ thanh nhã hơn, chúng không quá đồ sộ, nhưng vẫn toát ra được sức mạnh mang ý nghĩa tượng trưng cho vương quyền và khát vọng thái bình”3.

   Tại Lăng Ông Bà Chiểu, long mã mang phong cách dân gian Nam Bộ, chịu ảnh hưởng của nghệ thuật trang trí đền miếu miền Nam: “Long mã là sự hóa thân của kỳ lân, với sự kết hợp đặc biệt giữa rồng, lân và ngựa, được mô tả là có sừng và bờm của rồng, mình của hươu, đuôi bò, trán sói, thân có vảy của kỳ lân, chân và móng của ngựa”4. Các chi tiết tạo hình mang dáng vẻ chắc chắn, phóng khoáng, không quá cầu kỳ nhưng vẫn giữ được sự uy nghiêm, màu sắc rực rỡ, tươi sáng, tự nhiên, tạo cảm giác sinh động, hiền từ và gần gũi. Ngược lại, long mã trong kiến trúc cung đình Huế có tỉ lệ cân đối, đường nét hài hòa, tinh xảo, thể hiện quyền uy mạnh mẽ.

   Hình ảnh cá chép hóa rồng tại Lăng Ông Bà Chiểu được thể hiện theo phong cách lược tả, đường nét phóng khoáng, có thân hình uốn lượn, vảy nhỏ, vây to. Hình chim hạc phía trên sải cánh rộng, đuôi dài, quý phái, uy nghiêm. Màu sắc và bố cục luôn tuân thủ theo quy tắc cung đình sang trọng tạo nên sự hài hòa, phù hợp với cảnh quan và môi trường tổng thể xung quanh. Trên bờ nóc, đầu đao, chánh điện và miếu thờ cũng được trang trí nhiều họa tiết khác nhau với những đề tài mang tính hiện thực. Các nghệ nhân trước kia thường sử dụng nhựa cây, giấy gió, mật mía và vôi tôi xay nhuyễn, trộn đều làm hồ dán để ghép các mảnh sành sứ và thủy tinh màu lên các bề mặt trang trí khác nhau; mỗi chi tiết khi thực hiện phải chính xác, phù hợp với bố cục chung của tác phẩm. Hơn nữa, nghệ nhân cần phải tính toán chia cắt từng hoạt cảnh, phân đoạn sao cho chúng không chỉ hòa quyện nhau mà còn tạo ra hiệu ứng thị giác ấn tượng, làm nổi bật vẻ đẹp và giá trị thẩm mĩ cho toàn bộ công trình.

   2. Quy trình và kỹ thuật chất liệu

   Quy trình khảm sành sứ và thủy tinh màu tại Lăng Ông Bà Chiểu bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu, chủ yếu là các đồ vật đã vỡ hoặc bị hư hỏng. Những gam màu sắc tươi sáng tương thích với nhau được ưu tiên tạo làm điểm nhấn nhằm tăng khả năng tương thích và thu hút điểm nhìn; dưới sự tác động, va đập của ánh sáng, tác phẩm càng trở nên lung linh, rực rỡ. Ngoài ra, theo quan niệm của người Á Đông, màu sắc đỏ, cam, vàng, tía thường mang đến sự may mắn, bình an và thịnh vượng. Việc cắt gọt các mảnh sành sứ yêu cầu sự khéo léo, tỉ mỉ và chính xác để biến chúng thành các hình dạng có kích thước lớn, nhỏ khác nhau, phù hợp với từng mảng ghép. Quá trình này không chỉ đòi hỏi kỹ thuật tinh chỉnh mà cần cả sự sáng tạo để các mảnh sành sứ có thể lồng ghép với nhau một cách phù hợp, không bị bung ra khi dán đè lên nhau. Quá trình này cần đến sự kiên nhẫn, khéo léo để các mảnh ghép có thể ăn khớp vào nhau, tạo ra một bức tranh khảm hoàn chỉnh: “Điều thú vị là tuy được khảm bằng chất liệu cứng là sành sứ và thủy tinh nhưng nhờ kỹ thuật phối kết hợp tài tình dựa trên các tông màu chính gồm trắng, vàng, nâu, xanh lam, xanh lục, tía nên các mảng khối trang trí trông rất mềm mại, sống động như những bức họa màu”5.

