Trong bối cảnh hiện đại, mĩ thuật ứng dụng đang dần trở thành một ngành kinh tế quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ, mĩ thuật ứng dụng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức: sự cạnh tranh khốc liệt từ các sản phẩm ngoại nhập, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu ngày càng cao về chất lượng từ người tiêu dùng đặt ra những yêu cầu cấp bách về việc nâng cao năng lực và phát triển thương hiệu. Bên cạnh đó, việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và sự thiếu đồng bộ trong đào tạo cũng là những vấn đề cần được giải quyết. Để duy trì và phát triển bền vững, mĩ thuật ứng dụng Việt Nam cần có giải pháp phát triển toàn diện, từ việc nâng cao chất lượng đào tạo, ứng dụng công nghệ mới đến việc phát triển thị trường và quảng bá thương hiệu. Mục tiêu không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế mà còn góp phần tạo công ăn việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Việc nghiên cứu và xây dựng giải pháp phát triển mĩ thuật ứng dụng Việt Nam trở thành một nhiệm vụ cần thiết và cấp bách. Chúng ta cần tập trung vào việc phân tích thực trạng hiện tại, xác định những thách thức và cơ hội, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vị thế và giá trị của mĩ thuật ứng dụng Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
1. Từ nhu cầu thực tiễn xã hội
“Mĩ thuật ứng dụng” còn có một tên gọi khác là “mĩ thuật công nghiệp”, là các sản phẩm sáng tạo được tạo ra để phục vụ nhu cầu sử dụng hằng ngày của con người bằng sự kết hợp giá trị công năng và thẩm mĩ, được sản xuất hàng loạt bằng phương pháp công nghiệp: không chỉ sản xuất bằng máy móc mà còn cả sản xuất thủ công nghiệp cũng được liệt kê vào phương thức sản xuất của mĩ thuật ứng dụng. Chính vì vậy, trước thế kỷ XX, mĩ thuật ứng dụng ở Việt Nam đã xuất hiện, tiềm tàng từ lâu qua các sản phẩm thủ công mĩ nghệ là những điển hình về ứng dụng mĩ thuật vào trong cuộc sống hằng ngày như đồ gốm, sứ, dệt may và trang sức truyền thống từ các làng nghề truyền thống như làng gốm Bát Tràng (Gia Lâm, Hà Nội), làng lụa Vạn Phúc (Hà Đông, Hà Nội), làng mộc Kim Bồng (Hội An, Quảng Nam), làng gốm Lái Thiêu (Bình Dương), làng nghề sơn mài Tương Bình Hiệp (Bình Dương), làng mộc Chợ Thủ (An Giang)... nhưng vẫn chưa được định hình thành một lĩnh vực được gọi tên là “mĩ thuật ứng dụng” như ngày nay.
Dưới ảnh hưởng của Pháp vào đầu thế kỷ XX, Trường Mỹ thuật Đông Dương (École des Beaux-Arts de l’Indochine) được thành lập năm 1925, tại Hà Nội - Việt Nam, nhằm mục đích đào tạo các họa sĩ, nhà điêu khắc và nhà thiết kế tại Đông Dương. Đây là một cơ sở giáo dục nghệ thuật quan trọng, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nghệ thuật và văn hóa ở khu vực này, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong giáo dục mĩ thuật đương đại và đặt nền móng cho sự phát triển mĩ thuật ứng dụng tại Việt Nam.
Trong giai đoạn chiến tranh ác liệt từ 1945 đến 1975, các nghệ sĩ và nhà thiết kế “nhân dân” vẫn không ngừng sáng tạo, tận dụng mọi vật liệu có sẵn để tạo ra các sản phẩm phục vụ cho nhu cầu cuộc sống và chiến đấu, mang tính ứng dụng cao, đã được sản xuất từ các vùng hậu phương và được gửi đến tiền tuyến như một cách tiếp sức cho quân đội. Nhiều ngôi nhà, hầm trú ẩn, bệnh viện dã chiến được thiết kế để tối ưu hóa tính ứng dụng trong điều kiện chiến tranh. Các bức tranh cổ động không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn mang thông điệp mạnh mẽ, giúp truyền tải các thông tin chiến lược, động viên tinh thần nhân dân và quân đội.
Sau 1975, đất nước thống nhất, Việt Nam tập trung vào việc tái thiết đất nước sau chiến tranh, có điều kiện xây dựng và chuyển hóa kinh tế, mĩ thuật ứng dụng phát huy năng lực vốn có và đóng góp vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng, trang trí công cộng và thiết kế kiến trúc cho các công trình mới.
Đặc biệt, sau khi thực hiện chính sách đổi mới kinh tế năm 1986, Việt Nam bắt đầu chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Đời sống người dân cải thiện, nhu cầu về các sản phẩm thiết kế, mĩ thuật ứng dụng tăng cao. Việc mở cửa và hội nhập quốc tế, các xu hướng và phong cách thiết kế hiện đại từ phương Tây và các nước châu Á khác bắt đầu ảnh hưởng đến Việt Nam. Các nhà thiết kế và doanh nghiệp bắt đầu học hỏi và áp dụng các kỹ thuật, phong cách mới để phát triển sản phẩm. Các trường đại học và cao đẳng mĩ thuật như Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội, Đại học Kiến trúc Hà Nội và Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh đã mở rộng các chương trình đào tạo liên quan đến mĩ thuật ứng dụng. Điều này giúp đào tạo nhiều thế hệ nhà thiết kế trẻ, sáng tạo và có kiến thức về các xu hướng thiết kế hiện đại.
Từ sau năm 2010, với sự bùng nổ công nghệ số, xu hướng hội nhập, việc tham gia sâu rộng vào các tổ chức và hiệp định quốc tế, mĩ thuật ứng dụng Việt Nam đã trở nên phong phú và đa dạng hơn nhờ sự giao thoa văn hóa với các nước khác, đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức. Các nhà thiết kế Việt Nam ngày càng chịu ảnh hưởng bởi các xu hướng toàn cầu, đồng thời cũng mang sứ mạng kết hợp những yếu tố văn hóa truyền thống Việt Nam vào trong các sản phẩm của mình để đạt mục tiêu tạo ra sự kết hợp độc đáo và mới mẻ.
2. Dùng phân tích SWOT xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của mĩ thuật ứng dụng tại Việt Nam
Phân tích SWOT bao gồm: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội), Threats (thách thức), là một công cụ chiến lược phổ biến được sử dụng để xác định và phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài có ảnh hưởng đến sự phát triển của một ngành, tổ chức hoặc dự án.
2.1. Strengths (điểm mạnh)
Di sản văn hóa phong phú đa dạng là chất liệu của mọi nguồn cảm hứng. Di sản văn hóa bao gồm các yếu tố vật thể và phi vật thể như kiến trúc, nghệ thuật, phong tục tập quán và kỹ thuật thủ công truyền thống, không chỉ cung cấp nguồn cảm hứng mà còn tạo ra cơ hội và thách thức cho các nhà thiết kế mĩ thuật ứng dụng. Việt Nam sở hữu một di sản văn hóa đặc sắc và đa dạng của 54 dân tộc với các di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận. Di sản văn hóa không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế. Các nhà thiết kế thường xuyên tìm cách áp dụng các yếu tố văn hóa truyền thống vào các sản phẩm mới, tạo ra các xu hướng thiết kế mới trong ngành mĩ thuật ứng dụng.
Các làng nghề truyền thống cung cấp một kho tàng ý tưởng vô tận. Các làng nghề không chỉ là nơi bảo tồn những kỹ thuật, bí quyết chế tác và văn hóa dân gian truyền thống mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thiết kế và nghệ nhân trong lĩnh vực mĩ thuật ứng dụng: có khoảng 1.500 làng nghề truyền thống ở Việt Nam, trong đó nhiều làng nghề đã được khôi phục và phát triển với sự hỗ trợ của các chương trình bảo tồn văn hóa. Các nhà thiết kế mĩ thuật ứng dụng có thể kết hợp những yếu tố truyền thống từ các làng nghề với các xu hướng thiết kế hiện đại, tạo ra những sản phẩm mới lạ, độc đáo. Sự đa dạng và phong phú của các làng nghề truyền thống cung cấp một kho tàng ý tưởng vô tận, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong ngành mĩ thuật ứng dụng.
Cơ cấu dân số trẻ năng động và cởi mở với cái mới. Thế hệ trẻ ngày nay không chỉ có nhu cầu về các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng mà còn có xu hướng tự do sáng tạo và thể hiện cá tính. Điều này thúc đẩy sự phát triển của ngành trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, thời trang, đồ họa và nghệ thuật kỹ thuật số.