   Chất kết dính trong nghệ thuật khảm sành sứ đóng vai trò quan trọng, không chỉ đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa các mảnh ghép mà còn bảo vệ công trình trước các tác động từ môi trường. Để đáp ứng yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chống thấm nước, chất kết dính phải có độ bám dính cao, chịu được tác động của thời tiết như mưa, nắng, độ ẩm và sự thay đổi nhiệt độ, giúp duy trì tính ổn định lâu dài cho tác phẩm. Ngoài chức năng cố định, lớp kết dính còn tạo một lớp bảo vệ, hạn chế sự xâm nhập của nước và các tác nhân gây hư hại như rong rêu hay sự bào mòn theo thời gian. Sau khi chất kết dính được áp dụng, nghệ nhân sử dụng các công cụ chuyên dụng để làm sạch bề mặt, loại bỏ keo thừa và làm phẳng lớp nền, đảm bảo các chi tiết khảm giữ được độ sắc nét và đạt giá trị thẩm mĩ cao. Khi các mảnh khảm đã được gắn kết hoàn chỉnh, quy trình kiểm tra tổng thể sẽ được thực hiện nhằm phát hiện và khắc phục những điểm chưa đạt yêu cầu, chẳng hạn như các vị trí lỏng lẻo hoặc chưa đảm bảo độ khít. Trong một số trường hợp, nghệ nhân còn tiến hành mài giũa các cạnh sau khi ghép để tạo bề mặt nhẵn mịn, giúp tác phẩm có độ hoàn thiện cao.

   3. Màu sắc và họa tiết trong trang trí

   Nghệ thuật khảm sành sứ không chỉ tạo nên giá trị thẩm mĩ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc định hình không gian và thể hiện yếu tố tâm linh. Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý niệm này, đặc biệt là thông qua cách sử dụng các gam màu đặc trưng. Những tông màu đỏ tía, cam nâu thường được lựa chọn để khắc họa các hình ảnh mang tính biểu tượng cao như lân, rồng, phụng – những linh vật thể hiện sự tôn nghiêm và quyền uy. Trong bối cảnh tín ngưỡng, màu đỏ còn gắn liền với sức mạnh, quyền lực và sự bất diệt, trở thành biểu trưng cho tinh thần bất khuất và sự bảo hộ thiêng liêng. Bên cạnh đó, sắc xanh lá cây và xanh dương thường xuất hiện trong các họa tiết trang trí nhằm tạo nên cảm giác hài hòa và cân bằng. Những gam màu này tượng trưng cho sự gắn kết và tính ổn định của vũ trụ, được thể hiện qua hình ảnh mây trời, sóng nước, hoa sen hay các yếu tố thiên nhiên khác. Sự phối hợp hài hòa giữa các màu sắc không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp nghệ thuật của khảm sành sứ mà còn phản ánh quan niệm về sự cân bằng âm dương và dòng chảy bất tận của vạn vật trong tự nhiên: “Họa tiết trong khảm sành sứ không chỉ đơn thuần là trang trí mà còn mang những giá trị biểu tượng sâu sắc, phản ánh niềm tin và tín ngưỡng của người dân”6.

   Những họa tiết nổi bật thường thấy trong khảm sành sứ trên Lăng Ông Bà Chiểu có thể kể đến như rồng, phụng, hoa sen, mây, nước. Rồng là biểu tượng của quyền lực, sự mạnh mẽ và sự bảo vệ. Các màu phụ họa thường là gam xanh, trong đó nổi bật là xanh lục, xanh lam, xanh tím – đặc trưng cho nét đẹp cung đình Huế: “Nếu như khảm các bức linh vật như Long, Ly, Quy, Phượng, Giao, Nghê thì lựa chọn sành sứ có men tốt để khảm mắt rồng mắt phượng. Sau này đã có thêm chất liệu khác như thủy tinh để ốp phủ lên bề mặt để tăng thêm độ tinh xảo”7. Tại Lăng Ông Bà Chiểu, hình ảnh rồng thường xuyên được khảm với những đường nét mềm mại, uyển chuyển, mang lại cảm giác quyền uy và sự bảo vệ cho không gian thờ tự.

   Phụng là biểu tượng của sự tái sinh và hòa bình, là hình ảnh phổ biến trong khảm sành sứ tại các công trình kiến trúc, thường được chạm trổ sắc nét, thể hiện vẻ đẹp thanh thoát và cao quý; là biểu tượng của sự hòa hợp giữa trời và đất, tượng trưng cho sức sống vĩnh cửu. Trong đạo Phật, hoa sen được xem là biểu tượng của sự tinh khiết, từ bùn lầy để vươn tới ánh sáng. Các họa tiết hoa sen trong khảm sành sứ thể hiện sự kết nối giữa con người và thế giới tâm linh, “là yếu tố mang lại sự bình an và thanh thản trong không gian thờ tự”8. Hình ảnh mây và nước không chỉ là biểu tượng mà còn thể hiện sự chuyển động của vũ trụ, sự sinh sôi và phát triển.

   Khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ là một hình thức nghệ thuật trang trí mà còn là một phương tiện để truyền tải những giá trị tâm linh sâu sắc. Các màu sắc tươi sáng như đỏ tía, đỏ hồng, xanh lam và xanh dương cùng với các họa tiết tượng trưng như rồng, phụng, hoa sen, mây nước, không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn phản ánh những niềm tin về sự bảo vệ, sự thịnh vượng và sự kết nối với thế giới tâm linh. Thông qua nghệ thuật khảm sành sứ và thủy tinh màu, Lăng Ông Bà Chiểu trở thành một không gian thiêng liêng, nơi thể hiện rõ nét những giá trị văn hóa, tín ngưỡng của người dân; không chỉ có tác dụng trang trí mà còn mang lại cảm giác vô tận, huyền bí, kết nối giữa con người với thế giới xung quanh.

   4. Vai trò nghệ thuật khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu

   Nghệ thuật khảm sành sứ là một trong những hình thức nghệ thuật độc đáo và tiêu biểu của văn hóa Việt Nam, không chỉ trong các công trình tôn giáo, đền thờ mà còn trong những lăng tẩm của các vị anh hùng dân tộc. Lăng Ông Bà Chiểu, một di tích lịch sử quan trọng ở Thành phố Hồ Chí Minh, là minh chứng sống động cho sự kết hợp giữa nghệ thuật khảm sành sứ và tín ngưỡng dân gian, không chỉ mang giá trị thẩm mĩ mà còn chứa đựng những ý nghĩa tâm linh sâu sắc, phản ánh sự tôn kính tổ tiên và giá trị di sản văn hóa Việt Nam qua các thế hệ.

   Khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu có vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp độc đáo, tinh tế cho không gian thờ tự. Những họa tiết được chế tác tỉ mỉ từ các mảnh sứ màu sắc đa dạng, hình thành nên những bức tranh sinh động, lôi cuốn người xem: “Nhiều chi tiết trang trí, người thợ phải phối hợp với họa sĩ cân đối ở nhiều góc độ trên thực tế, nhất là độ bung của bông hoa, sự uyển chuyển mềm mại của thân cây, hay sự thanh thoát uyển chuyển của các con vật9. Các hình ảnh rồng, phụng, hoa sen, mây, nước hay các biểu tượng văn hóa dân gian khác không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn thấm đẫm giá trị văn hóa, là sự kết nối giữa cái đẹp thẩm mĩ và ý nghĩa sâu xa, được định hình từ sự sáng tạo nghệ thuật của người thợ khảm sành sứ, đồng thời cũng phản ánh tôn chỉ về sự vĩnh cửu và bất diệt của linh hồn tổ tiên. Chúng tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và bảo vệ, tạo nên sự kết nối giữa cái đẹp thẩm mĩ và ý nghĩa tâm linh trong không gian thờ cúng.

   Khảm sành sứ không chỉ đơn thuần là một loại trang trí mà còn thể hiện niềm tri ân sâu sắc đối với những người đã khuất. Tại Lăng Ông Bà Chiểu, các họa tiết như rồng, phụng, hoa lá, cỏ cây được sử dụng không chỉ vì tính thẩm mĩ mà còn vì chúng mang những giá trị tâm linh đặc biệt: “Rồng và phụng, hai loài vật huyền thoại trong văn hóa dân gian, được xem là biểu tượng của sự bảo vệ, sức mạnh và vinh quang”10, thể hiện lòng thành kính đối với những người đã khuất. Các hoa văn này gắn liền với tín ngưỡng là sự thể hiện niềm tin rằng những linh hồn tổ tiên sẽ luôn phù hộ, bảo vệ con cháu. Chính nhờ vậy, nghệ thuật khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là những lời cầu nguyện, những biểu tượng tâm linh gắn kết quá khứ với hiện tại, thể hiện niềm tôn trọng đối với tổ tiên và gia tộc.

   Ngoài giá trị thẩm mĩ và tâm linh, nghệ thuật khảm sành sứ còn có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam. Lăng Ông Bà Chiểu qua những chi tiết khảm sành sứ tinh xảo đã góp phần gìn giữ nét đẹp văn hóa đặc trưng của dân tộc Việt Nam qua các thế hệ, “nổi bật là hình tượng các linh thú, hoa lá, nền hoa văn hình học khảm sành sứ được cắt gọt tỉ mỉ”11. Mỗi tác phẩm khảm sành sứ và thủy tinh màu tại đây đều là sản phẩm của sự kế thừa truyền thống, đồng thời cũng là kết quả của sự sáng tạo nghệ thuật đặc sắc, mang đậm dấu ấn của những nghệ nhân qua các thời kỳ. Điều này giúp bảo vệ không chỉ một công trình kiến trúc mà còn bảo vệ những giá trị văn hóa tinh thần của dân tộc Việt Nam, phản ánh sự hòa quyện giữa nghệ thuật và tín ngưỡng. Nghệ thuật khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ thể hiện sự tinh xảo trong thủ công mĩ nghệ mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

   5. Kết luận

   Nghệ thuật khảm sành sứ và thủy tinh màu tại Lăng Ông Bà Chiểu không chỉ là một hình thức trang trí mà còn mang giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật sâu sắc. Đây là minh chứng cho sự phát triển của nghệ thuật khảm sành sứ truyền thống Việt Nam, phản ánh tinh thần sáng tạo và kỹ thuật điêu luyện của các nghệ nhân xưa. Sự kết hợp hài hòa giữa mĩ thuật và yếu tố tâm linh đã tạo nên diện mạo độc đáo cho công trình, tôn vinh giá trị văn hóa bản địa.