Kinh tế phát triển tạo nên sức mua lớn. Với nền kinh tế đang phát triển, thu nhập bình quân đầu người tăng lên, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm chất lượng cao hơn, bao gồm các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng. Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho những thiết kế mang tính thẩm mĩ, sáng tạo và độc đáo, từ đồ nội thất đến thời trang và cả các sản phẩm trang trí.
Thị trường tiêu thụ đa dạng. Thị trường trong nước với sự phát triển của các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng tạo ra không gian lớn cho sự phát triển của ngành mĩ thuật ứng dụng. Đồng thời, các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng của Việt Nam cũng dần thu hút sự quan tâm của thị trường quốc tế, nhờ vào yếu tố văn hóa và tay nghề thủ công truyền thống được kết hợp với xu hướng hiện đại.
Sự hội nhập và ảnh hưởng quốc tế đối với mĩ thuật ứng dụng ở Việt Nam. Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, mở ra cơ hội tiếp cận với công nghệ mới, xu hướng thiết kế toàn cầu và các phương pháp sản xuất tiên tiến. Điều này giúp ngành mĩ thuật ứng dụng phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh hơn trong khu vực và trên thế giới.
Đội ngũ nhà thiết kế trẻ là động lực chính thúc đẩy sự phát triển. Với sự phát triển của các trường đại học, cao đẳng đào tạo chuyên ngành thiết kế và mĩ thuật ứng dụng, số lượng nhà thiết kế trẻ tại Việt Nam ngày càng tăng. Tinh thần sáng tạo là điểm mạnh nổi bật của những người trẻ. Họ luôn tìm kiếm cách tiếp cận mới, phá vỡ những quy chuẩn cũ và dám thử thách bản thân với những ý tưởng táo bạo. Đội ngũ nhà thiết kế trẻ Việt Nam hiện đang là một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành mĩ thuật ứng dụng trong nước.
Mĩ thuật ứng dụng Việt Nam nhận được sự hỗ trợ và đầu tư từ phía Chính phủ và các tổ chức. Chính phủ và các tổ chức đã và đang cung cấp sự hỗ trợ và đầu tư cho ngành mĩ thuật ứng dụng bằng các dự án phát triển văn hóa từ Chính phủ Việt Nam như: Chương trình hỗ trợ làng nghề truyền thống, Đề án phát triển công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, Chương trình số hóa di sản văn hóa Việt Nam... Những dự án này thể hiện nỗ lực của Chính phủ Việt Nam trong việc bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa, góp phần xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
2.2. Weaknesses (điểm yếu)
Hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ: Nhiều doanh nghiệp thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ mới, nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Nhiều xưởng sản xuất mĩ thuật ứng dụng vẫn sử dụng thiết bị cũ và công nghệ lạc hậu, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và đổi mới sản phẩm.
Giới hạn về thị trường nội địa: Thị trường mĩ thuật ứng dụng chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có nhu cầu cao và nguồn lực tốt hơn cho các hoạt động nghệ thuật và thiết kế. Các thành phố lớn có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của ngành mĩ thuật ứng dụng với nhu cầu tiêu dùng cao và sự hỗ trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp. Trong khi các khu vực nông thôn và vùng xa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ mĩ thuật ứng dụng, do khoảng cách địa lý và cơ sở hạ tầng chưa phát triển dẫn đến việc thị trường trong khu vực này chưa được khai thác triệt để.
Chưa có chiến lược phát triển thương hiệu dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. Nếu không có kế hoạch dài hạn cho việc phát triển thương hiệu sẽ dẫn đến việc không thể đạt được các mục tiêu tăng trưởng bền vững và duy trì sự cạnh tranh. Các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế do thiếu chiến lược tiếp thị và quảng bá hiệu quả. Nhiều thương hiệu chưa đủ nổi bật trên thị trường quốc tế, làm giảm cơ hội xuất khẩu và hợp tác quốc tế.
Thiếu mạng lưới hợp tác và cộng đồng sáng tạo giữa các nhà thiết kế, doanh nghiệp và tổ chức. Điều này làm giảm cơ hội chia sẻ kinh nghiệm và tài nguyên. Sự thiếu hụt các cộng đồng sáng tạo và các sự kiện giao lưu có thể làm giảm cơ hội học hỏi và phát triển trong ngành.