   Các đề tài trang trí như tứ linh, tứ quý, hoa lá, rồng, phụng, hoa sen không chỉ mang tính thẩm mĩ mà còn chứa đựng ý nghĩa phong thủy, biểu trưng cho sự vĩnh cửu, quyền uy và trường tồn. Màu sắc rực rỡ cùng chất liệu bền bỉ của sành sứ và thủy tinh màu không chỉ làm đẹp mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách phối màu, sắp đặt hình khối. Nghệ nhân xưa đã vận dụng linh hoạt kỹ thuật chế tác truyền thống, tạo nên bố cục hài hòa, sinh động, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền, đặc biệt là ảnh hưởng từ nghệ thuật trang trí cung đình Huế. Ngoài giá trị nghệ thuật, khảm sành sứ tại Lăng Ông Bà Chiểu còn phản ánh văn hóa tín ngưỡng, là ngôn ngữ của tâm linh được chuyển tải qua từng chi tiết trang trí. Việc bảo tồn và phát huy loại hình nghệ thuật này không chỉ giúp duy trì bản sắc văn hóa mà còn góp phần gìn giữ di sản kiến trúc, lịch sử dân tộc. Đồng thời, các hoạt động nghiên cứu và bảo tồn sẽ nâng cao nhận thức cộng đồng, thúc đẩy du lịch và làm phong phú thêm kho tàng di sản nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

 

 

 

Chú thích:
1 https://vi.wikipedia.org/wiki/Kh%E1%BA%A3m_ s%C3%A0nh_s%E1%BB%A9.
2 Tiêu Dao - Thanh Bình (2024): “Nghệ thuật từ những mảnh vỡ”, https://antg.cand.com.vn/kinhte-van-hoa-the-thao/nghe-thuat-tu-nhung-manhvo-i728322/.
3, 11 Nhã Hương (2014): “Tam quan Cung An Định - Những bất ngờ trên hành trình khám phá Huế xưa”, https://vienktxh.hanoi.gov.vn/nghiencuu-trao-doi/tam-quan-cung-an-dinh-nhung-batngo-tren-hanh-trinh-kham-pha-hue-xua-30427. html.
4 Nam Hà (2020): “Những thần thú trong tâm thức Việt - Kỳ 6: Long mã - chân lướt trên sóng nước, đầu vươn tới tầng mây”, https://baophapluat.vn/ nhung-than-thu-trong-tam-thuc-viet-ky-6-longma-chan-luot-tren-song-nuoc-dau-vuon-toi-tangmay-post348903.html.
5 Thanh Hòa (2024): “Lăng Khải Định - Kiệt tác nghệ thuật khảm sành xứ Huế”, https://vietnam. vnanet.vn/vietnamese/tin-tuc/lang-khai-dinhkiet-tac-nghe-thuat-kham-sanh-xu-hue-230876. html.
6 Nguyễn Hữu Thông (2019), Mỹ thuật thời Nguyễn, NXB. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh.
7 Vũ (2022): “Nghề khảm sành sứ - Nghệ thuật từ mảnh vỡ ghi dấu ấn trường tồn lên những công trình trăm tuổi đặc trưng xứ Huế”, https://bvhttdl.gov.vn/ nghe-kham-sanh-su-nghe-thuat-tu-manh-vo-ghidau-an-truong-ton-len-nhung-cong-trinh-tramtuoi-dac-trung-xu-hue-20220527082720893.htm.
8 Nguyễn Hữu Thông (2024), Mỹ thuật Huế nhìn từ góc độ ý nghĩa và biểu tượng trang trí, NXB. Mỹ thuật.
9 TTXVN (2023): “Những mảnh sành sứ dệt nên tấm ‘áo choàng’ cung điện rực rỡ”, https://baoan giang.com.vn/nhung-manh-sanh-su-det-nentam-ao-choang-cung-dien-ruc-ro-a374280.html. 10 Edmond gras - léopold michel cadière (Thanh Hằng dịch, 2020), Nghệ thuật Huế, NXB. Thế giới.

Bình luận

    Chưa có bình luận