2.3. Opportunities (cơ hội)
Xã hội đã quan tâm nhiều hơn đến mĩ thuật ứng dụng. Sự gia tăng trong nhu cầu về đời sống chất lượng cao đã khiến người dân Việt Nam chú trọng hơn đến ăn mặc, không gian sống và thẩm mĩ nội thất. Điều này thể hiện qua việc nhiều trường đại học đã mở các ngành đào tạo mĩ thuật ứng dụng. Các ngành như thiết kế nội thất, thiết kế thời trang, đồ họa và nghệ thuật kỹ thuật số trở thành các ngành “hot” thu hút đông đảo sinh viên. Điều này không chỉ tạo ra một lượng lớn nhân lực cho ngành mà còn thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm có tính thẩm mĩ cao.
Cơ hội việc làm và thu nhập cao: Với sự phát triển của kinh tế và mức sống ngày càng cao, nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng từ thời trang, nội thất đến nghệ thuật kỹ thuật số ngày càng tăng. Điều này mang lại nhiều cơ hội việc làm và tiềm năng thu nhập lớn cho những người hoạt động trong lĩnh vực mĩ thuật ứng dụng. Các doanh nghiệp trong và ngoài nước đang mở rộng đầu tư vào Việt Nam, đẩy mạnh nhu cầu tuyển dụng các vị trí liên quan đến mĩ thuật ứng dụng.
Thị trường tiêu dùng nội địa đang phát triển mạnh: Khi thu nhập của người dân tăng lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm và dịch vụ mĩ thuật ứng dụng như trang trí nội thất, thiết kế đồ họa và các sản phẩm thủ công mĩ nghệ. Họ bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến các sản phẩm có tính thẩm mĩ cao, mang lại cơ hội lớn cho ngành mĩ thuật ứng dụng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
Xu hướng tiêu dùng thay đổi theo toàn cầu hóa: Văn hóa tiêu dùng của Việt Nam hiện đang chịu ảnh hưởng lớn từ các xu hướng thời trang và thiết kế của thế giới, nhất là từ các nước phát triển. Người tiêu dùng không chỉ tìm kiếm các sản phẩm có tính năng cao mà còn đòi hỏi về thẩm mĩ và sự độc đáo, tuy nhiên đây vừa là cơ hội vừa là thách thức, làm tăng nhu cầu cho ngành mĩ thuật ứng dụng.
Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật số giúp nhà thiết kế sáng tạo nhanh hơn, thử nghiệm nhiều phong cách khác nhau mà không bị giới hạn bởi các công cụ truyền thống. Công nghệ cho phép thực hiện các dự án phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao mà trước đây có thể gặp nhiều khó khăn hoặc không thể thực hiện được. Công nghệ số cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi tiêu dùng, xu hướng thị trường, từ đó giúp hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
2.4. Threats (thách thức)
Doanh nghiệp Việt Nam còn nhỏ lẻ, vốn ít. Các doanh nghiệp trong nước vẫn gặp khó khăn về vốn để đầu tư vào chuyển đổi công nghệ mới, đặc biệt là các công nghệ sản xuất xanh và bền vững. Trong khi đó, các nước như Campuchia, Myanmar, Bangladesh đã nhanh chóng nắm bắt được xu hướng này và có những bước tiến vượt bậc nhờ các chính sách hỗ trợ của nhà nước hoặc đầu tư từ nước ngoài. Doanh nghiệp Việt Nam chưa đủ điều kiện để cạnh tranh về kỹ thuật sản xuất xanh và sạch, dẫn đến sản xuất còn nhỏ lẻ, thua kém các nước này về đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh.
Chưa có chính sách hỗ trợ hiệu quả từ nhà nước: Dù nhu cầu về các sản phẩm bền vững và thân thiện môi trường ngày càng gia tăng nhưng chính sách hỗ trợ từ nhà nước cho ngành mĩ thuật ứng dụng vẫn còn hạn chế. Các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu sản xuất với nguyên liệu bền vững, thiếu hỗ trợ về tài chính và công nghệ cần thiết để chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của các sản phẩm trong nước so với các quốc gia khác đã tiên phong trong việc phát triển công nghệ xanh.
Mẫu mã sản phẩm thiếu sự sáng tạo: Một trong những thách thức lớn của ngành mĩ thuật ứng dụng Việt Nam là sự lặp lại trong thiết kế và thiếu sự sáng tạo dựa trên nền tảng văn hóa cổ truyền. Các sản phẩm còn hạn chế về tính độc đáo, phong phú, thường bị lặp lại. Mặc dù lực lượng sáng tạo trẻ đang phát triển mạnh nhưng họ vẫn cần thêm thời gian để học hỏi và hòa nhập với xu hướng mĩ thuật ứng dụng toàn cầu, đồng thời phát huy những yếu tố văn hóa Việt Nam trong thiết kế.
Cạnh tranh quốc tế: Những thương hiệu như thời trang Muji của Nhật Bản đã tạo dựng thành công một chiến lược riêng biệt dựa trên các yếu tố bền vững và thân thiện với môi trường. Với thiết kế tối giản, sử dụng chất liệu thô mộc và không thay đổi nhiều về mẫu mã nhưng tập trung vào tiện ích, Muji đã thiết lập được phong cách riêng. Trong khi đó, các thương hiệu nội địa của Việt Nam như thời trang Canifa vẫn đang trong giai đoạn đuổi theo các thương hiệu quốc tế như Uniqlo (Nhật Bản), tập trung vào sản xuất nhanh, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đại chúng với các sản phẩm thời trang trung cấp. Sự thiếu đột phá trong chiến lược thiết kế và sản xuất khiến các doanh nghiệp Việt Nam chưa đạt được lợi thế cạnh tranh.
Hội nhập toàn cầu nhưng vẫn cần thêm thời gian: Mặc dù đội ngũ sáng tạo trẻ trong ngành mĩ thuật ứng dụng ngày càng đông đảo nhưng họ vẫn cần thêm thời gian để học hỏi và thích nghi với môi trường kinh tế thị trường, đặc biệt là trong việc tiếp cận các xu hướng thiết kế xanh, sáng tạo toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam vẫn cần học hỏi kinh nghiệm từ các đối tác quốc tế và các doanh nghiệp nước ngoài đang đầu tư vào Việt Nam để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu và thương hiệu quốc tế: Các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng từ các thương hiệu quốc tế thường có chất lượng cao, được sản xuất với công nghệ tiên tiến, quy trình nghiêm ngặt và đã được kiểm chứng trên thị trường quốc tế. Điều này tạo ra một thách thức lớn cho các sản phẩm nội địa vốn còn hạn chế về công nghệ và kinh nghiệm sản xuất. Các thương hiệu quốc tế đã xây dựng được uy tín lâu năm, có tên tuổi trên toàn cầu, khiến người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng và ưa chuộng. Thương hiệu nội địa cần nỗ lực rất nhiều để có thể cạnh tranh về mặt uy tín và độ nhận diện thương hiệu.
Vấn đề bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền thiết kế: Nhiều người tiêu dùng Việt Nam vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của bản quyền và sở hữu trí tuệ, dẫn đến việc ưa chuộng các sản phẩm giá rẻ mà không quan tâm đến vấn đề bản quyền. Một số doanh nghiệp và nhà thiết kế chưa chú trọng vào việc đăng ký bảo hộ bản quyền cho sản phẩm của mình, khiến họ dễ bị tổn thương trước các hành vi vi phạm bản quyền.
Áp lực từ việc duy trì và phát triển các giá trị truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa: Sự phát triển của xã hội hiện đại và nhu cầu về những sản phẩm mới mẻ, tiện ích có thể mâu thuẫn với việc bảo tồn các giá trị truyền thống. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, những giá trị truyền thống có nguy cơ bị mai một khi các sản phẩm hiện đại và ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài ngày càng phổ biến. Người tiêu dùng hiện đại có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm tiện dụng, thời trang và hợp xu hướng hơn là những sản phẩm mang đậm giá trị truyền thống. Điều này gây áp lực cho ngành mĩ thuật ứng dụng trong việc giữ gìn và phát triển các sản phẩm truyền thống mà vẫn thu hút được sự quan tâm của thị trường.
3. Bài học tham khảo về phát triển mĩ thuật ứng dụng quốc tế
IKEA (Thụy Điển) là một tập đoàn bán lẻ đồ nội thất và đồ gia dụng toàn cầu, nổi tiếng với các thiết kế hiện đại, tối giản, giá cả phải chăng. Tính đến năm 2023, IKEA đã đầu tư khoảng 1 tỉ USD vào các hoạt động marketing kỹ thuật số và cải tiến nền tảng thương mại điện tử của mình. Họ sử dụng các nền tảng như Instagram, Facebook, YouTube để tạo sự kết nối với khách hàng, cập nhật nội dung sáng tạo và duy trì sự gắn bó với người tiêu dùng. Họ không chỉ quảng cáo sản phẩm mà còn tạo nội dung sáng tạo, từ hướng dẫn lựa chọn nội thất đến cách phối hợp sản phẩm trong không gian sống thực tế. Điều này giúp họ xây dựng mối quan hệ lâu dài và gắn kết với khách hàng.
Muji (Nhật Bản) cá nhân hóa sản phẩm kết hợp vận dụng kỹ thuật số. Muji là một thường hiệu thời trang nổi tiếng với thiết kế tối giản đã tập trung vào việc thể hiện và chứng minh cho công chúng thấy những suy nghĩ và triết lý đằng sau các sản phẩm của mình, bằng việc cung cấp các sản phẩm cho Bảo tàng Nghệ thuật hiện đại ở Thành phố New York, thể hiện chức năng và giá trị nghệ thuật của họ đối với công chúng. Bên cạnh đó, tại các cửa hàng, khách hàng có thể tham gia vào việc tùy chỉnh sản phẩm, đưa khái niệm Muji vào cuộc sống. Muji cũng sử dụng các nền tảng kỹ thuật số của mình để truyền đạt nhận diện thương hiệu của mình. Khi phát hiện ra rằng khách hàng thường xem qua các sản phẩm trên trang web trước khi mua sản phẩm tại cửa hàng, Muji đã phát triển một ứng dụng di động có tên Muji Passport vào năm 2013 để tạo mối quan hệ gần gũi hơn với khách hàng và nâng cao trải nghiệm tại cửa hàng. Ứng dụng hiện có hơn 2 triệu người dùng hoạt động hàng tháng và thực sự đã nâng cao thành công đáng kể trải nghiệm của khách hàng.

Hình 1: Muji với app MUJI passport có hơn 2 triệu người dùng hoạt động hằng tháng. (nguồn web: www.muji.com/vn/passport)
Trường Central Saint Martins (London) có một lịch sử lâu đời và uy tín trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, thiết kế và truyền thông, thuộc Đại học Nghệ thuật London (University of the Arts London - UAL), nổi tiếng với việc cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về mĩ thuật ứng dụng, thời trang và thiết kế. Trường không chỉ tập trung vào việc giảng dạy kỹ thuật và kỹ năng mà còn khuyến khích sinh viên sáng tạo, thử nghiệm và tư duy độc lập. Trường cũng thường xuyên tổ chức các hội thảo, triển lãm và hợp tác với các doanh nghiệp, chuyên gia quốc tế để đảm bảo sinh viên tiếp cận với những xu hướng mới nhất trong ngành.
Adidas AG là một trong những nhà sản xuất đồ thể thao lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại Herzogenaurach - Đức, đã liên tục đổi mới trong thiết kế và sản xuất, đặc biệt là tập trung vào các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường với cam kết tập trung vào ba lĩnh vực chính: thay đổi chất liệu, sử dụng lâu hơn, giảm thiểu phát thải. Việc này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn giúp thương hiệu ghi điểm trong mắt người tiêu dùng có ý thức về môi trường.
4. Đề xuất các giải pháp phát triển mĩ thuật ứng dụng Việt Nam
Nghiên cứu tạo ra các sản phẩm ý nghĩa, giúp thay đổi hành vi lối sống người dùng trở nên khoa học và thẩm mĩ hơn là yếu tố tiên quyết trong tạo sự khác biệt. Đặc trưng của ngành mĩ thuật ứng dụng là tạo ra những sản phẩm hàng loạt phù hợp nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng người dùng nên cần phù hợp về nhu cầu, tâm sinh lý, giá cả cho số đông. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự hội nhập quốc tế đã tăng tính cạnh tranh khiến người dùng ngày càng có những đòi hỏi khắt khe hơn với sản phẩm về kiểu dáng, chất liệu bền vững, chất lượng, giá cả. Một sản phẩm thành công ngày nay không chỉ phải đáp ứng những yếu tố trên mà còn cần có khả năng tác động đến tình cảm, nhận thức của người dùng, thậm chí giúp họ thay đổi lối sống, lối tư duy, hướng người dùng, hướng một cộng đồng đến những hành vi, lối sống mới khoa học và thẩm mĩ hơn.

Hình 2: Adidas AG và lời cam kết với người tiêu dùng. (nguồn web: www.adidas.com.vn)
Văn hóa và hơi thở nghệ thuật là yếu tố quyết định tạo nên nét đặc sắc của mỗi quốc gia. Giá trị truyền thống là nền tảng của bản sắc văn hóa dân tộc. Chúng phản ánh những đặc điểm độc đáo, phong tục tập quán, ngôn ngữ và nghệ thuật của mỗi dân tộc. Nó đóng vai trò then chốt trong việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, phát triển ngành du lịch và công nghiệp sáng tạo, tăng cường sự gắn kết cộng đồng và đảm bảo phát triển bền vững.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là nguồn gốc của sự phát triển. Các trường đại học và trung tâm đào tạo nên tập trung vào việc cập nhật chương trình học, bổ sung các khóa học về xu hướng thiết kế hiện đại, công nghệ mới và quản lý thương hiệu. Việc hợp tác với các chuyên gia quốc tế và mời họ đến giảng dạy sẽ giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với kiến thức và kỹ năng mới nhất. Đồng thời, việc tổ chức các buổi hội thảo, workshop và các cuộc thi sáng tạo sẽ tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và khuyến khích họ đưa ra những ý tưởng đột phá.
Tăng cường gắn kết giữa trường đại học, doanh nghiệp, người dùng và chính phủ – đòi hỏi sự kết hợp của cả cộng đồng – là một đề xuất giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ từ cả ba phía: trường đại học, doanh nghiệp và chính phủ. Trường đại học cần cải tiến chương trình đào tạo để phù hợp với yêu cầu của thị trường, đồng thời tăng cường các hoạt động hợp tác như thực tập, nghiên cứu ứng dụng và phát triển các chương trình đào tạo kép. Doanh nghiệp thường thấu hiểu người dùng, có thể tham gia vào đóng góp ý kiến cho quá trình thiết kế chương trình đào tạo, tài trợ học bổng, hỗ trợ thực tập và xây dựng các trung tâm nghiên cứu phát triển hợp tác. Chính phủ đóng vai trò hỗ trợ bằng cách ban hành các chính sách khuyến khích hợp tác như ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính, đồng thời tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của các mô hình hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp. Việc thúc đẩy mối quan hệ này không chỉ mang lại lợi ích cho sinh viên mà còn giúp doanh nghiệp tìm kiếm được nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời nâng cao vị thế của các cơ sở giáo dục trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Hình 3: Triển lãm 2024 Đại học Văn Lang - SMU International Design Exchange tại khu vực sảnh Hội trường Trịnh Công Sơn ngày 15-16/7/2024. Hầu hết các tác phẩm được trưng bày là đồ án thiết kế do sinh viên VLU, thầy cô và sinh viên Sunmoon Hàn Quốc thực hiện, hướng đến chủ đề phát triển xu hướng thiết kế vì lợi ích cộng đồng và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp. (nguồn web: Van Lang University)
Khuyến khích sự đổi mới và ứng dụng công nghệ thể hiện tầm nhìn thời đại số. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại là cần thiết để các doanh nghiệp Việt Nam không bị tụt hậu so với thị trường quốc tế. Việc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa thủ công và công nghệ sẽ tạo ra những sản phẩm độc đáo, mang tính thẩm mĩ cao và phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Đẩy mạnh marketing kỹ thuật số, xây dựng và phát triển thương hiệu quốc tế, tăng cơ hội hợp tác và hội nhập. Trong thời đại số hóa, marketing kỹ thuật số đóng vai trò then chốt trong việc kết nối sản phẩm mĩ thuật ứng dụng với người tiêu dùng. Các doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các nền tảng mạng xã hội, website và ứng dụng di động để quảng bá sản phẩm, kể chuyện thương hiệu và tương tác với khách hàng. Việc sử dụng chiến lược marketing nội dung, tạo ra các video, blog và hình ảnh chất lượng cao sẽ giúp thu hút sự quan tâm của khách hàng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Một thương hiệu mạnh mẽ và dễ nhận diện là yếu tố then chốt để mĩ thuật ứng dụng Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp nên đầu tư vào xây dựng chiến lược thương hiệu rõ ràng và nhất quán, từ thiết kế logo, bao bì sản phẩm đến cách thức quảng cáo và tiếp thị. Ngoài ra, tham gia các triển lãm quốc tế, hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng và liên kết với các tổ chức nghệ thuật toàn cầu cũng là những cách hiệu quả để nâng cao nhận diện thương hiệu.
5. Tích hợp AI trong phát triển mĩ thuật ứng dụng tại Việt Nam
Tích hợp AI hỗ trợ trong quá trình thiết kế, sáng tạo, phát triển các sản phẩm tùy biến cá nhân hóa là xu hướng của tương lai. AI có thể hỗ trợ các nhà thiết kế trong việc tạo ra các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng thông qua việc cung cấp các công cụ hỗ trợ sáng tạo, từ việc tự động hóa các công đoạn thiết kế đến việc tạo ra những ý tưởng mới dựa trên dữ liệu lớn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc của các nhà thiết kế, cho phép các doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm mĩ thuật ứng dụng được tùy biến theo sở thích cá nhân của khách hàng. Thông qua việc phân tích dữ liệu về thẩm mĩ và nhu cầu cá nhân, AI có thể giúp tạo ra các thiết kế độc đáo, phù hợp với từng cá nhân, từ đó tăng cường sự gắn kết và hài lòng của khách hàng.
Phân tích xu hướng và dự báo thị trường - quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất: Mĩ thuật ứng dụng liên quan mật thiết với sản xuất công nghiệp hàng loại nên khâu quản lý quy trình sản xuất là vô cùng quan trọng. AI có thể được sử dụng để phân tích và dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng dựa trên dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội, công cụ tìm kiếm và hành vi mua sắm trực tuyến. Việc này giúp các doanh nghiệp mĩ thuật ứng dụng tại Việt Nam nhanh chóng nắm bắt được thị hiếu người tiêu dùng và điều chỉnh sản phẩm một cách phù hợp. AI có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng bằng cách dự đoán nhu cầu nguyên liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng hiệu quả sản xuất, đảm bảo cung cấp sản phẩm đúng thời điểm và đúng chất lượng.
6. Kết luận
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của kỷ nguyên số, ngành mĩ thuật ứng dụng Việt Nam đang đứng trước những thách thức lớn: sự hội nhập quốc tế, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và những thay đổi trong xu hướng tiêu dùng tạo ra nhiều áp lực. Những khó khăn về việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong khi đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, sự cạnh tranh khốc liệt từ các sản phẩm ngoại nhập cùng với việc thích ứng với công nghệ mới là những thách thức chính. Việc đối mặt với yêu cầu về thiết kế bền vững, thân thiện với môi trường và sự đòi hỏi ngày càng cao từ người tiêu dùng thúc đẩy ngành này phải sáng tạo và đổi mới. Tuy nhiên, chính những thách thức này lại mở ra cơ hội lớn để thay đổi và tiến bước.

Hình 4: Ngày 26-30/1/2024, Trúc Lâm Handmade tham gia hội chợ Quốc tế hàng tiêu dùng - Ambiente 2024 tại Trung tâm triển lãm Messe Frankfurt, thành phố Frankfurt - Đức. (nguồn web: www.truclamhandmade.com)
Mĩ thuật ứng dụng không chỉ là lĩnh vực thể hiện thẩm mĩ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu quốc gia. Thách thức sẽ là “chất xúc tác” để doanh nghiệp và nhà thiết kế Việt Nam tìm kiếm giải pháp mang tính đột phá. Việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia đi trước và tận dụng tiềm năng nguồn lực trẻ, sáng tạo của Việt Nam sẽ là chìa khóa để biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững. Để ngành mĩ thuật ứng dụng Việt Nam không ngừng cải tiến và khẳng định bản sắc riêng trong bối cảnh toàn cầu hóa, sáng tạo và đổi mới sẽ là yếu tố quyết định.